MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 720,678,848,161 808,853,735,758 810,228,979,399 858,073,014,631
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,710,043,582 121,794,425,568 82,025,514,881 82,080,792,706
1. Tiền 48,710,043,582 121,794,425,568 82,025,514,881 82,080,792,706
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 285,014,838,307 273,151,899,394 293,421,511,089 315,644,441,010
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 284,243,821,770 260,602,441,854 280,124,660,346 298,736,761,261
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,410,788,938 11,294,794,147 12,265,559,121 18,556,098,650
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,769,027,798 2,990,389,328 2,784,206,339 3,217,263,129
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,408,800,199 -1,735,725,935 -1,752,914,717 -4,865,682,030
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 325,220,929,270 347,338,501,507 370,022,121,755 395,892,490,549
1. Hàng tồn kho 325,220,929,270 347,338,501,507 370,022,121,755 395,892,490,549
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 61,733,037,002 66,568,909,289 64,759,831,674 64,455,290,366
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,047,661,466 736,493,462 750,492,872 342,350,825
2. Thuế GTGT được khấu trừ 60,215,038,580 65,170,091,852 63,995,330,834 64,092,062,725
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 470,336,956 662,323,975 14,007,968 20,876,816
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 380,048,532,196 368,942,242,853 359,068,829,380 363,252,557,712
I. Các khoản phải thu dài hạn 249,315,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 249,315,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 349,565,564,935 353,006,120,506 342,447,784,707 348,105,240,438
1. Tài sản cố định hữu hình 292,097,775,670 296,046,925,012 285,997,182,984 292,149,325,798
- Nguyên giá 541,019,092,520 555,002,498,045 555,002,498,045 571,086,597,976
- Giá trị hao mòn lũy kế -248,921,316,850 -258,955,573,033 -269,005,315,061 -278,937,272,178
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 57,467,789,265 56,959,195,494 56,450,601,723 55,955,914,640
- Nguyên giá 72,582,041,278 72,582,041,278 72,582,041,278 72,582,041,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,114,252,013 -15,622,845,784 -16,131,439,555 -16,626,126,638
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,304,957,208 6,342,539,984 7,328,845,438 8,495,477,128
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,304,957,208 6,342,539,984 7,328,845,438 8,495,477,128
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,596,463,043 1,596,463,043 1,596,463,043
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,600,000,000 3,600,000,000 3,600,000,000 3,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,003,536,957 -2,003,536,957 -2,003,536,957 -3,600,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,332,232,010 7,997,119,320 7,695,736,192 6,651,840,146
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,511,377,578 7,301,462,123 7,190,956,517 6,066,362,431
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 820,854,432 695,657,197 504,779,675 585,477,715
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,100,727,380,357 1,177,795,978,611 1,169,297,808,779 1,221,325,572,343
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 725,776,145,401 797,926,051,002 741,456,455,372 699,993,083,355
I. Nợ ngắn hạn 683,892,723,174 779,042,628,775 730,773,033,145 689,818,950,094
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,384,255,390 64,291,913,828 39,518,108,413 48,834,668,286
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,209,860,853 13,222,180,259 14,968,807,341 12,094,008,763
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 848,667,851 223,339,724 5,677,573,078 18,130,800,972
4. Phải trả người lao động 9,657,204,557 7,898,778,513 16,922,746,179 16,987,816,843
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,262,906,946 5,307,431,344 5,415,255,445 4,705,517,672
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,007,674,964 3,226,507,912 3,149,652,466 3,206,243,652
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 625,220,293,486 684,570,618,068 644,955,331,096 585,694,334,779
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 301,859,127 301,859,127 165,559,127 165,559,127
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 41,883,422,227 18,883,422,227 10,683,422,227 10,174,133,261
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 41,883,422,227 18,883,422,227 10,683,422,227 10,174,133,261
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 374,951,234,956 379,869,927,609 427,841,353,407 521,332,488,988
I. Vốn chủ sở hữu 374,951,234,956 379,869,927,609 427,841,353,407 521,332,488,988
1. Vốn góp của chủ sở hữu 227,996,750,000 227,996,750,000 227,996,750,000 227,996,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 227,996,750,000 227,996,750,000 227,996,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,520,224,200 15,520,224,200 15,520,224,200 15,520,224,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,880,252,832 14,880,252,832 14,880,252,832 14,880,252,832
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 116,554,007,924 121,472,700,577 169,444,126,375 262,935,261,956
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,505,440,475 53,863,605,231 147,354,740,812
- LNST chưa phân phối kỳ này 94,048,567,449 115,580,521,144 115,580,521,144
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,100,727,380,357 1,177,795,978,611 1,169,297,808,779 1,221,325,572,343
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.