TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
153,278,037,935 |
158,225,053,852 |
163,080,032,265 |
167,871,707,339 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
235,120,195 |
343,464,787 |
339,938,008 |
910,099,263 |
|
1. Tiền |
235,120,195 |
343,464,787 |
339,938,008 |
910,099,263 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,249,709,000 |
17,149,709,000 |
16,765,709,000 |
15,865,709,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
119,802,204,819 |
119,802,204,819 |
119,802,204,819 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,796,209,000 |
2,796,209,000 |
3,012,209,000 |
3,012,209,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,977,000,000 |
16,877,000,000 |
16,277,000,000 |
15,377,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-122,325,704,819 |
-122,325,704,819 |
-122,325,704,819 |
-2,523,500,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
132,837,488,710 |
138,699,287,553 |
143,930,566,828 |
149,034,550,587 |
|
1. Hàng tồn kho |
133,608,528,376 |
139,470,327,219 |
144,701,606,494 |
149,805,590,253 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-771,039,666 |
-771,039,666 |
-771,039,666 |
-771,039,666 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,955,720,030 |
2,032,592,512 |
2,043,818,429 |
2,061,348,489 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,935,318,616 |
2,012,191,098 |
2,023,417,015 |
2,024,283,575 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,401,414 |
20,401,414 |
20,401,414 |
37,064,914 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
381,194,387,819 |
376,069,828,239 |
370,949,692,449 |
365,829,556,779 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
199,979,237,535 |
195,011,753,986 |
190,048,694,227 |
185,085,634,468 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
199,979,237,535 |
195,011,753,986 |
190,048,694,227 |
185,085,634,468 |
|
- Nguyên giá |
316,878,669,988 |
316,878,669,988 |
316,878,669,988 |
316,878,669,988 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-116,899,432,453 |
-121,866,916,002 |
-126,829,975,761 |
-131,793,035,520 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
59,166,155,111 |
59,166,155,111 |
59,166,155,111 |
59,166,155,111 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
59,166,155,111 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
59,166,155,111 |
59,166,155,111 |
59,166,155,111 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
75,114,239,939 |
75,114,239,939 |
75,114,239,939 |
75,114,239,939 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
75,200,000,000 |
75,200,000,000 |
75,200,000,000 |
75,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-85,760,061 |
-85,760,061 |
-85,760,061 |
-85,760,061 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,450,755,234 |
3,293,679,203 |
3,136,603,172 |
2,979,527,261 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,450,755,234 |
3,293,679,203 |
3,136,603,172 |
2,979,527,261 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
534,472,425,754 |
534,294,882,091 |
534,029,724,714 |
533,701,264,118 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
184,015,304,366 |
186,312,284,806 |
188,542,377,376 |
190,714,168,026 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
184,015,304,366 |
186,312,284,806 |
188,542,377,376 |
190,714,168,026 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,399,606,300 |
4,473,908,220 |
4,457,908,220 |
4,271,149,843 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,290,000,000 |
1,290,000,000 |
1,290,000,000 |
1,402,456,457 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,191,893,340 |
13,191,893,340 |
13,191,893,340 |
13,191,893,340 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
57,318,730,606 |
59,540,409,126 |
61,786,501,696 |
64,032,594,266 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,384,073,093 |
28,385,073,093 |
28,385,073,093 |
28,385,073,093 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
78,507,001,027 |
78,507,001,027 |
78,507,001,027 |
78,507,001,027 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
924,000,000 |
924,000,000 |
924,000,000 |
924,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
350,457,121,388 |
347,982,597,285 |
345,487,347,338 |
342,987,096,092 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
350,457,121,388 |
347,982,597,285 |
345,487,347,338 |
342,987,096,092 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-161,342,878,612 |
-163,817,402,715 |
-166,312,652,662 |
-168,812,903,908 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-158,884,382,705 |
-158,884,382,705 |
-158,884,382,705 |
-158,884,382,705 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,458,495,907 |
-4,933,020,010 |
-7,428,269,957 |
-9,928,521,203 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
534,472,425,754 |
534,294,882,091 |
534,029,724,714 |
533,701,264,118 |
|