1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
104,784,232,896 |
94,481,004,815 |
110,283,283,315 |
59,173,983,515 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
14,280,900 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
104,784,232,896 |
94,481,004,815 |
110,269,002,415 |
59,173,983,515 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
75,046,666,827 |
73,136,322,829 |
85,045,923,192 |
45,718,834,220 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,737,566,069 |
21,344,681,986 |
25,223,079,223 |
13,455,149,295 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
372,533,264 |
98,958,963 |
135,032,423 |
133,604,108 |
|
7. Chi phí tài chính |
205,202,353 |
312,721,638 |
76,604,754 |
214,662,502 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
205,202,353 |
312,721,638 |
276,296,855 |
214,662,502 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,760,513,850 |
5,136,130,020 |
5,133,502,199 |
2,234,072,769 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,173,434,343 |
5,592,958,866 |
5,601,031,363 |
5,620,503,645 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,970,948,787 |
10,401,830,425 |
14,546,973,330 |
5,519,514,487 |
|
12. Thu nhập khác |
132,949,510 |
48,740,202 |
309,234,306 |
112,826,986 |
|
13. Chi phí khác |
27,337,003 |
43,129,445 |
64,666,677 |
60,586,061 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
105,612,507 |
5,610,757 |
244,567,629 |
52,240,925 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,076,561,294 |
10,407,441,182 |
14,791,540,959 |
5,571,755,412 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,282,475,634 |
1,595,689,741 |
2,694,575,419 |
1,179,805,002 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,794,085,660 |
8,811,751,441 |
12,096,965,540 |
4,391,950,410 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,614,725,431 |
8,149,149,932 |
11,152,082,944 |
3,899,875,924 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,179,360,229 |
662,601,509 |
944,882,596 |
492,074,486 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,347 |
673 |
739 |
362 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
976 |
673 |
739 |
362 |
|