MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 87,853,933,150 116,116,649,006 97,768,404,092 94,896,367,444
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,197,200 8,851,500
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 87,846,735,950 116,116,649,006 97,759,552,592 94,896,367,444
4. Giá vốn hàng bán 71,308,555,433 93,880,410,205 79,868,074,963 73,660,414,439
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,538,180,517 22,236,238,801 17,891,477,629 21,235,953,005
6. Doanh thu hoạt động tài chính 449,722,041 695,952,722 422,316,271 986,015,957
7. Chi phí tài chính -898,172,386 234,610,145 375,788,403 684,389,899
- Trong đó: Chi phí lãi vay 234,610,145 375,788,403 684,389,899
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,050,322,928 3,630,361,818 3,058,719,572 2,822,070,515
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,414,955,564 6,003,828,002 6,686,357,781 6,129,743,974
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,420,796,452 13,063,391,558 8,192,928,144 12,585,764,574
12. Thu nhập khác 333,098,220 59,587,809 1,876,814,213 132,216,309
13. Chi phí khác 93,929,122 56,981,081 204,431,418 72,383,555
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 239,169,098 2,606,728 1,672,382,795 59,832,754
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,659,965,550 13,065,998,286 9,865,310,939 12,645,597,328
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,829,590,385 2,722,666,840 2,033,364,781 2,554,860,735
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,830,375,165 10,343,331,446 7,831,946,158 10,090,736,593
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,655,715,462 9,738,798,966 6,710,282,577 9,125,251,280
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,174,659,703 604,532,480 1,121,663,581 965,485,313
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 479 823 449 766
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 479 823 449 766
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.