MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,049,829,996 19,888,511,448 6,350,132,918 16,483,603,007
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 28,049,829,996 19,888,511,448 6,350,132,918 16,483,603,007
4. Giá vốn hàng bán 14,047,153,877 11,729,852,364 479,124,392 11,232,954,882
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,002,676,119 8,158,659,084 5,871,008,526 5,250,648,125
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,020,588,367 5,786,915,532 6,031,198,300 5,801,839,170
7. Chi phí tài chính 74,232,987 74,805,617 79,942,497 76,237,079
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,341,775,683 1,085,750,218 19,441,959 -29,204,520
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,946,464,465 4,542,279,605 4,127,714,801 9,032,707,591
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,660,791,351 8,242,739,176 7,675,107,569 1,972,747,145
12. Thu nhập khác 145,447,472 25,577,160,399 -6,891,996 -8,385,713
13. Chi phí khác 30,114,288 14,186,907,644 37,705,973 30,529,360
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 115,333,184 11,390,252,755 -44,597,969 -38,915,073
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,776,124,535 19,632,991,931 7,630,509,600 1,933,832,072
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,736,574,035 4,281,210,891 1,877,233,235 1,922,709,983
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,039,550,500 15,351,781,040 5,753,276,365 11,122,089
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,039,550,500 15,351,781,040 5,753,276,365 11,122,089
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 452 768 288 01
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 452 768 288 01
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.