MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,672,244,017,833 1,659,193,669,492 1,648,331,938,421 1,714,184,284,260
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 912,482,722,179 773,772,011,860 45,161,092,290 110,327,323,001
1. Tiền 30,482,722,179 8,772,011,860 45,161,092,290 110,327,323,001
2. Các khoản tương đương tiền 882,000,000,000 765,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 227,748,275,717 348,182,280,510 1,102,338,222,952 688,006,359,239
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 205,384,461,282 249,320,036,534 312,324,083,193 277,658,703,104
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,107,099,091 98,499,452,370 55,342,874,523 91,464,181,835
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 728,000,000,000 319,200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,861,064,330 967,140,592 7,275,614,222 295,209,505
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -604,348,986 -604,348,986 -604,348,986 -611,735,205
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 529,513,299,626 534,542,313,904 498,279,819,829 913,429,583,809
1. Hàng tồn kho 529,574,666,965 534,603,681,243 498,341,187,168 913,490,951,148
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -61,367,339 -61,367,339 -61,367,339 -61,367,339
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,499,720,311 2,697,063,218 2,552,803,350 2,421,018,211
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,399,808,783 2,591,822,826 2,461,275,979 1,823,309,201
2. Thuế GTGT được khấu trừ 46,376,722 32,663,701 453,875,489
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 99,911,528 58,863,670 58,863,670 143,833,521
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 368,644,758,873 367,527,446,475 366,461,167,908 385,385,776,182
I. Các khoản phải thu dài hạn 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000 275,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 155,000,000,000 155,000,000,000 155,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 275,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,220,309,492 22,246,855,015 13,075,540,214 12,052,731,565
1. Tài sản cố định hữu hình 14,987,611,921 14,085,132,729 13,063,058,130 12,043,166,147
- Nguyên giá 131,851,890,740 129,938,010,504 129,938,010,504 129,938,010,504
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,864,278,819 -115,852,877,775 -116,874,952,374 -117,894,844,357
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,232,697,571 8,161,722,286 12,482,084 9,565,418
- Nguyên giá 13,538,067,330 13,538,067,330 1,768,931,617 1,768,931,617
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,305,369,759 -5,376,345,044 -1,756,449,533 -1,759,366,199
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 72,214,351,200 72,214,351,200 72,214,351,200 72,214,351,200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 73,681,851,200 73,681,851,200 73,681,851,200 73,681,851,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,647,500,000 -1,647,500,000 -1,647,500,000 -1,647,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 180,000,000 180,000,000 180,000,000 180,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 18,210,098,181 18,066,240,260 26,171,276,494 26,118,693,417
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,194,427,182 18,050,569,261 26,171,276,494 26,118,693,417
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,670,999 15,670,999
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,040,888,776,706 2,026,721,115,967 2,014,793,106,329 2,099,570,060,442
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 809,711,707,925 854,569,570,846 824,771,576,275 883,257,226,936
I. Nợ ngắn hạn 553,928,704,149 599,719,283,388 571,190,113,432 626,326,690,175
1. Phải trả người bán ngắn hạn 109,801,295,491 88,285,337,353 68,598,105,831 98,745,636,145
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 85,887,224,500 86,576,467,690 62,009,298,031 106,960,924,333
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,279,186,081 8,608,350,173 14,210,462,797 14,295,679,015
4. Phải trả người lao động 3,452,159,471 3,449,973,750 2,789,174,825 3,036,942,709
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,836,712,900 11,738,084,706 2,849,691,510 10,088,532,283
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,336,377,163 87,268,391,654 85,991,895,062 1,334,191,207
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 340,816,062,809 310,691,459,859 332,068,565,878 388,851,236,821
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,196,907,983 1,186,255,022 1,018,746,886 1,359,375,050
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 322,777,751 1,914,963,181 1,654,172,612 1,654,172,612
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 255,783,003,776 254,850,287,458 253,581,462,843 256,930,536,761
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 245,032,000,002 246,122,445,207 244,941,987,029 246,686,319,936
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 80,333,411 62,683,998
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,751,003,774 8,647,508,840 8,576,791,816 10,244,216,825
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,231,177,068,781 1,172,151,545,121 1,190,021,530,054 1,216,312,833,506
I. Vốn chủ sở hữu 1,231,177,068,781 1,172,151,545,121 1,190,021,530,054 1,216,312,833,506
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,049,999,930,000 1,049,999,930,000 1,049,999,930,000 1,049,999,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,049,999,930,000 1,049,999,930,000 1,049,999,930,000 1,049,999,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -2,615,654,819 -2,615,654,819 -2,615,654,819 -2,615,654,819
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,055,511,950 9,055,511,950 9,055,511,950 9,055,511,950
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 56,310,978,987 56,310,978,987 56,314,918,377 56,314,918,377
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 109,441,840,757 50,665,294,677 68,645,416,896 95,015,555,138
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,599,203,861 38,155,016,685 56,139,078,293 12,506,338,603
- LNST chưa phân phối kỳ này 98,842,636,896 12,510,277,992 12,506,338,603 82,509,216,535
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,984,461,906 8,735,484,326 8,621,407,650 8,542,572,860
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,040,888,776,706 2,026,721,115,967 2,014,793,106,329 2,099,570,060,442
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.