MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Truyền thông VMG (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 639,638,877,958 640,160,569,207 669,532,021,016 623,311,653,288
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,094,093,981 45,307,650,319 11,023,078,718 51,629,423,110
1. Tiền 22,094,093,981 45,307,650,319 11,023,078,718 51,629,423,110
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 143,668,374,713 140,668,374,713 138,468,374,713 124,989,518,823
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 143,668,374,713 140,668,374,713 138,468,374,713 124,989,518,823
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 315,071,796,501 238,055,446,370 351,256,006,485 330,614,075,020
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 268,818,916,923 179,964,888,902 315,797,891,336 288,784,204,102
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,361,529,952 16,272,505,838 3,028,182,405 2,281,637,366
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,891,349,626 41,818,051,630 32,429,932,744 39,548,233,552
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,938,259,793 18,174,057,339 16,433,245,975 13,307,646,429
1. Hàng tồn kho 18,938,259,793 18,174,057,339 16,433,245,975 13,307,646,429
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 139,866,352,970 197,955,040,466 152,351,315,125 102,770,989,906
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 135,897,973,853 197,936,828,888 151,574,893,511 102,752,778,328
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,950,167,539 758,210,036
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,211,578 18,211,578 18,211,578 18,211,578
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 170,087,391,203 191,517,401,344 258,881,760,463 250,778,829,258
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,362,199,130 3,645,699,132 3,655,699,132 3,363,675,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,362,199,130 3,645,699,132 3,655,699,132 3,363,675,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,418,156,301 13,185,589,036 30,085,387,476 27,507,876,588
1. Tài sản cố định hữu hình 6,040,521,890 5,665,454,624 5,214,817,583 5,032,806,695
- Nguyên giá 39,508,409,290 40,066,529,290 36,634,953,092 37,474,203,092
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,467,887,400 -34,401,074,666 -31,420,135,509 -32,441,396,397
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,377,634,411 7,520,134,412 24,870,569,893 22,475,069,893
- Nguyên giá 14,068,333,000 14,068,333,000 32,524,333,000 32,524,333,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,690,698,589 -6,548,198,588 -7,653,763,107 -10,049,263,107
III. Bất động sản đầu tư 21,686,230,305 21,424,401,474 21,162,572,641 20,900,743,810
- Nguyên giá 30,137,483,143 30,137,483,143 30,137,483,143 30,137,483,143
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,451,252,838 -8,713,081,669 -8,974,910,502 -9,236,739,333
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 124,933,975,110 148,986,131,216 199,289,783,030 195,158,627,162
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19,287,855,403 6,228,721,031 5,718,721,031 6,028,855,641
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 650,000,000 13,761,290,478 13,761,290,478 9,320,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -100,228,479 -100,228,479 -100,228,479 -100,228,479
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 105,096,348,186 129,096,348,186 179,910,000,000 179,910,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,686,830,357 4,275,580,486 4,688,318,184 3,847,906,698
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,656,230,357 4,244,980,486 4,653,518,184 3,813,106,698
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 30,600,000 30,600,000 34,800,000 34,800,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 809,726,269,161 831,677,970,551 928,413,781,479 874,090,482,546
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 438,031,007,235 458,260,492,168 1,149,399,760,990 1,096,372,978,194
I. Nợ ngắn hạn 431,060,911,911 451,212,797,538 1,142,268,804,622 1,089,255,817,879
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,446,915,993 6,654,194,256 31,399,068,917 39,162,465,132
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,830,845,040 7,933,332,876 4,974,694,727 15,138,937,809
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,325,976,891 7,132,634,046 2,537,066,991 10,701,636,035
4. Phải trả người lao động 13,889,243,450 13,178,387,677 20,802,230,558 9,475,255,985
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 41,081,108,400 30,640,338,196 37,897,428,452 39,758,166,423
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 920,542 164,374
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,882,958,273 5,423,823,770 5,917,839,355 5,170,640,517
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 108,401,400,263 146,219,660,930 201,850,336,961 123,354,708,916
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 215,617,442,713 218,697,111,067 821,751,875,734 832,041,865,799
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,584,100,346 15,333,150,346 15,138,262,927 14,452,141,263
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,970,095,324 7,047,694,630 7,130,956,368 7,117,160,315
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,128,289 1,825,657 1,523,025 1,226,972
7. Phải trả dài hạn khác 967,967,035 1,045,868,973 1,129,433,343 1,115,933,343
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 371,695,261,926 373,417,478,383 -220,985,979,511 -222,282,495,648
I. Vốn chủ sở hữu 371,695,261,926 373,417,478,383 -220,985,979,511 -222,282,495,648
1. Vốn góp của chủ sở hữu 203,930,000,000 203,930,000,000 203,930,000,000 203,930,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 203,930,000,000 203,930,000,000 203,930,000,000 203,930,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 239,364,150,000 239,364,150,000 239,364,150,000 239,364,150,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -111,200,000 -111,200,000 -111,200,000 -111,200,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,723,420,259 1,723,420,259 1,723,420,259 1,723,420,259
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -122,259,877,157 -119,828,943,885 -713,134,565,017 -714,239,469,218
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,972,830,522 12,403,763,794 -580,391,857,338 4,939,362,537
- LNST chưa phân phối kỳ này -132,232,707,679 -132,232,707,679 -132,742,707,679 -719,178,831,755
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 49,048,768,824 48,340,052,009 47,242,215,247 47,050,603,311
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 809,726,269,161 831,677,970,551 928,413,781,479 874,090,482,546
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.