1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
377,423,309,351 |
361,173,632,698 |
344,305,826,139 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,954,800 |
123,195,830 |
31,394,700 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
377,421,354,551 |
361,050,436,868 |
344,274,431,439 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
295,994,754,389 |
306,494,149,593 |
281,236,288,894 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,426,600,162 |
54,556,287,275 |
63,038,142,545 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,843,413,146 |
2,107,845,895 |
6,171,278,087 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
10,233,820 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
10,233,820 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,220,950,861 |
7,092,910,611 |
11,850,529,633 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,578,278,680 |
12,198,954,926 |
14,106,668,339 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
65,470,783,767 |
37,372,267,633 |
43,241,988,840 |
|
|
12. Thu nhập khác |
155,320,235 |
975,671,178 |
1,930,580,477 |
|
|
13. Chi phí khác |
82,325 |
235,686,535 |
1,152,153,487 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
155,237,910 |
739,984,643 |
778,426,990 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
65,626,021,677 |
38,112,252,276 |
44,020,415,830 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,223,436,596 |
3,835,733,336 |
4,434,326,714 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
283,692,602 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
61,402,585,081 |
34,276,518,940 |
39,302,396,514 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
61,402,585,081 |
34,276,518,940 |
37,958,777,261 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,140 |
3,428 |
3,796 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|