MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,194,350,710,197 1,241,302,668,306 1,089,922,277,106 1,206,780,119,023
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94,719,977,015 80,861,120,829 65,055,926,594 38,066,909,586
1. Tiền 94,719,977,015 80,861,120,829 65,055,926,594 38,066,909,586
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 138,168,562,434 158,248,244,778 105,771,540,483 164,166,161,520
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 142,186,979,839 163,412,306,162 112,163,517,358 169,286,924,226
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,816,990,982 8,748,696,188 7,567,373,156 8,625,096,246
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,333,936,709 4,266,506,288 4,367,710,495 4,650,391,974
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,169,345,096 -18,179,263,860 -18,327,060,526 -18,396,250,926
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 889,379,656,776 926,568,051,240 840,099,690,394 922,529,472,835
1. Hàng tồn kho 889,379,656,776 926,568,051,240 840,099,690,394 922,529,472,835
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 72,082,513,972 75,625,251,459 78,995,119,635 82,017,575,082
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,310,552,764 1,031,089,822 1,135,452,491 851,569,287
2. Thuế GTGT được khấu trừ 70,758,068,646 74,580,491,575 77,846,227,110 81,128,919,161
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,892,562 13,670,062 13,440,034 37,086,634
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 290,744,097,358 282,297,671,977 278,433,387,421 276,261,871,336
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 276,241,323,127 267,838,622,402 259,944,607,600 257,620,350,070
1. Tài sản cố định hữu hình 227,228,761,267 219,318,764,312 211,917,453,280 210,085,899,520
- Nguyên giá 648,624,776,855 649,714,239,582 651,292,792,052 658,515,472,895
- Giá trị hao mòn lũy kế -421,396,015,588 -430,395,475,270 -439,375,338,772 -448,429,573,375
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 49,012,561,860 48,519,858,090 48,027,154,320 47,534,450,550
- Nguyên giá 72,582,041,278 72,582,041,278 72,582,041,278 72,582,041,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,569,479,418 -24,062,183,188 -24,554,886,958 -25,047,590,728
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,104,041,243 6,095,218,123 9,722,650,843 9,081,199,141
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,104,041,243 6,095,218,123 9,722,650,843 9,081,199,141
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,600,000,000 3,600,000,000 3,600,000,000 3,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,600,000,000 -3,600,000,000 -3,600,000,000 -3,600,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 7,398,732,988 7,363,831,452 7,766,128,978 8,560,322,125
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,760,101,972 6,409,462,737 6,490,467,450 6,969,898,811
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,638,631,016 954,368,715 1,275,661,528 1,590,423,314
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,485,094,807,555 1,523,600,340,283 1,368,355,664,527 1,483,041,990,359
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 716,004,327,214 720,897,100,448 547,528,389,585 658,047,881,951
I. Nợ ngắn hạn 716,004,327,214 720,897,100,448 547,528,389,585 658,047,881,951
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,284,808,658 32,585,248,333 47,640,266,891 84,382,176,097
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,879,904,644 27,235,957,013 20,904,311,032 20,306,533,189
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,434,077,032 14,263,031,108 16,890,187,274 16,552,077,560
4. Phải trả người lao động 6,915,831,726 11,144,325,759 10,297,922,646 13,506,919,453
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,447,696,905 9,132,208,348 9,722,937,974 6,169,728,580
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,914,861,492 4,100,863,487 4,021,252,478 3,261,756,320
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 628,107,687,630 622,416,007,273 438,032,052,163 513,849,231,625
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,459,127 19,459,127 19,459,127 19,459,127
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 769,090,480,341 802,703,239,835 820,827,274,942 824,994,108,408
I. Vốn chủ sở hữu 769,090,480,341 802,703,239,835 820,827,274,942 824,994,108,408
1. Vốn góp của chủ sở hữu 501,590,190,000 501,590,190,000 501,590,190,000 501,590,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 501,590,190,000 501,590,190,000 501,590,190,000 501,590,190,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,520,224,200 15,520,224,200 15,520,224,200 15,520,224,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,880,252,832 14,880,252,832 14,880,252,832 14,880,252,832
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 237,099,813,309 270,712,572,803 288,836,607,910 293,003,441,376
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 62,637,839,904 96,250,599,398 114,374,634,505 174,461,973,405
- LNST chưa phân phối kỳ này 174,461,973,405 174,461,973,405 174,461,973,405 118,541,467,971
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,485,094,807,555 1,523,600,340,283 1,368,355,664,527 1,483,041,990,359
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.