MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 186,355,093,476 203,144,825,113 178,213,412,484 174,303,903,264
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,519,956,183 9,763,592,711 3,267,806,845 3,368,002,514
1. Tiền 12,519,956,183 5,763,592,711 3,267,806,845 2,364,797,035
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 1,003,205,479
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 129,819,214,916 152,819,214,916 136,681,780,971 129,693,780,971
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 129,819,214,916 152,819,214,916 136,681,780,971 129,693,780,971
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,251,305,401 40,338,444,862 36,651,436,504 39,685,207,716
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,654,468,067 37,073,182,606 32,284,831,640 35,641,853,784
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 69,183,062 3,178,062 90,922,171 88,583,024
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,006,633,638 9,781,928,518 10,795,527,017 15,474,615,232
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,478,979,366 -6,519,844,324 -6,519,844,324 -11,519,844,324
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 348,228,922
1. Hàng tồn kho 348,228,922
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 416,388,054 223,572,624 1,612,388,164 1,556,912,063
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 365,546,103 208,786,734 143,400,142 43,533,044
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,184,004 14,184,004 1,405,675,692 1,450,066,689
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 36,657,947 601,886 63,312,330 63,312,330
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 171,893,671,839 193,607,171,849 201,731,796,800 210,674,444,895
I. Các khoản phải thu dài hạn 116,455,000 724,560,753 1,657,610,985 2,283,354,644
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 116,455,000 724,560,753 1,657,610,985 2,283,354,644
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,978,514,266 93,796,015 83,224,582 72,653,149
1. Tài sản cố định hữu hình 9,978,514,266 93,796,015 83,224,582 72,653,149
- Nguyên giá 18,972,594,398 440,300,000 440,300,000 440,300,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,994,080,132 -346,503,985 -357,075,418 -367,646,851
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,012,033,644
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,012,033,644
V. Đầu tư tài chính dài hạn 108,263,170,283 145,063,170,283 154,063,170,283 164,188,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 108,263,170,283 108,263,170,283 108,263,170,283 107,810,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,800,000,000 45,800,000,000 56,378,500,000
VI. Tài sản dài hạn khác 49,523,498,646 47,725,644,798 45,927,790,950 44,129,937,102
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,905,891,730 1,824,900,433 1,743,909,136 1,662,917,839
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,120,749,314 2,120,749,314 2,120,749,314 2,120,749,314
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 45,496,857,602 43,779,995,051 42,063,132,500 40,346,269,949
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 358,248,765,315 396,751,996,962 379,945,209,284 384,978,348,159
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 64,053,303,774 87,204,754,381 64,644,690,338 69,666,707,124
I. Nợ ngắn hạn 57,325,631,093 62,222,680,530 45,909,735,112 52,338,453,643
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,254,292,206 16,906,854,849 13,985,088,738 33,145,208,030
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,246,198,321 1,166,281,505 1,152,217,325 1,141,237,519
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,169,809,554 4,592,438,433 2,049,197,063 3,785,207,770
4. Phải trả người lao động 1,118,059,662 1,119,079,712 343,327,879 503,107,960
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,128,237,765 33,456,107,361 19,247,085,950 4,923,632,602
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,847,791,103 1,768,545,835 6,407,646,250 6,407,581,157
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,561,242,482 3,213,372,835 2,725,171,907 2,432,478,605
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,727,672,681 24,982,073,851 18,734,955,226 17,328,253,481
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 20,207,547,170 14,264,150,945 13,075,471,700
7. Phải trả dài hạn khác 6,727,672,681 4,774,526,681 4,470,804,281 4,252,781,781
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 294,195,461,541 309,547,242,581 315,300,518,946 315,311,641,035
I. Vốn chủ sở hữu 294,195,461,541 309,547,242,581 315,300,518,946 315,311,641,035
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 94,195,461,541 109,547,242,581 115,300,518,946 115,311,641,035
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 85,155,911,041 94,195,461,541 109,547,242,581 115,300,518,946
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,039,550,500 15,351,781,040 5,753,276,365 11,122,089
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 358,248,765,315 396,751,996,962 379,945,209,284 384,978,348,159
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.