TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
217,561,467,864 |
237,751,435,715 |
238,972,566,232 |
256,850,971,363 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
104,904,132,097 |
117,641,904,929 |
49,272,857,602 |
53,319,263,408 |
|
1. Tiền |
31,563,607,789 |
43,701,762,513 |
27,772,857,602 |
31,692,753,819 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
73,340,524,308 |
73,940,142,416 |
21,500,000,000 |
21,626,509,589 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
79,853,062,371 |
78,895,430,991 |
144,676,883,220 |
156,051,310,963 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
78,895,430,991 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
79,853,062,371 |
|
144,676,883,220 |
156,051,310,963 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,884,495,683 |
39,289,696,013 |
44,239,804,214 |
46,465,523,354 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,974,316,427 |
40,442,285,882 |
45,156,503,119 |
49,142,624,332 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,001,962 |
146,803,355 |
139,465,062 |
318,326,602 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,272,804,124 |
1,416,229,661 |
1,419,353,257 |
2,569,949,870 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,367,626,830 |
-2,715,622,885 |
-2,475,517,224 |
-5,565,377,450 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,583,948,732 |
1,731,830,361 |
405,882,936 |
447,579,582 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,583,948,732 |
1,731,830,361 |
405,882,936 |
447,579,582 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
335,828,981 |
192,573,421 |
377,138,260 |
567,294,056 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
321,043,091 |
177,787,531 |
163,943,781 |
395,043,819 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,184,004 |
14,184,004 |
212,592,593 |
14,184,004 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
601,886 |
601,886 |
601,886 |
158,066,233 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
79,148,818,913 |
76,687,014,442 |
76,342,390,981 |
73,462,440,067 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
175,282,530 |
175,282,530 |
175,282,530 |
175,282,530 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
175,282,530 |
175,282,530 |
175,282,530 |
175,282,530 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,314,155,949 |
15,658,631,145 |
14,710,044,990 |
13,761,458,835 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,314,155,949 |
15,658,631,145 |
14,710,044,990 |
13,761,458,835 |
|
- Nguyên giá |
17,752,600,008 |
19,048,594,398 |
19,048,594,398 |
19,048,594,398 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,438,444,059 |
-3,389,963,253 |
-4,338,549,408 |
-5,287,135,563 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,829,311,190 |
2,402,167,784 |
3,727,210,681 |
3,952,234,356 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,829,311,190 |
2,402,167,784 |
3,727,210,681 |
3,952,234,356 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
59,830,069,244 |
58,450,932,983 |
57,729,852,780 |
55,573,464,346 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,035,123,138 |
2,265,303,185 |
2,191,540,349 |
2,118,636,098 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
256,201,556 |
363,747,799 |
1,457,142,074 |
1,090,520,442 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
23,849,091 |
23,849,091 |
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
57,514,895,459 |
55,798,032,908 |
54,081,170,357 |
52,364,307,806 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
296,710,286,777 |
314,438,450,157 |
315,314,957,213 |
330,313,411,430 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
51,675,974,527 |
64,776,783,373 |
59,835,049,423 |
68,765,830,912 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
48,314,319,045 |
61,150,076,092 |
55,837,349,842 |
64,603,039,631 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,824,975,070 |
43,368,776,291 |
38,324,698,222 |
41,508,257,152 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,610,498,649 |
917,329,672 |
1,529,949,120 |
1,840,353,348 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,413,840,631 |
2,004,795,915 |
3,523,059,358 |
938,931,131 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,114,386,455 |
924,568,424 |
2,605,913,138 |
987,041,738 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,312,606,416 |
11,746,214,842 |
7,649,018,333 |
17,063,491,370 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
51,309,810 |
50,725,980 |
50,587,877 |
50,587,877 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,986,702,014 |
2,137,664,968 |
2,154,123,794 |
2,214,377,015 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,361,655,482 |
3,626,707,281 |
3,997,699,581 |
4,162,791,281 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,361,655,482 |
3,626,707,281 |
3,997,699,581 |
4,162,791,281 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
245,034,312,250 |
249,661,666,784 |
255,479,907,790 |
261,547,580,518 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
245,034,312,250 |
249,661,666,784 |
255,479,907,790 |
261,547,580,518 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,034,312,250 |
49,661,666,784 |
55,479,907,790 |
61,547,580,518 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,581,729,933 |
4,384,255,463 |
5,818,241,006 |
5,782,415,933 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
40,452,582,317 |
45,277,411,321 |
49,661,666,784 |
55,765,164,585 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
296,710,286,777 |
314,438,450,157 |
315,314,957,213 |
330,313,411,430 |
|