MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 478,443,687,903 518,436,725,618 912,047,610,472 735,005,304,354
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,010,596,061 57,505,597,315 204,718,811,131 33,030,749,555
1. Tiền 23,010,596,061 57,505,597,315 144,718,811,131 33,030,749,555
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 301,742,697,878 269,022,976,032 210,012,551,628 157,137,579,311
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 171,786,832,338 134,649,910,016 166,033,593,937 110,850,136,391
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 85,371,532,567 85,192,037,674 41,714,733,309 43,884,706,160
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,181,447,447 49,778,142,816 2,863,649,222 3,002,161,600
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -597,114,474 -597,114,474 -599,424,840 -599,424,840
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 143,422,497,924 184,228,590,221 495,868,029,496 540,183,786,553
1. Hàng tồn kho 143,483,865,263 184,289,957,560 495,929,396,835 540,245,153,892
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -61,367,339 -61,367,339 -61,367,339 -61,367,339
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,267,896,040 7,679,562,050 1,448,218,217 4,653,188,935
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,921,880,467 1,863,861,306 1,375,790,794 1,210,860,819
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,287,151,903 5,756,837,074 13,563,753 3,383,464,446
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 58,863,670 58,863,670 58,863,670 58,863,670
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 140,028,487,373 137,530,636,110 137,837,602,832 118,466,371,466
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,011,263,927 3,011,263,927 3,011,263,927
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,011,263,927 3,011,263,927 3,011,263,927
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 75,715,643,344 74,826,873,422 74,269,604,977 25,796,791,734
1. Tài sản cố định hữu hình 24,975,540,057 24,528,278,394 24,440,418,604 17,240,534,195
- Nguyên giá 182,547,894,776 173,769,661,799 175,428,166,345 130,246,556,734
- Giá trị hao mòn lũy kế -157,572,354,719 -149,241,383,405 -150,987,747,741 -113,006,022,539
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 50,740,103,287 50,298,595,028 49,829,186,373 8,556,257,539
- Nguyên giá 57,616,069,334 57,616,069,334 57,651,069,334 13,538,067,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,875,966,047 -7,317,474,306 -7,821,882,961 -4,981,809,791
III. Bất động sản đầu tư 8,583,892,372 8,583,892,372 8,583,892,372
- Nguyên giá 8,583,892,372 8,583,892,372 8,583,892,372
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 488,067,273
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 488,067,273
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,530,387,998 26,530,387,998 26,530,387,998 73,664,739,197
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,547,500,000 26,547,500,000 26,547,500,000 73,681,851,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -197,112,002 -197,112,002 -197,112,002 -197,112,003
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 180,000,000 180,000,000 180,000,000 180,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 25,699,232,459 24,578,218,391 25,442,453,558 19,004,840,535
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,897,132,054 24,196,596,734 25,060,831,901 18,897,029,573
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 802,100,405 381,621,657 381,621,657 107,810,962
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 618,472,175,276 655,967,361,728 1,049,885,213,304 853,471,675,820
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 346,608,623,774 374,862,635,083 543,318,051,366 382,903,326,638
I. Nợ ngắn hạn 300,243,379,214 328,790,790,483 496,310,099,890 371,993,145,062
1. Phải trả người bán ngắn hạn 87,025,462,148 88,332,255,425 212,192,588,834 94,175,272,303
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 714,338,744 949,924,552 446,985,405 480,252,903
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,884,609,088 8,741,133,450 9,021,201,998 4,345,066,907
4. Phải trả người lao động 3,486,553,202 3,700,249,314 9,045,444,819 3,165,045,282
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,542,681,030 9,263,035,414 16,214,571,471 4,267,740,027
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,281,275,102 7,917,252,168 1,691,111,051 1,062,468,664
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 186,446,597,556 208,779,831,442 244,809,189,776 263,462,049,691
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 24,107,274 24,107,274 1,042,760,347 1,042,760,347
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 837,755,070 1,083,001,444 1,846,246,189 -7,511,062
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 46,365,244,560 46,071,844,600 47,007,951,476 10,910,181,576
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 32,946,001,502 32,946,001,502 32,946,001,502
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 326,114,941 326,114,941 326,114,941 185,610,470
12. Dự phòng phải trả dài hạn 13,093,128,117 12,799,728,157 13,735,835,033 10,724,571,106
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 271,863,551,502 281,104,726,645 506,567,161,938 470,568,349,182
I. Vốn chủ sở hữu 271,863,551,502 281,104,726,645 506,567,161,938 470,568,349,182
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,527,143,181 1,527,143,181 1,344,945,181 1,344,945,181
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,055,511,950 9,055,511,950 9,055,511,950 9,055,511,950
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 61,147,235,261 61,603,197,685 62,760,793,287 56,314,918,377
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71,107,680,004 77,771,773,689 100,678,321,905 95,768,219,504
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,408,011,010 34,076,491,824 56,983,040,040 15,889,704,831
- LNST chưa phân phối kỳ này 48,699,668,994 43,695,281,865 43,695,281,865 79,878,514,673
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 29,025,981,106 31,147,100,140 32,727,589,615 8,084,754,170
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 618,472,175,276 655,967,361,728 1,049,885,213,304 853,471,675,820
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.