MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 91,112,005,309 106,473,880,977 112,124,268,349 87,973,387,167
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,745,171,475
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 89,366,833,834 106,473,880,977 112,124,268,349 87,973,387,167
4. Giá vốn hàng bán 72,637,185,874 80,056,682,983 88,317,411,333 64,545,859,541
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,729,647,960 26,417,197,994 23,806,857,016 23,427,527,626
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,157,277,294 15,355,761,837 4,361,725,297 2,153,579,981
7. Chi phí tài chính 3,771,936,626 3,416,024,819 2,042,074,398 1,548,319,064
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,238,153,827 3,006,154,990 1,992,819,417 982,524,395
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,016,647,070 -4,993,443,777 -4,919,203,890
9. Chi phí bán hàng 4,846,970,801 2,074,890,844 2,657,556,205 5,417,833,667
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,082,196,561
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,185,821,266 31,265,397,098 18,475,507,933 13,695,750,986
12. Thu nhập khác 110,090,909 12,102,000 80,955,734
13. Chi phí khác 7,652,743 264,032,160
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 110,090,909 4,449,257 -183,076,426
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,185,821,266 31,375,488,007 18,479,957,190 13,512,674,560
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,177,217,166 2,029,081,649 2,019,886,085 2,938,419,073
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9,351,766 -1,166,741,595
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,008,604,100 29,355,758,124 16,460,071,105 11,740,997,082
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,008,604,100 29,355,758,124 16,460,071,105 11,740,997,082
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 712 2,737 1,431 1,021
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 712
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.