TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
720,678,848,161 |
808,853,735,758 |
810,228,979,399 |
858,073,014,631 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,710,043,582 |
121,794,425,568 |
82,025,514,881 |
82,080,792,706 |
|
1. Tiền |
48,710,043,582 |
121,794,425,568 |
82,025,514,881 |
82,080,792,706 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
285,014,838,307 |
273,151,899,394 |
293,421,511,089 |
315,644,441,010 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
284,243,821,770 |
260,602,441,854 |
280,124,660,346 |
298,736,761,261 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,410,788,938 |
11,294,794,147 |
12,265,559,121 |
18,556,098,650 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,769,027,798 |
2,990,389,328 |
2,784,206,339 |
3,217,263,129 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,408,800,199 |
-1,735,725,935 |
-1,752,914,717 |
-4,865,682,030 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
325,220,929,270 |
347,338,501,507 |
370,022,121,755 |
395,892,490,549 |
|
1. Hàng tồn kho |
325,220,929,270 |
347,338,501,507 |
370,022,121,755 |
395,892,490,549 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,733,037,002 |
66,568,909,289 |
64,759,831,674 |
64,455,290,366 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,047,661,466 |
736,493,462 |
750,492,872 |
342,350,825 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
60,215,038,580 |
65,170,091,852 |
63,995,330,834 |
64,092,062,725 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
470,336,956 |
662,323,975 |
14,007,968 |
20,876,816 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
380,048,532,196 |
368,942,242,853 |
359,068,829,380 |
363,252,557,712 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
249,315,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
249,315,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
349,565,564,935 |
353,006,120,506 |
342,447,784,707 |
348,105,240,438 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
292,097,775,670 |
296,046,925,012 |
285,997,182,984 |
292,149,325,798 |
|
- Nguyên giá |
541,019,092,520 |
555,002,498,045 |
555,002,498,045 |
571,086,597,976 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-248,921,316,850 |
-258,955,573,033 |
-269,005,315,061 |
-278,937,272,178 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
57,467,789,265 |
56,959,195,494 |
56,450,601,723 |
55,955,914,640 |
|
- Nguyên giá |
72,582,041,278 |
72,582,041,278 |
72,582,041,278 |
72,582,041,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,114,252,013 |
-15,622,845,784 |
-16,131,439,555 |
-16,626,126,638 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,304,957,208 |
6,342,539,984 |
7,328,845,438 |
8,495,477,128 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,304,957,208 |
6,342,539,984 |
7,328,845,438 |
8,495,477,128 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,596,463,043 |
1,596,463,043 |
1,596,463,043 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,003,536,957 |
-2,003,536,957 |
-2,003,536,957 |
-3,600,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,332,232,010 |
7,997,119,320 |
7,695,736,192 |
6,651,840,146 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,511,377,578 |
7,301,462,123 |
7,190,956,517 |
6,066,362,431 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
820,854,432 |
695,657,197 |
504,779,675 |
585,477,715 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,100,727,380,357 |
1,177,795,978,611 |
1,169,297,808,779 |
1,221,325,572,343 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
725,776,145,401 |
797,926,051,002 |
741,456,455,372 |
699,993,083,355 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
683,892,723,174 |
779,042,628,775 |
730,773,033,145 |
689,818,950,094 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,384,255,390 |
64,291,913,828 |
39,518,108,413 |
48,834,668,286 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,209,860,853 |
13,222,180,259 |
14,968,807,341 |
12,094,008,763 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
848,667,851 |
223,339,724 |
5,677,573,078 |
18,130,800,972 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,657,204,557 |
7,898,778,513 |
16,922,746,179 |
16,987,816,843 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,262,906,946 |
5,307,431,344 |
5,415,255,445 |
4,705,517,672 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,007,674,964 |
3,226,507,912 |
3,149,652,466 |
3,206,243,652 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
625,220,293,486 |
684,570,618,068 |
644,955,331,096 |
585,694,334,779 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
301,859,127 |
301,859,127 |
165,559,127 |
165,559,127 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
41,883,422,227 |
18,883,422,227 |
10,683,422,227 |
10,174,133,261 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
41,883,422,227 |
18,883,422,227 |
10,683,422,227 |
10,174,133,261 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
374,951,234,956 |
379,869,927,609 |
427,841,353,407 |
521,332,488,988 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
374,951,234,956 |
379,869,927,609 |
427,841,353,407 |
521,332,488,988 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
227,996,750,000 |
227,996,750,000 |
227,996,750,000 |
227,996,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
227,996,750,000 |
|
227,996,750,000 |
227,996,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,520,224,200 |
15,520,224,200 |
15,520,224,200 |
15,520,224,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,880,252,832 |
14,880,252,832 |
14,880,252,832 |
14,880,252,832 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
116,554,007,924 |
121,472,700,577 |
169,444,126,375 |
262,935,261,956 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,505,440,475 |
|
53,863,605,231 |
147,354,740,812 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
94,048,567,449 |
|
115,580,521,144 |
115,580,521,144 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,100,727,380,357 |
1,177,795,978,611 |
1,169,297,808,779 |
1,221,325,572,343 |
|