TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
639,638,877,958 |
640,160,569,207 |
669,532,021,016 |
623,311,653,288 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,094,093,981 |
45,307,650,319 |
11,023,078,718 |
51,629,423,110 |
|
1. Tiền |
22,094,093,981 |
45,307,650,319 |
11,023,078,718 |
51,629,423,110 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
143,668,374,713 |
140,668,374,713 |
138,468,374,713 |
124,989,518,823 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
143,668,374,713 |
140,668,374,713 |
138,468,374,713 |
124,989,518,823 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
315,071,796,501 |
238,055,446,370 |
351,256,006,485 |
330,614,075,020 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
268,818,916,923 |
179,964,888,902 |
315,797,891,336 |
288,784,204,102 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,361,529,952 |
16,272,505,838 |
3,028,182,405 |
2,281,637,366 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,891,349,626 |
41,818,051,630 |
32,429,932,744 |
39,548,233,552 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,938,259,793 |
18,174,057,339 |
16,433,245,975 |
13,307,646,429 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,938,259,793 |
18,174,057,339 |
16,433,245,975 |
13,307,646,429 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
139,866,352,970 |
197,955,040,466 |
152,351,315,125 |
102,770,989,906 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
135,897,973,853 |
197,936,828,888 |
151,574,893,511 |
102,752,778,328 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,950,167,539 |
|
758,210,036 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,211,578 |
18,211,578 |
18,211,578 |
18,211,578 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
170,087,391,203 |
191,517,401,344 |
258,881,760,463 |
250,778,829,258 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,362,199,130 |
3,645,699,132 |
3,655,699,132 |
3,363,675,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,362,199,130 |
3,645,699,132 |
3,655,699,132 |
3,363,675,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,418,156,301 |
13,185,589,036 |
30,085,387,476 |
27,507,876,588 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,040,521,890 |
5,665,454,624 |
5,214,817,583 |
5,032,806,695 |
|
- Nguyên giá |
39,508,409,290 |
40,066,529,290 |
36,634,953,092 |
37,474,203,092 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,467,887,400 |
-34,401,074,666 |
-31,420,135,509 |
-32,441,396,397 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,377,634,411 |
7,520,134,412 |
24,870,569,893 |
22,475,069,893 |
|
- Nguyên giá |
14,068,333,000 |
14,068,333,000 |
32,524,333,000 |
32,524,333,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,690,698,589 |
-6,548,198,588 |
-7,653,763,107 |
-10,049,263,107 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
21,686,230,305 |
21,424,401,474 |
21,162,572,641 |
20,900,743,810 |
|
- Nguyên giá |
30,137,483,143 |
30,137,483,143 |
30,137,483,143 |
30,137,483,143 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,451,252,838 |
-8,713,081,669 |
-8,974,910,502 |
-9,236,739,333 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
124,933,975,110 |
148,986,131,216 |
199,289,783,030 |
195,158,627,162 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,287,855,403 |
6,228,721,031 |
5,718,721,031 |
6,028,855,641 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
650,000,000 |
13,761,290,478 |
13,761,290,478 |
9,320,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-100,228,479 |
-100,228,479 |
-100,228,479 |
-100,228,479 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
105,096,348,186 |
129,096,348,186 |
179,910,000,000 |
179,910,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,686,830,357 |
4,275,580,486 |
4,688,318,184 |
3,847,906,698 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,656,230,357 |
4,244,980,486 |
4,653,518,184 |
3,813,106,698 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
30,600,000 |
30,600,000 |
34,800,000 |
34,800,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
809,726,269,161 |
831,677,970,551 |
928,413,781,479 |
874,090,482,546 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
438,031,007,235 |
458,260,492,168 |
1,149,399,760,990 |
1,096,372,978,194 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
431,060,911,911 |
451,212,797,538 |
1,142,268,804,622 |
1,089,255,817,879 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,446,915,993 |
6,654,194,256 |
31,399,068,917 |
39,162,465,132 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,830,845,040 |
7,933,332,876 |
4,974,694,727 |
15,138,937,809 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,325,976,891 |
7,132,634,046 |
2,537,066,991 |
10,701,636,035 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,889,243,450 |
13,178,387,677 |
20,802,230,558 |
9,475,255,985 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,081,108,400 |
30,640,338,196 |
37,897,428,452 |
39,758,166,423 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
920,542 |
164,374 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,882,958,273 |
5,423,823,770 |
5,917,839,355 |
5,170,640,517 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
108,401,400,263 |
146,219,660,930 |
201,850,336,961 |
123,354,708,916 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
215,617,442,713 |
218,697,111,067 |
821,751,875,734 |
832,041,865,799 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,584,100,346 |
15,333,150,346 |
15,138,262,927 |
14,452,141,263 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,970,095,324 |
7,047,694,630 |
7,130,956,368 |
7,117,160,315 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,128,289 |
1,825,657 |
1,523,025 |
1,226,972 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
967,967,035 |
1,045,868,973 |
1,129,433,343 |
1,115,933,343 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
371,695,261,926 |
373,417,478,383 |
-220,985,979,511 |
-222,282,495,648 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
371,695,261,926 |
373,417,478,383 |
-220,985,979,511 |
-222,282,495,648 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
239,364,150,000 |
239,364,150,000 |
239,364,150,000 |
239,364,150,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-111,200,000 |
-111,200,000 |
-111,200,000 |
-111,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,723,420,259 |
1,723,420,259 |
1,723,420,259 |
1,723,420,259 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-122,259,877,157 |
-119,828,943,885 |
-713,134,565,017 |
-714,239,469,218 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,972,830,522 |
12,403,763,794 |
-580,391,857,338 |
4,939,362,537 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-132,232,707,679 |
-132,232,707,679 |
-132,742,707,679 |
-719,178,831,755 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
49,048,768,824 |
48,340,052,009 |
47,242,215,247 |
47,050,603,311 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
809,726,269,161 |
831,677,970,551 |
928,413,781,479 |
874,090,482,546 |
|