1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,049,829,996 |
19,888,511,448 |
6,350,132,918 |
16,483,603,007 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,049,829,996 |
19,888,511,448 |
6,350,132,918 |
16,483,603,007 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,047,153,877 |
11,729,852,364 |
479,124,392 |
11,232,954,882 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,002,676,119 |
8,158,659,084 |
5,871,008,526 |
5,250,648,125 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,020,588,367 |
5,786,915,532 |
6,031,198,300 |
5,801,839,170 |
|
7. Chi phí tài chính |
74,232,987 |
74,805,617 |
79,942,497 |
76,237,079 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,341,775,683 |
1,085,750,218 |
19,441,959 |
-29,204,520 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,946,464,465 |
4,542,279,605 |
4,127,714,801 |
9,032,707,591 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,660,791,351 |
8,242,739,176 |
7,675,107,569 |
1,972,747,145 |
|
12. Thu nhập khác |
145,447,472 |
25,577,160,399 |
-6,891,996 |
-8,385,713 |
|
13. Chi phí khác |
30,114,288 |
14,186,907,644 |
37,705,973 |
30,529,360 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
115,333,184 |
11,390,252,755 |
-44,597,969 |
-38,915,073 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,776,124,535 |
19,632,991,931 |
7,630,509,600 |
1,933,832,072 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,736,574,035 |
4,281,210,891 |
1,877,233,235 |
1,922,709,983 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,039,550,500 |
15,351,781,040 |
5,753,276,365 |
11,122,089 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,039,550,500 |
15,351,781,040 |
5,753,276,365 |
11,122,089 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
452 |
768 |
288 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
452 |
768 |
288 |
01 |
|