TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
695,104,438,559 |
743,264,636,362 |
748,021,253,007 |
749,900,579,285 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,662,613,676 |
2,246,894,753 |
515,563,266 |
2,442,273,584 |
|
1. Tiền |
3,662,613,676 |
2,246,894,753 |
515,563,266 |
2,442,273,584 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
666,413,967,176 |
717,533,147,676 |
725,083,471,277 |
727,283,102,428 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,820,967,212 |
40,118,625,703 |
41,948,856,824 |
38,631,464,940 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
266,410,350,690 |
265,664,317,886 |
267,104,715,566 |
266,386,668,755 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
54,259,910,500 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
355,111,733,677 |
423,508,312,390 |
427,688,007,190 |
386,466,980,424 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,929,084,403 |
-11,758,108,303 |
-11,758,108,303 |
-18,461,922,191 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
100,000,000 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,965,213,608 |
12,947,487,329 |
12,056,890,327 |
9,713,715,449 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,353,619,697 |
17,689,278,047 |
16,411,143,945 |
13,375,516,867 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,388,406,089 |
-4,741,790,718 |
-4,354,253,618 |
-3,661,801,418 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,062,644,099 |
10,536,106,604 |
10,365,328,137 |
10,461,487,824 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
747,008,687 |
3,161,230 |
162,436,610 |
2,225,169 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,563,399,341 |
9,878,594,057 |
9,969,598,701 |
10,042,039,573 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
752,236,071 |
654,351,317 |
233,292,826 |
417,223,082 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
326,922,412,453 |
335,315,391,435 |
332,604,609,182 |
330,149,328,619 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
52,670,492,905 |
52,820,640,637 |
52,820,640,637 |
52,820,640,637 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
52,670,492,905 |
52,820,640,637 |
52,820,640,637 |
52,820,640,637 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,569,721,608 |
22,566,992,702 |
22,057,522,706 |
21,547,596,974 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,041,469,747 |
22,026,809,149 |
21,542,612,926 |
21,058,416,703 |
|
- Nguyên giá |
39,195,789,855 |
39,655,789,855 |
39,655,789,855 |
39,527,564,747 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,154,320,108 |
-17,628,980,706 |
-18,113,176,929 |
-18,469,148,044 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
528,251,861 |
540,183,553 |
514,909,780 |
489,180,271 |
|
- Nguyên giá |
2,086,500,000 |
2,122,500,000 |
2,122,500,000 |
2,122,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,558,248,139 |
-1,582,316,447 |
-1,607,590,220 |
-1,633,319,729 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,903,527,943 |
4,867,618,210 |
4,831,708,477 |
4,795,798,744 |
|
- Nguyên giá |
6,605,445,474 |
6,605,445,474 |
6,605,445,474 |
6,605,445,474 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,701,917,531 |
-1,737,827,264 |
-1,773,736,997 |
-1,809,646,730 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
161,662,663,470 |
171,838,712,598 |
172,311,962,598 |
172,536,597,756 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
161,662,663,470 |
171,838,712,598 |
172,311,962,598 |
172,536,597,756 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
85,116,006,527 |
83,221,427,288 |
80,582,774,764 |
78,448,694,508 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,211,301,881 |
14,425,466,543 |
13,895,557,920 |
13,870,221,565 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
70,904,704,646 |
68,795,960,745 |
66,687,216,844 |
64,578,472,943 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,022,026,851,012 |
1,078,580,027,797 |
1,080,625,862,189 |
1,080,049,907,904 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
214,755,981,163 |
264,573,929,359 |
264,396,595,325 |
270,529,247,088 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
163,096,547,502 |
213,077,966,907 |
212,911,699,681 |
219,587,075,439 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,348,772,909 |
8,224,483,738 |
9,743,730,409 |
14,516,965,615 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
670,000,000 |
670,000,000 |
678,924,400 |
1,070,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,242,357,406 |
7,299,287,851 |
7,470,925,154 |
6,965,802,470 |
|
4. Phải trả người lao động |
426,725,293 |
358,592,493 |
401,301,456 |
393,589,975 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,234,724,603 |
2,116,335,769 |
2,156,444,707 |
2,185,711,533 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
125,120,350 |
125,120,350 |
122,571,035 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
228,129,031 |
233,966,152 |
284,962,651 |
290,194,257 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
137,945,838,260 |
194,050,180,554 |
192,050,290,554 |
194,042,240,554 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
51,659,433,661 |
51,495,962,452 |
51,484,895,644 |
50,942,171,649 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
35,024,231,619 |
35,024,231,619 |
35,024,231,619 |
35,024,231,619 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
12,391,031,320 |
12,391,031,320 |
12,391,031,320 |
11,889,808,320 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,244,170,722 |
4,080,699,513 |
4,069,632,705 |
4,028,131,710 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
807,270,869,849 |
814,006,098,438 |
816,229,266,864 |
809,520,660,816 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
807,270,869,849 |
814,006,098,438 |
816,229,266,864 |
809,520,660,816 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
666,561,800,000 |
666,561,800,000 |
689,876,610,000 |
689,876,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
666,561,800,000 |
666,561,800,000 |
689,876,610,000 |
689,876,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
65,711,978,000 |
65,711,978,000 |
65,711,978,000 |
65,711,978,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,951,528,629 |
32,077,803,821 |
11,124,688,629 |
4,699,498,613 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,958,346 |
5,155,233,538 |
6,678,107,969 |
4,034,758,989 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,922,570,283 |
26,922,570,283 |
4,446,580,660 |
664,739,624 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
48,045,563,220 |
49,654,516,617 |
49,515,990,235 |
49,232,574,203 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,022,026,851,012 |
1,078,580,027,797 |
1,080,625,862,189 |
1,080,049,907,904 |
|