MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 104,784,232,896 94,481,004,815 110,283,283,315 59,173,983,515
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 14,280,900
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 104,784,232,896 94,481,004,815 110,269,002,415 59,173,983,515
4. Giá vốn hàng bán 75,046,666,827 73,136,322,829 85,045,923,192 45,718,834,220
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,737,566,069 21,344,681,986 25,223,079,223 13,455,149,295
6. Doanh thu hoạt động tài chính 372,533,264 98,958,963 135,032,423 133,604,108
7. Chi phí tài chính 205,202,353 312,721,638 76,604,754 214,662,502
- Trong đó: Chi phí lãi vay 205,202,353 312,721,638 276,296,855 214,662,502
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,760,513,850 5,136,130,020 5,133,502,199 2,234,072,769
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,173,434,343 5,592,958,866 5,601,031,363 5,620,503,645
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,970,948,787 10,401,830,425 14,546,973,330 5,519,514,487
12. Thu nhập khác 132,949,510 48,740,202 309,234,306 112,826,986
13. Chi phí khác 27,337,003 43,129,445 64,666,677 60,586,061
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 105,612,507 5,610,757 244,567,629 52,240,925
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,076,561,294 10,407,441,182 14,791,540,959 5,571,755,412
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,282,475,634 1,595,689,741 2,694,575,419 1,179,805,002
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,794,085,660 8,811,751,441 12,096,965,540 4,391,950,410
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,614,725,431 8,149,149,932 11,152,082,944 3,899,875,924
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,179,360,229 662,601,509 944,882,596 492,074,486
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,347 673 739 362
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 976 673 739 362
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.