1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,575,269,000 |
1,304,628,000 |
7,871,538,000 |
7,749,600,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,575,269,000 |
1,304,628,000 |
7,871,538,000 |
7,749,600,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,488,863,540 |
1,121,323,674 |
4,944,420,090 |
4,862,788,495 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
86,405,460 |
183,304,326 |
2,927,117,910 |
2,886,811,505 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,948 |
14,622 |
25,709 |
7,521 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,880,230,670 |
2,073,491,466 |
2,089,656,272 |
2,039,636,635 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,880,230,670 |
2,073,491,466 |
2,089,656,272 |
2,039,636,635 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,633,413,908 |
590,262,293 |
680,115,191 |
508,887,357 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-23,427,219,170 |
-2,480,434,811 |
157,372,156 |
338,295,034 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
3,999,999 |
|
97,500,000 |
6,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,999,999 |
|
-97,500,000 |
-6,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-23,431,219,169 |
-2,480,434,811 |
59,872,156 |
338,289,034 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-16,671,917 |
3,531,770 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-23,414,547,252 |
-2,483,966,581 |
59,872,156 |
338,289,034 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-23,414,547,252 |
-2,483,966,581 |
59,872,156 |
338,289,034 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|