TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
186,355,093,476 |
203,144,825,113 |
178,213,412,484 |
174,303,903,264 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,519,956,183 |
9,763,592,711 |
3,267,806,845 |
3,368,002,514 |
|
1. Tiền |
12,519,956,183 |
5,763,592,711 |
3,267,806,845 |
2,364,797,035 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,000,000,000 |
|
1,003,205,479 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
129,819,214,916 |
152,819,214,916 |
136,681,780,971 |
129,693,780,971 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
129,819,214,916 |
152,819,214,916 |
136,681,780,971 |
129,693,780,971 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
43,251,305,401 |
40,338,444,862 |
36,651,436,504 |
39,685,207,716 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,654,468,067 |
37,073,182,606 |
32,284,831,640 |
35,641,853,784 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
69,183,062 |
3,178,062 |
90,922,171 |
88,583,024 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,006,633,638 |
9,781,928,518 |
10,795,527,017 |
15,474,615,232 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,478,979,366 |
-6,519,844,324 |
-6,519,844,324 |
-11,519,844,324 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
348,228,922 |
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
348,228,922 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
416,388,054 |
223,572,624 |
1,612,388,164 |
1,556,912,063 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
365,546,103 |
208,786,734 |
143,400,142 |
43,533,044 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,184,004 |
14,184,004 |
1,405,675,692 |
1,450,066,689 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
36,657,947 |
601,886 |
63,312,330 |
63,312,330 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
171,893,671,839 |
193,607,171,849 |
201,731,796,800 |
210,674,444,895 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
116,455,000 |
724,560,753 |
1,657,610,985 |
2,283,354,644 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
116,455,000 |
724,560,753 |
1,657,610,985 |
2,283,354,644 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,978,514,266 |
93,796,015 |
83,224,582 |
72,653,149 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,978,514,266 |
93,796,015 |
83,224,582 |
72,653,149 |
|
- Nguyên giá |
18,972,594,398 |
440,300,000 |
440,300,000 |
440,300,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,994,080,132 |
-346,503,985 |
-357,075,418 |
-367,646,851 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,012,033,644 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,012,033,644 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
108,263,170,283 |
145,063,170,283 |
154,063,170,283 |
164,188,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
108,263,170,283 |
108,263,170,283 |
108,263,170,283 |
107,810,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
36,800,000,000 |
45,800,000,000 |
56,378,500,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
49,523,498,646 |
47,725,644,798 |
45,927,790,950 |
44,129,937,102 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,905,891,730 |
1,824,900,433 |
1,743,909,136 |
1,662,917,839 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,120,749,314 |
2,120,749,314 |
2,120,749,314 |
2,120,749,314 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
45,496,857,602 |
43,779,995,051 |
42,063,132,500 |
40,346,269,949 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
358,248,765,315 |
396,751,996,962 |
379,945,209,284 |
384,978,348,159 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
64,053,303,774 |
87,204,754,381 |
64,644,690,338 |
69,666,707,124 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
57,325,631,093 |
62,222,680,530 |
45,909,735,112 |
52,338,453,643 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,254,292,206 |
16,906,854,849 |
13,985,088,738 |
33,145,208,030 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,246,198,321 |
1,166,281,505 |
1,152,217,325 |
1,141,237,519 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,169,809,554 |
4,592,438,433 |
2,049,197,063 |
3,785,207,770 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,118,059,662 |
1,119,079,712 |
343,327,879 |
503,107,960 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,128,237,765 |
33,456,107,361 |
19,247,085,950 |
4,923,632,602 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,847,791,103 |
1,768,545,835 |
6,407,646,250 |
6,407,581,157 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,561,242,482 |
3,213,372,835 |
2,725,171,907 |
2,432,478,605 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,727,672,681 |
24,982,073,851 |
18,734,955,226 |
17,328,253,481 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
20,207,547,170 |
14,264,150,945 |
13,075,471,700 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,727,672,681 |
4,774,526,681 |
4,470,804,281 |
4,252,781,781 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
294,195,461,541 |
309,547,242,581 |
315,300,518,946 |
315,311,641,035 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
294,195,461,541 |
309,547,242,581 |
315,300,518,946 |
315,311,641,035 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
94,195,461,541 |
109,547,242,581 |
115,300,518,946 |
115,311,641,035 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
85,155,911,041 |
94,195,461,541 |
109,547,242,581 |
115,300,518,946 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,039,550,500 |
15,351,781,040 |
5,753,276,365 |
11,122,089 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
358,248,765,315 |
396,751,996,962 |
379,945,209,284 |
384,978,348,159 |
|