TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
289,223,100,415 |
385,954,674,810 |
437,454,698,491 |
478,443,687,903 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
86,189,814,509 |
132,036,290,297 |
72,428,076,596 |
27,010,596,061 |
|
1. Tiền |
34,689,814,509 |
128,036,290,297 |
41,428,076,596 |
23,010,596,061 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
51,500,000,000 |
4,000,000,000 |
31,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
113,304,066,481 |
170,372,972,205 |
265,217,733,548 |
301,742,697,878 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
107,844,262,564 |
168,502,712,228 |
164,287,819,120 |
171,786,832,338 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,807,809,962 |
1,628,112,109 |
99,128,181,581 |
85,371,532,567 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,251,023,381 |
839,262,343 |
2,398,847,321 |
45,181,447,447 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-599,029,426 |
-597,114,475 |
-597,114,474 |
-597,114,474 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
87,464,812,604 |
81,029,695,988 |
97,374,056,641 |
143,422,497,924 |
|
1. Hàng tồn kho |
87,561,289,161 |
81,126,172,545 |
97,435,423,980 |
143,483,865,263 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-96,476,557 |
-96,476,557 |
-61,367,339 |
-61,367,339 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,264,406,821 |
2,515,716,320 |
2,434,831,706 |
6,267,896,040 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,205,543,151 |
2,456,852,650 |
1,948,147,913 |
1,921,880,467 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
4,287,151,903 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
58,863,670 |
58,863,670 |
486,683,793 |
58,863,670 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
114,803,507,673 |
113,593,923,097 |
118,848,682,162 |
140,028,487,373 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
3,011,263,927 |
3,011,263,927 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
3,011,263,927 |
3,011,263,927 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
74,143,834,330 |
72,938,053,180 |
75,213,932,265 |
75,715,643,344 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,470,962,685 |
21,055,509,032 |
24,113,825,311 |
24,975,540,057 |
|
- Nguyên giá |
180,905,775,830 |
175,135,235,818 |
179,881,440,230 |
182,547,894,776 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-159,434,813,145 |
-154,079,726,786 |
-155,767,614,919 |
-157,572,354,719 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
52,672,871,645 |
51,882,544,148 |
51,100,106,954 |
50,740,103,287 |
|
- Nguyên giá |
67,646,995,673 |
67,646,995,673 |
57,616,069,334 |
57,616,069,334 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,974,124,028 |
-15,764,451,525 |
-6,515,962,380 |
-6,875,966,047 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
|
- Nguyên giá |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
291,895,894 |
|
488,067,273 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
291,895,894 |
|
488,067,273 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,530,387,997 |
26,532,082,479 |
26,530,387,997 |
26,530,387,998 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,547,500,000 |
26,547,500,000 |
26,547,500,000 |
26,547,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-197,112,003 |
-195,417,521 |
-197,112,003 |
-197,112,002 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,501,820,574 |
3,204,426,772 |
5,509,205,601 |
25,699,232,459 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,163,786,559 |
2,866,392,757 |
4,707,105,196 |
24,897,132,054 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
338,034,015 |
338,034,015 |
802,100,405 |
802,100,405 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
404,026,608,088 |
499,548,597,907 |
556,303,380,653 |
618,472,175,276 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
169,614,965,715 |
247,506,720,197 |
299,783,954,265 |
346,608,623,774 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
158,155,701,142 |
235,098,867,435 |
253,136,293,533 |
300,243,379,214 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,185,455,020 |
82,604,627,954 |
75,141,120,799 |
87,025,462,148 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,102,561,316 |
1,405,740,066 |
1,141,758,913 |
714,338,744 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
44,217,527,347 |
49,818,765,544 |
4,928,681,699 |
7,884,609,088 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,865,773,925 |
5,148,087,135 |
3,283,816,319 |
3,486,553,202 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,907,479,859 |
3,385,043,974 |
9,145,429,847 |
7,542,681,030 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,654,932,867 |
2,661,912,760 |
2,697,333,999 |
6,281,275,102 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
42,433,069,827 |
85,807,837,103 |
155,530,742,446 |
186,446,597,556 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,613,053,839 |
53,449,316 |
53,449,316 |
24,107,274 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,175,847,142 |
4,213,403,583 |
1,213,960,195 |
837,755,070 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,459,264,573 |
12,407,852,762 |
46,647,660,732 |
46,365,244,560 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
32,946,001,502 |
32,946,001,502 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
326,114,941 |
326,114,941 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
11,459,264,573 |
12,407,852,762 |
13,375,544,289 |
13,093,128,117 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
234,411,642,373 |
252,041,877,710 |
256,519,426,388 |
271,863,551,502 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
234,411,642,373 |
252,041,877,710 |
256,519,426,388 |
271,863,551,502 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,527,143,181 |
1,527,143,181 |
1,527,143,181 |
1,527,143,181 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
60,004,746,137 |
60,004,746,137 |
61,147,235,261 |
61,147,235,261 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,244,676,966 |
52,726,576,218 |
56,333,907,430 |
71,107,680,004 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,587,258,030 |
37,069,157,282 |
7,634,238,437 |
22,408,011,010 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,657,418,936 |
15,657,418,936 |
48,699,668,993 |
48,699,668,994 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
27,579,564,139 |
28,727,900,224 |
28,455,628,566 |
29,025,981,106 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
404,026,608,088 |
499,548,597,907 |
556,303,380,653 |
618,472,175,276 |
|