TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
241,573,390,368 |
241,843,689,540 |
250,114,031,206 |
258,325,645,220 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,232,052,288 |
12,892,732,579 |
12,346,858,146 |
8,715,732,754 |
|
1. Tiền |
16,232,052,288 |
12,892,732,579 |
12,346,858,146 |
8,715,732,754 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
114,474,505,823 |
113,332,242,400 |
120,917,534,200 |
131,657,568,080 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
98,733,910,100 |
115,480,656,552 |
123,031,948,352 |
131,519,108,352 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,536,500,000 |
1,786,907,000 |
1,820,907,000 |
3,493,780,880 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,204,095,723 |
17,200,000,000 |
17,200,000,000 |
17,780,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-21,135,321,152 |
-21,135,321,152 |
-21,135,321,152 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
109,487,606,112 |
114,265,928,873 |
115,496,853,172 |
116,594,110,100 |
|
1. Hàng tồn kho |
109,487,606,112 |
114,265,928,873 |
115,496,853,172 |
116,594,110,100 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,379,226,145 |
1,352,785,688 |
1,352,785,688 |
1,358,234,286 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,358,824,731 |
1,332,384,274 |
1,332,384,274 |
1,337,832,872 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,401,414 |
20,401,414 |
20,401,414 |
20,401,414 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
402,905,811,065 |
397,344,384,528 |
391,883,318,076 |
386,444,470,039 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
43,484,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
247,183,188,416 |
241,993,354,194 |
236,809,236,897 |
231,627,975,645 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
247,183,188,416 |
241,993,354,194 |
236,809,236,897 |
231,627,975,645 |
|
- Nguyên giá |
317,562,853,006 |
317,562,853,006 |
317,562,853,006 |
317,562,853,006 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,379,664,590 |
-75,569,498,812 |
-80,753,616,109 |
-85,934,877,361 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
58,057,523,952 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,181,098,697 |
3,809,506,382 |
3,532,557,227 |
3,274,970,442 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,181,098,697 |
3,809,506,382 |
3,532,557,227 |
3,274,970,442 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
644,479,201,433 |
639,188,074,068 |
641,997,349,282 |
644,770,115,259 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
132,693,195,102 |
129,886,034,318 |
132,635,437,376 |
135,069,914,319 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
87,223,788,524 |
84,416,627,740 |
87,166,030,798 |
73,600,239,200 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,567,436,713 |
3,624,440,284 |
3,535,371,134 |
3,675,733,524 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,672,413,590 |
6,821,247,769 |
7,558,304,477 |
8,369,782,395 |
|
4. Phải trả người lao động |
402,730,772 |
464,640,772 |
468,000,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,488,907,933 |
13,562,399,399 |
15,652,055,671 |
17,691,692,306 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,960,705,067 |
25,982,305,067 |
25,990,705,067 |
25,901,705,067 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,037,594,449 |
33,037,594,449 |
33,037,594,449 |
17,037,325,908 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,094,000,000 |
924,000,000 |
924,000,000 |
924,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
45,469,406,578 |
45,469,406,578 |
45,469,406,578 |
61,469,675,119 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
45,469,406,578 |
45,469,406,578 |
45,469,406,578 |
61,469,675,119 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
511,786,006,331 |
509,302,039,750 |
509,361,911,906 |
509,700,200,940 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
511,786,006,331 |
509,302,039,750 |
509,361,911,906 |
509,700,200,940 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
510,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
1,800,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-13,993,669 |
-2,497,960,250 |
-2,438,088,094 |
-2,099,799,060 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-27,335,502,032 |
-2,483,966,581 |
59,872,156 |
338,289,034 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,321,508,363 |
-13,993,669 |
-2,497,960,250 |
-2,438,088,094 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
644,479,201,433 |
639,188,074,068 |
641,997,349,282 |
644,770,115,259 |
|