TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
790,114,167,652 |
694,647,976,246 |
755,808,738,987 |
657,369,530,167 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
62,478,251,148 |
26,855,787,514 |
35,786,863,769 |
39,083,614,330 |
|
1. Tiền |
32,478,251,148 |
16,855,787,514 |
16,786,863,769 |
29,083,614,330 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
10,000,000,000 |
19,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
371,356,817,056 |
387,256,817,056 |
368,760,443,385 |
265,260,443,385 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
371,356,817,056 |
387,256,817,056 |
368,760,443,385 |
265,260,443,385 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
196,940,965,281 |
160,388,420,860 |
174,576,818,827 |
206,659,162,758 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
176,191,645,481 |
143,938,211,083 |
148,227,462,888 |
177,426,313,639 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,080,582,739 |
3,100,773,432 |
6,941,279,028 |
6,818,338,145 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,517,500,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,151,237,061 |
13,349,436,345 |
19,408,076,911 |
22,414,510,974 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
132,510,776,042 |
101,342,889,541 |
91,891,976,377 |
109,317,182,364 |
|
1. Hàng tồn kho |
132,510,776,042 |
101,342,889,541 |
91,891,976,377 |
109,317,182,364 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,827,358,125 |
18,804,061,275 |
84,792,636,629 |
37,049,127,330 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,848,548,064 |
11,744,267,883 |
77,585,827,563 |
31,203,028,280 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,695,698,995 |
5,177,964,351 |
7,204,382,567 |
5,840,200,510 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,283,111,066 |
1,881,829,041 |
2,426,499 |
5,898,540 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,092,334,193 |
40,534,023,012 |
40,590,794,539 |
67,108,916,331 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,076,579,902 |
2,422,579,907 |
2,555,151,208 |
2,421,401,209 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
950,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,126,579,902 |
2,422,579,907 |
2,555,151,208 |
2,421,401,209 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,958,408,726 |
2,594,158,401 |
3,203,922,234 |
4,745,597,915 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,857,175,402 |
2,505,258,410 |
3,123,422,242 |
4,675,597,923 |
|
- Nguyên giá |
60,016,190,162 |
34,091,907,019 |
34,933,725,201 |
36,874,647,201 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,159,014,760 |
-31,586,648,609 |
-31,810,302,959 |
-32,199,049,278 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
101,233,324 |
88,899,991 |
80,499,992 |
69,999,992 |
|
- Nguyên giá |
3,848,333,000 |
3,848,333,000 |
3,848,333,000 |
3,848,333,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,747,099,676 |
-3,759,433,009 |
-3,767,833,008 |
-3,778,333,008 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,954,600,000 |
24,042,689,788 |
23,780,860,957 |
23,519,032,126 |
|
- Nguyên giá |
3,954,600,000 |
30,137,483,143 |
30,137,483,143 |
30,137,483,143 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-6,094,793,355 |
-6,356,622,186 |
-6,618,451,017 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,364,081,455 |
8,034,396,739 |
8,134,395,877 |
33,886,132,645 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,006,581,455 |
7,484,625,218 |
7,584,624,356 |
7,336,361,124 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
357,500,000 |
650,000,000 |
650,000,000 |
650,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-100,228,479 |
-100,228,479 |
-100,228,479 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
26,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,738,664,110 |
3,440,198,177 |
2,916,464,263 |
2,536,752,436 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
911,906,196 |
636,648,819 |
377,923,460 |
263,220,188 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
241,800,000 |
241,800,000 |
241,800,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,826,757,914 |
2,561,749,358 |
2,296,740,803 |
2,031,732,248 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
830,206,501,845 |
735,181,999,258 |
796,399,533,526 |
724,478,446,498 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
268,365,854,381 |
163,655,116,919 |
221,545,492,597 |
160,751,768,746 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
261,701,876,077 |
156,690,091,805 |
214,560,467,483 |
153,698,543,632 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
77,203,562,765 |
48,838,156,714 |
52,397,120,364 |
53,536,434,920 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,073,362,159 |
19,005,402,339 |
18,372,524,760 |
17,589,519,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
727,804,878 |
1,965,487,902 |
767,618,627 |
5,169,568,169 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,351,865,827 |
3,737,437,233 |
11,855,787,845 |
5,049,907,139 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,253,833,980 |
51,085,700,240 |
30,054,817,811 |
36,313,914,593 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,426,118,898 |
7,413,193,453 |
15,038,400,736 |
20,043,216,392 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
115,977,499,646 |
9,500,000,000 |
67,978,703,921 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,687,827,924 |
15,144,713,924 |
18,095,493,419 |
15,995,982,919 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,663,978,304 |
6,965,025,114 |
6,985,025,114 |
7,053,225,114 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
905,778,304 |
965,025,114 |
985,025,114 |
1,053,225,114 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,758,200,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
561,840,647,464 |
571,526,882,339 |
574,854,040,929 |
563,726,677,752 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
561,840,647,464 |
571,526,882,339 |
574,854,040,929 |
563,726,677,752 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
239,364,150,000 |
239,364,150,000 |
239,364,150,000 |
239,364,150,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-111,200,000 |
-111,200,000 |
-111,200,000 |
-111,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,724,317,175 |
2,019,102,977 |
2,019,102,977 |
1,723,420,259 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
65,708,836,714 |
72,837,305,286 |
76,675,951,380 |
64,253,266,655 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,622,309,050 |
7,091,854,968 |
14,533,434,224 |
22,488,272,746 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
42,086,527,664 |
65,745,450,318 |
62,142,517,156 |
41,764,993,909 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
51,224,543,575 |
53,487,524,076 |
52,976,036,572 |
54,567,040,838 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
830,206,501,845 |
735,181,999,258 |
796,399,533,526 |
724,478,446,498 |
|