1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
92,566,027,424 |
104,784,232,896 |
94,481,004,815 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
92,566,027,424 |
104,784,232,896 |
94,481,004,815 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
68,042,219,697 |
75,046,666,827 |
73,136,322,829 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
24,523,807,727 |
29,737,566,069 |
21,344,681,986 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
252,514,978 |
372,533,264 |
98,958,963 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
255,647,075 |
205,202,353 |
312,721,638 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
255,647,075 |
205,202,353 |
312,721,638 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
3,965,607,410 |
5,760,513,850 |
5,136,130,020 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,354,899,820 |
7,173,434,343 |
5,592,958,866 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
15,200,168,400 |
16,970,948,787 |
10,401,830,425 |
|
12. Thu nhập khác |
|
273,991,330 |
132,949,510 |
48,740,202 |
|
13. Chi phí khác |
|
47,922,020 |
27,337,003 |
43,129,445 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
226,069,310 |
105,612,507 |
5,610,757 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
15,426,237,710 |
17,076,561,294 |
10,407,441,182 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,955,136,963 |
3,282,475,634 |
1,595,689,741 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
13,471,100,747 |
13,794,085,660 |
8,811,751,441 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
12,698,085,557 |
12,614,725,431 |
8,149,149,932 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
773,015,190 |
1,179,360,229 |
662,601,509 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,347 |
1,347 |
673 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,105 |
976 |
673 |
|