1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
339,547,117,381 |
224,045,739,382 |
312,917,611,026 |
325,465,870,770 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
516,450,800 |
169,671,300 |
34,500,000 |
113,400,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
339,030,666,581 |
223,876,068,082 |
312,883,111,026 |
325,352,470,770 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
300,362,732,211 |
196,847,247,075 |
256,762,127,785 |
215,110,969,384 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,667,934,370 |
27,028,821,007 |
56,120,983,241 |
110,241,501,386 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,478,640,069 |
1,472,802,754 |
2,055,230,249 |
1,890,466,464 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,434,769,024 |
7,895,152,800 |
10,553,553,866 |
6,660,484,339 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,205,387,892 |
7,533,478,287 |
8,991,910,241 |
6,136,309,565 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,061,865,338 |
10,763,596,790 |
18,201,744,873 |
21,332,080,393 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,919,279,568 |
5,925,269,093 |
10,418,912,095 |
12,789,000,999 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,730,660,509 |
3,917,605,078 |
19,002,002,656 |
71,350,402,119 |
|
12. Thu nhập khác |
30,000,000 |
|
10,060 |
10,000 |
|
13. Chi phí khác |
163,766,817 |
28,243,000 |
69,904,416 |
367,600,554 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-133,766,817 |
-28,243,000 |
-69,894,356 |
-367,590,554 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,596,893,692 |
3,889,362,078 |
18,932,108,300 |
70,982,811,565 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,578,871,204 |
378,234,281 |
2,920,159,580 |
8,335,135,261 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-191,838,985 |
-9,836,400 |
-1,189,452,445 |
9,836,400 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,209,861,473 |
3,520,964,197 |
17,201,401,165 |
62,637,839,904 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,209,861,473 |
3,520,964,197 |
17,201,401,165 |
62,637,839,904 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
492 |
154 |
754 |
1,249 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
492 |
154 |
754 |
1,249 |
|