MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 241,573,390,368 241,843,689,540 250,114,031,206 258,325,645,220
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,232,052,288 12,892,732,579 12,346,858,146 8,715,732,754
1. Tiền 16,232,052,288 12,892,732,579 12,346,858,146 8,715,732,754
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 114,474,505,823 113,332,242,400 120,917,534,200 131,657,568,080
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 98,733,910,100 115,480,656,552 123,031,948,352 131,519,108,352
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,536,500,000 1,786,907,000 1,820,907,000 3,493,780,880
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,204,095,723 17,200,000,000 17,200,000,000 17,780,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,135,321,152 -21,135,321,152 -21,135,321,152
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 109,487,606,112 114,265,928,873 115,496,853,172 116,594,110,100
1. Hàng tồn kho 109,487,606,112 114,265,928,873 115,496,853,172 116,594,110,100
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,379,226,145 1,352,785,688 1,352,785,688 1,358,234,286
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,358,824,731 1,332,384,274 1,332,384,274 1,337,832,872
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,401,414 20,401,414 20,401,414 20,401,414
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 402,905,811,065 397,344,384,528 391,883,318,076 386,444,470,039
I. Các khoản phải thu dài hạn 43,484,000,000 43,484,000,000 43,484,000,000 43,484,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 43,484,000,000 43,484,000,000 43,484,000,000 43,484,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 247,183,188,416 241,993,354,194 236,809,236,897 231,627,975,645
1. Tài sản cố định hữu hình 247,183,188,416 241,993,354,194 236,809,236,897 231,627,975,645
- Nguyên giá 317,562,853,006 317,562,853,006 317,562,853,006 317,562,853,006
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,379,664,590 -75,569,498,812 -80,753,616,109 -85,934,877,361
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 58,057,523,952 58,057,523,952 58,057,523,952 58,057,523,952
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58,057,523,952 58,057,523,952 58,057,523,952 58,057,523,952
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,181,098,697 3,809,506,382 3,532,557,227 3,274,970,442
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,181,098,697 3,809,506,382 3,532,557,227 3,274,970,442
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 644,479,201,433 639,188,074,068 641,997,349,282 644,770,115,259
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 132,693,195,102 129,886,034,318 132,635,437,376 135,069,914,319
I. Nợ ngắn hạn 87,223,788,524 84,416,627,740 87,166,030,798 73,600,239,200
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,567,436,713 3,624,440,284 3,535,371,134 3,675,733,524
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,672,413,590 6,821,247,769 7,558,304,477 8,369,782,395
4. Phải trả người lao động 402,730,772 464,640,772 468,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,488,907,933 13,562,399,399 15,652,055,671 17,691,692,306
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,960,705,067 25,982,305,067 25,990,705,067 25,901,705,067
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,037,594,449 33,037,594,449 33,037,594,449 17,037,325,908
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,094,000,000 924,000,000 924,000,000 924,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 45,469,406,578 45,469,406,578 45,469,406,578 61,469,675,119
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 45,469,406,578 45,469,406,578 45,469,406,578 61,469,675,119
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 511,786,006,331 509,302,039,750 509,361,911,906 509,700,200,940
I. Vốn chủ sở hữu 511,786,006,331 509,302,039,750 509,361,911,906 509,700,200,940
1. Vốn góp của chủ sở hữu 510,000,000,000 510,000,000,000 510,000,000,000 510,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 510,000,000,000 510,000,000,000 510,000,000,000 510,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -13,993,669 -2,497,960,250 -2,438,088,094 -2,099,799,060
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -27,335,502,032 -2,483,966,581 59,872,156 338,289,034
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,321,508,363 -13,993,669 -2,497,960,250 -2,438,088,094
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 644,479,201,433 639,188,074,068 641,997,349,282 644,770,115,259
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.