TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,672,244,017,833 |
1,659,193,669,492 |
1,648,331,938,421 |
1,714,184,284,260 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
912,482,722,179 |
773,772,011,860 |
45,161,092,290 |
110,327,323,001 |
|
1. Tiền |
30,482,722,179 |
8,772,011,860 |
45,161,092,290 |
110,327,323,001 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
882,000,000,000 |
765,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
227,748,275,717 |
348,182,280,510 |
1,102,338,222,952 |
688,006,359,239 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
205,384,461,282 |
249,320,036,534 |
312,324,083,193 |
277,658,703,104 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,107,099,091 |
98,499,452,370 |
55,342,874,523 |
91,464,181,835 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
728,000,000,000 |
319,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,861,064,330 |
967,140,592 |
7,275,614,222 |
295,209,505 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-604,348,986 |
-604,348,986 |
-604,348,986 |
-611,735,205 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
529,513,299,626 |
534,542,313,904 |
498,279,819,829 |
913,429,583,809 |
|
1. Hàng tồn kho |
529,574,666,965 |
534,603,681,243 |
498,341,187,168 |
913,490,951,148 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-61,367,339 |
-61,367,339 |
-61,367,339 |
-61,367,339 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,499,720,311 |
2,697,063,218 |
2,552,803,350 |
2,421,018,211 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,399,808,783 |
2,591,822,826 |
2,461,275,979 |
1,823,309,201 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
46,376,722 |
32,663,701 |
453,875,489 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
99,911,528 |
58,863,670 |
58,863,670 |
143,833,521 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
368,644,758,873 |
367,527,446,475 |
366,461,167,908 |
385,385,776,182 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
275,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
155,000,000,000 |
155,000,000,000 |
155,000,000,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
275,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,220,309,492 |
22,246,855,015 |
13,075,540,214 |
12,052,731,565 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,987,611,921 |
14,085,132,729 |
13,063,058,130 |
12,043,166,147 |
|
- Nguyên giá |
131,851,890,740 |
129,938,010,504 |
129,938,010,504 |
129,938,010,504 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-116,864,278,819 |
-115,852,877,775 |
-116,874,952,374 |
-117,894,844,357 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,232,697,571 |
8,161,722,286 |
12,482,084 |
9,565,418 |
|
- Nguyên giá |
13,538,067,330 |
13,538,067,330 |
1,768,931,617 |
1,768,931,617 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,305,369,759 |
-5,376,345,044 |
-1,756,449,533 |
-1,759,366,199 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
72,214,351,200 |
72,214,351,200 |
72,214,351,200 |
72,214,351,200 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
73,681,851,200 |
73,681,851,200 |
73,681,851,200 |
73,681,851,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,647,500,000 |
-1,647,500,000 |
-1,647,500,000 |
-1,647,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,210,098,181 |
18,066,240,260 |
26,171,276,494 |
26,118,693,417 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,194,427,182 |
18,050,569,261 |
26,171,276,494 |
26,118,693,417 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
15,670,999 |
15,670,999 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,040,888,776,706 |
2,026,721,115,967 |
2,014,793,106,329 |
2,099,570,060,442 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
809,711,707,925 |
854,569,570,846 |
824,771,576,275 |
883,257,226,936 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
553,928,704,149 |
599,719,283,388 |
571,190,113,432 |
626,326,690,175 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
109,801,295,491 |
88,285,337,353 |
68,598,105,831 |
98,745,636,145 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
85,887,224,500 |
86,576,467,690 |
62,009,298,031 |
106,960,924,333 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,279,186,081 |
8,608,350,173 |
14,210,462,797 |
14,295,679,015 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,452,159,471 |
3,449,973,750 |
2,789,174,825 |
3,036,942,709 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,836,712,900 |
11,738,084,706 |
2,849,691,510 |
10,088,532,283 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,336,377,163 |
87,268,391,654 |
85,991,895,062 |
1,334,191,207 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
340,816,062,809 |
310,691,459,859 |
332,068,565,878 |
388,851,236,821 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,196,907,983 |
1,186,255,022 |
1,018,746,886 |
1,359,375,050 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
322,777,751 |
1,914,963,181 |
1,654,172,612 |
1,654,172,612 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
255,783,003,776 |
254,850,287,458 |
253,581,462,843 |
256,930,536,761 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
245,032,000,002 |
246,122,445,207 |
244,941,987,029 |
246,686,319,936 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
80,333,411 |
62,683,998 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,751,003,774 |
8,647,508,840 |
8,576,791,816 |
10,244,216,825 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,231,177,068,781 |
1,172,151,545,121 |
1,190,021,530,054 |
1,216,312,833,506 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,231,177,068,781 |
1,172,151,545,121 |
1,190,021,530,054 |
1,216,312,833,506 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,049,999,930,000 |
1,049,999,930,000 |
1,049,999,930,000 |
1,049,999,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,049,999,930,000 |
1,049,999,930,000 |
1,049,999,930,000 |
1,049,999,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-2,615,654,819 |
-2,615,654,819 |
-2,615,654,819 |
-2,615,654,819 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
56,310,978,987 |
56,310,978,987 |
56,314,918,377 |
56,314,918,377 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
109,441,840,757 |
50,665,294,677 |
68,645,416,896 |
95,015,555,138 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,599,203,861 |
38,155,016,685 |
56,139,078,293 |
12,506,338,603 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
98,842,636,896 |
12,510,277,992 |
12,506,338,603 |
82,509,216,535 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,984,461,906 |
8,735,484,326 |
8,621,407,650 |
8,542,572,860 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,040,888,776,706 |
2,026,721,115,967 |
2,014,793,106,329 |
2,099,570,060,442 |
|