MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 791,527,014,516 740,413,557,208 838,162,958,495 805,343,531,986
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,290,958,989 35,027,463,531 102,189,692,508 35,494,217,966
1. Tiền 38,290,958,989 35,027,463,531 102,189,692,508 35,494,217,966
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 233,524,104,807 270,974,236,336 305,686,340,067 331,397,644,904
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 240,157,509,726 266,790,446,264 286,420,062,508 309,745,543,747
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,471,188,215 14,119,828,891 29,147,259,174 32,278,446,620
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,474,156,902 2,642,711,217 2,686,904,492 2,797,485,074
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,578,750,036 -12,578,750,036 -12,567,886,107 -13,429,139,997
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,309,460
IV. Hàng tồn kho 463,730,490,109 378,535,111,276 372,776,517,337 376,527,021,601
1. Hàng tồn kho 463,730,490,109 378,535,111,276 372,776,517,337 376,527,021,601
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 55,981,460,611 55,876,746,065 57,510,408,583 61,924,647,515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 774,914,594 506,121,325 340,541,539 566,160,050
2. Thuế GTGT được khấu trừ 54,546,104,349 54,207,186,633 56,525,954,392 61,091,399,835
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 660,441,668 1,163,438,107 643,912,652 267,087,630
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 394,458,927,952 383,090,117,104 378,489,823,832 370,344,690,484
I. Các khoản phải thu dài hạn 249,865,000 249,865,000 249,700,000 249,700,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 249,865,000 249,865,000 249,700,000 249,700,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 376,426,608,675 366,080,206,949 356,685,898,281 346,080,703,090
1. Tài sản cố định hữu hình 316,924,444,326 307,086,636,371 298,200,921,474 288,104,320,054
- Nguyên giá 525,543,764,241 525,910,905,041 527,170,892,441 527,156,160,732
- Giá trị hao mòn lũy kế -208,619,319,915 -218,824,268,670 -228,969,970,967 -239,051,840,678
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 59,502,164,349 58,993,570,578 58,484,976,807 57,976,383,036
- Nguyên giá 72,582,041,278 72,582,041,278 72,582,041,278 72,582,041,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,079,876,929 -13,588,470,700 -14,097,064,471 -14,605,658,242
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,298,526,894 8,298,526,894 12,244,810,731 13,196,871,481
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,298,526,894 8,298,526,894 12,244,810,731 13,196,871,481
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,596,463,043 1,596,463,043 1,596,463,043 1,596,463,043
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,600,000,000 3,600,000,000 3,600,000,000 3,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,003,536,957 -2,003,536,957 -2,003,536,957 -2,003,536,957
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,887,464,340 6,865,055,218 7,712,951,777 9,220,952,870
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,455,516,298 6,538,825,098 7,084,426,582 8,614,638,582
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 431,948,042 326,230,120 628,525,195 606,314,288
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,185,985,942,468 1,123,503,674,312 1,216,652,782,327 1,175,688,222,470
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 833,149,731,403 768,890,309,846 849,846,821,419 802,078,014,575
I. Nợ ngắn hạn 768,272,355,186 706,762,933,629 784,053,399,192 750,169,592,348
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,726,668,119 20,250,089,014 73,206,091,381 53,410,679,082
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,902,592,327 7,570,291,424 12,478,121,032 12,640,523,724
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 434,493,438 7,685,003 542,374,995 794,676,491
4. Phải trả người lao động 10,907,333,191 6,321,343,609 10,618,018,334 10,051,720,491
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,946,968,529 2,969,514,381 4,770,735,050 4,575,056,219
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,070,011,280 3,113,664,635 3,131,870,908 2,979,986,754
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 715,255,544,175 666,107,286,436 679,004,328,365 665,415,090,460
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,028,744,127 423,059,127 301,859,127 301,859,127
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 64,877,376,217 62,127,376,217 65,793,422,227 51,908,422,227
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 64,877,376,217 62,127,376,217 65,793,422,227 51,908,422,227
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 352,836,211,065 354,613,364,466 366,805,960,908 373,610,207,895
I. Vốn chủ sở hữu 352,836,211,065 354,613,364,466 366,805,960,908 373,610,207,895
1. Vốn góp của chủ sở hữu 227,996,750,000 227,996,750,000 227,996,750,000 227,996,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 227,996,750,000 227,996,750,000 227,996,750,000 227,996,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,520,224,200 15,520,224,200 15,520,224,200 15,520,224,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,880,252,832 14,880,252,832 14,880,252,832 14,880,252,832
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 94,438,984,033 96,216,137,434 108,408,733,876 115,212,980,863
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 71,118,250,124 2,167,569,985 14,360,166,427 21,164,413,414
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,320,733,909 94,048,567,449 94,048,567,449 94,048,567,449
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,185,985,942,468 1,123,503,674,312 1,216,652,782,327 1,175,688,222,470
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.