1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
55,072,883,565 |
66,533,395,249 |
41,176,954,729 |
23,776,038,207 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
55,072,883,565 |
66,533,395,249 |
41,176,954,729 |
23,776,038,207 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,808,522,546 |
63,512,042,024 |
36,136,952,828 |
22,572,548,501 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,264,361,019 |
3,021,353,225 |
5,040,001,901 |
1,203,489,706 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,011,066 |
2,020,019,895 |
647,222,306 |
1,331,517,777 |
|
7. Chi phí tài chính |
126,124,510 |
-141,325,138 |
9,706,573 |
77,448,329 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,813,770 |
134,974,800 |
8,899,244 |
50,214,606 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
795,912,626 |
2,598,767,049 |
2,948,183,807 |
1,309,955,672 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,460,247,938 |
1,547,828,402 |
2,180,049,083 |
1,865,174,182 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-93,912,989 |
1,036,102,807 |
549,284,744 |
-717,570,700 |
|
12. Thu nhập khác |
868,393,200 |
|
206,191,900 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
39,142 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
868,393,200 |
-39,142 |
206,191,900 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
774,480,211 |
1,036,063,665 |
755,476,644 |
-717,570,700 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
158,250,042 |
13,782,912 |
89,671,229 |
-89,671,229 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
201,859,725 |
|
-32,878,728 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
616,230,169 |
820,421,028 |
665,805,415 |
-595,020,743 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
616,230,169 |
820,421,028 |
665,805,415 |
-595,020,743 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
49 |
67 |
53 |
-55 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
49 |
67 |
53 |
-55 |
|