1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
955,739,432,569 |
1,032,526,888,153 |
924,834,799,102 |
963,162,832,897 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
228,487,700 |
642,778,419 |
891,779,078 |
220,066,909 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
955,510,944,869 |
1,031,884,109,734 |
923,943,020,024 |
962,942,765,988 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
938,030,002,011 |
1,007,096,427,677 |
900,041,904,175 |
947,671,210,144 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,480,942,858 |
24,787,682,057 |
23,901,115,849 |
15,271,555,844 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,153,808,649 |
5,052,100,033 |
8,063,886,332 |
6,993,575,783 |
|
7. Chi phí tài chính |
771,920,596 |
893,583,481 |
428,883,065 |
1,206,993,179 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
820,889,509 |
893,583,481 |
428,199,298 |
1,164,800,924 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
11,326,646 |
68,502,776 |
130,533,605 |
398,671,068 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,866,578,894 |
4,874,135,250 |
4,808,674,759 |
3,046,603,899 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,178,181,692 |
10,435,404,959 |
9,481,908,708 |
9,473,250,421 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,829,396,971 |
13,705,161,176 |
17,376,069,254 |
8,936,955,196 |
|
12. Thu nhập khác |
1,913,020,194 |
-76,887,545 |
1,529,694,073 |
3,109,044 |
|
13. Chi phí khác |
2,640,567,095 |
-390,964,788 |
1,356,663,129 |
7,859,205 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-727,546,901 |
314,077,243 |
173,030,944 |
-4,750,161 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,101,850,070 |
14,019,238,419 |
17,549,100,198 |
8,932,205,035 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,638,796,255 |
2,882,482,476 |
3,510,197,065 |
1,409,612,880 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-219,800,000 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,682,853,815 |
11,136,755,943 |
14,038,903,133 |
7,522,592,155 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,682,853,815 |
8,483,997,860 |
11,706,232,147 |
11,469,419,267 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
2,652,758,083 |
2,332,670,986 |
-3,946,827,112 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
416 |
574 |
56,253 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|