TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
175,027,465,194 |
247,942,715,699 |
407,735,576,753 |
912,686,457,711 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,218,076,966 |
95,550,799,310 |
114,466,423,752 |
146,431,364,102 |
|
1. Tiền |
47,218,076,966 |
95,550,799,310 |
114,466,423,752 |
146,431,364,102 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,137,000,000 |
4,104,500,000 |
4,092,500,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,463,000,000 |
-1,495,500,000 |
-1,507,500,000 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
72,788,558,001 |
128,414,116,587 |
161,777,334,846 |
155,172,209,279 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,399,677,199 |
85,169,401,519 |
98,211,005,951 |
97,000,626,659 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
381,742,502 |
31,764,630,533 |
16,908,034,474 |
6,365,552,930 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,007,138,300 |
11,480,084,535 |
47,000,961,168 |
52,438,835,318 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-342,666,747 |
-632,805,628 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
50,883,830,227 |
19,861,944,038 |
97,875,716,753 |
531,317,331,875 |
|
1. Hàng tồn kho |
50,883,830,227 |
19,861,944,038 |
97,875,716,753 |
531,317,331,875 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
11,355,764 |
29,523,601,402 |
79,765,552,455 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
23,086,266,790 |
68,756,738,350 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
11,355,764 |
6,430,115,442 |
11,003,742,374 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
7,219,170 |
5,071,731 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
134,737,158,420 |
199,923,087,018 |
375,764,012,645 |
55,729,389,188 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,150,181,781 |
4,922,105,506 |
766,129,341 |
144,696,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,150,181,781 |
4,922,105,506 |
766,129,341 |
144,696,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,195,897,710 |
19,473,679,561 |
19,403,551,776 |
22,652,094,267 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,108,022,710 |
19,328,749,009 |
19,297,947,891 |
22,618,117,050 |
|
- Nguyên giá |
22,402,213,749 |
26,876,550,481 |
28,088,745,938 |
32,552,550,448 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,294,191,039 |
-7,547,801,472 |
-8,790,798,047 |
-9,934,433,398 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
87,875,000 |
144,930,552 |
105,603,885 |
33,977,217 |
|
- Nguyên giá |
172,500,000 |
282,500,000 |
314,800,005 |
314,800,005 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,625,000 |
-137,569,448 |
-209,196,120 |
-280,822,788 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,044,883,337 |
1,658,601,887 |
1,252,710,887 |
1,152,025,713 |
|
- Nguyên giá |
4,044,883,337 |
1,658,601,887 |
1,252,710,887 |
1,152,025,713 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
90,618,434,950 |
152,421,493,697 |
315,221,500,091 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
90,618,434,950 |
152,421,493,697 |
315,221,500,091 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,750,000,000 |
6,262,442,391 |
11,020,142,450 |
5,726,999,547 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
450,000,000 |
962,442,391 |
720,142,450 |
726,999,547 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,300,000,000 |
5,300,000,000 |
5,300,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,977,760,642 |
15,184,763,976 |
28,099,978,100 |
26,053,573,661 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,977,760,642 |
15,184,763,976 |
25,823,550,569 |
20,370,813,782 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,276,427,531 |
5,682,759,879 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
309,764,623,614 |
447,865,802,717 |
783,499,589,398 |
968,415,846,899 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
253,988,358,814 |
390,572,212,274 |
721,152,381,033 |
909,236,925,299 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
236,932,978,064 |
336,588,994,274 |
381,191,236,907 |
908,977,873,660 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,553,100,010 |
29,290,202,062 |
136,030,834,151 |
147,557,255,440 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,349,965,480 |
701,541,000 |
3,524,768,002 |
524,042,765,796 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,467,976,297 |
3,423,056,324 |
5,486,425,837 |
5,681,396,438 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,154,169,211 |
1,376,117,167 |
2,267,767,837 |
3,002,456,692 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
84,105,053,540 |
119,684,477,273 |
131,704,520,955 |
51,203,160,497 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,959,836,158 |
89,647,259,702 |
1,671,364,068 |
22,653,608,625 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
91,289,345,398 |
92,466,340,746 |
100,436,282,122 |
153,873,563,181 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
53,531,970 |
|
69,273,935 |
963,666,991 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,055,380,750 |
53,983,218,000 |
339,961,144,126 |
259,051,639 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
227,917,878,186 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,055,380,750 |
53,983,218,000 |
107,271,298,108 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4,771,967,832 |
240,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
19,051,639 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
55,776,264,800 |
57,293,590,443 |
62,347,208,365 |
59,178,921,600 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
55,776,264,800 |
57,293,590,443 |
62,347,208,365 |
59,178,921,600 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,000,000,000 |
2,137,881,941 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
11,645,553,383 |
11,645,553,383 |
11,645,553,383 |
11,645,553,383 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,614,435,000 |
-5,031,265,000 |
-5,031,265,000 |
-5,031,265,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
484,401,656 |
2,153,226,536 |
2,678,634,206 |
4,753,379,579 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
667,529,952 |
79,553,953 |
430,159,905 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,260,744,761 |
4,959,879,055 |
10,148,583,598 |
4,653,900,102 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,260,744,761 |
5,140,238,789 |
9,919,128,016 |
4,330,503,384 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-180,359,734 |
229,455,582 |
323,396,718 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
760,784,576 |
826,148,225 |
727,193,631 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
309,764,623,614 |
447,865,802,717 |
783,499,589,398 |
968,415,846,899 |
|