MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,312,280,641 26,956,231,101 23,124,788,558
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 694,001,263 4,146,753,641 1,087,741,742
1. Tiền 694,001,263 4,146,753,641 1,087,741,742
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,817,791,200 20,915,906,736 19,111,044,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,914,291,200 19,073,284,000 9,762,329,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,000,000 22,000,000 22,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,431,500,000 1,431,500,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,450,000,000 1,820,622,736 7,895,215,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 757,776,193 1,690,700,726 2,807,659,633
1. Hàng tồn kho 757,776,193 1,690,700,726 2,807,659,633
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,711,985 202,869,998 118,343,183
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,927,658 650,007
2. Thuế GTGT được khấu trừ 42,711,985 193,942,340 117,693,176
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 21,762,457,181 11,673,638,804 12,864,885,845
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 73,285,498 56,999,830 2,603,714,162
1. Tài sản cố định hữu hình 73,285,498 56,999,830 2,603,714,162
- Nguyên giá 97,714,000 97,714,000 2,660,714,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,428,502 -40,714,170 -56,999,838
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,343,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,343,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,689,171,683 8,273,638,974 8,269,171,683
1. Đầu tư vào công ty con 13,420,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,280,000,000 8,273,638,974 8,280,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,828,317 -10,828,317
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,992,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,992,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 32,074,737,822 38,629,869,905 35,989,674,403
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 512,689,194 4,731,830,947 2,676,294,714
I. Nợ ngắn hạn 512,689,194 4,729,665,284 2,676,294,714
1. Phải trả người bán ngắn hạn 374,562,000 60,500,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 121,708,971 557,249,061 529,480,898
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,418,223 2,570,416,223 106,313,816
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,602,000,000 1,980,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,165,663
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,165,663
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 31,562,048,628 33,898,038,958 33,313,379,689
I. Vốn chủ sở hữu 31,562,048,628 33,898,038,958 33,313,379,689
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,562,048,628 3,667,050,384 3,313,379,689
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 425,665,920 756,675,131 1,726,638,600
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,136,382,708 2,910,375,253 1,586,741,089
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 230,988,574
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 32,074,737,822 38,629,869,905 35,989,674,403
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.