TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
791,527,014,516 |
740,413,557,208 |
838,162,958,495 |
805,343,531,986 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,290,958,989 |
35,027,463,531 |
102,189,692,508 |
35,494,217,966 |
|
1. Tiền |
38,290,958,989 |
35,027,463,531 |
102,189,692,508 |
35,494,217,966 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
233,524,104,807 |
270,974,236,336 |
305,686,340,067 |
331,397,644,904 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
240,157,509,726 |
266,790,446,264 |
286,420,062,508 |
309,745,543,747 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,471,188,215 |
14,119,828,891 |
29,147,259,174 |
32,278,446,620 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,474,156,902 |
2,642,711,217 |
2,686,904,492 |
2,797,485,074 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,578,750,036 |
-12,578,750,036 |
-12,567,886,107 |
-13,429,139,997 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
5,309,460 |
|
IV. Hàng tồn kho |
463,730,490,109 |
378,535,111,276 |
372,776,517,337 |
376,527,021,601 |
|
1. Hàng tồn kho |
463,730,490,109 |
378,535,111,276 |
372,776,517,337 |
376,527,021,601 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
55,981,460,611 |
55,876,746,065 |
57,510,408,583 |
61,924,647,515 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
774,914,594 |
506,121,325 |
340,541,539 |
566,160,050 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
54,546,104,349 |
54,207,186,633 |
56,525,954,392 |
61,091,399,835 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
660,441,668 |
1,163,438,107 |
643,912,652 |
267,087,630 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
394,458,927,952 |
383,090,117,104 |
378,489,823,832 |
370,344,690,484 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
249,865,000 |
249,865,000 |
249,700,000 |
249,700,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
249,865,000 |
249,865,000 |
249,700,000 |
249,700,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
376,426,608,675 |
366,080,206,949 |
356,685,898,281 |
346,080,703,090 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
316,924,444,326 |
307,086,636,371 |
298,200,921,474 |
288,104,320,054 |
|
- Nguyên giá |
525,543,764,241 |
525,910,905,041 |
527,170,892,441 |
527,156,160,732 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-208,619,319,915 |
-218,824,268,670 |
-228,969,970,967 |
-239,051,840,678 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
59,502,164,349 |
58,993,570,578 |
58,484,976,807 |
57,976,383,036 |
|
- Nguyên giá |
72,582,041,278 |
72,582,041,278 |
72,582,041,278 |
72,582,041,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,079,876,929 |
-13,588,470,700 |
-14,097,064,471 |
-14,605,658,242 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,298,526,894 |
8,298,526,894 |
12,244,810,731 |
13,196,871,481 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,298,526,894 |
8,298,526,894 |
12,244,810,731 |
13,196,871,481 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,596,463,043 |
1,596,463,043 |
1,596,463,043 |
1,596,463,043 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,003,536,957 |
-2,003,536,957 |
-2,003,536,957 |
-2,003,536,957 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,887,464,340 |
6,865,055,218 |
7,712,951,777 |
9,220,952,870 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,455,516,298 |
6,538,825,098 |
7,084,426,582 |
8,614,638,582 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
431,948,042 |
326,230,120 |
628,525,195 |
606,314,288 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,185,985,942,468 |
1,123,503,674,312 |
1,216,652,782,327 |
1,175,688,222,470 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
833,149,731,403 |
768,890,309,846 |
849,846,821,419 |
802,078,014,575 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
768,272,355,186 |
706,762,933,629 |
784,053,399,192 |
750,169,592,348 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,726,668,119 |
20,250,089,014 |
73,206,091,381 |
53,410,679,082 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,902,592,327 |
7,570,291,424 |
12,478,121,032 |
12,640,523,724 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
434,493,438 |
7,685,003 |
542,374,995 |
794,676,491 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,907,333,191 |
6,321,343,609 |
10,618,018,334 |
10,051,720,491 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,946,968,529 |
2,969,514,381 |
4,770,735,050 |
4,575,056,219 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,070,011,280 |
3,113,664,635 |
3,131,870,908 |
2,979,986,754 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
715,255,544,175 |
666,107,286,436 |
679,004,328,365 |
665,415,090,460 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,028,744,127 |
423,059,127 |
301,859,127 |
301,859,127 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
64,877,376,217 |
62,127,376,217 |
65,793,422,227 |
51,908,422,227 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
64,877,376,217 |
62,127,376,217 |
65,793,422,227 |
51,908,422,227 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
352,836,211,065 |
354,613,364,466 |
366,805,960,908 |
373,610,207,895 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
352,836,211,065 |
354,613,364,466 |
366,805,960,908 |
373,610,207,895 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
227,996,750,000 |
227,996,750,000 |
227,996,750,000 |
227,996,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
227,996,750,000 |
227,996,750,000 |
227,996,750,000 |
227,996,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,520,224,200 |
15,520,224,200 |
15,520,224,200 |
15,520,224,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,880,252,832 |
14,880,252,832 |
14,880,252,832 |
14,880,252,832 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
94,438,984,033 |
96,216,137,434 |
108,408,733,876 |
115,212,980,863 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
71,118,250,124 |
2,167,569,985 |
14,360,166,427 |
21,164,413,414 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,320,733,909 |
94,048,567,449 |
94,048,567,449 |
94,048,567,449 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,185,985,942,468 |
1,123,503,674,312 |
1,216,652,782,327 |
1,175,688,222,470 |
|