1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
71,106,711,472 |
65,612,888,956 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,256,029,700 |
1,333,665,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
69,850,681,772 |
64,279,223,956 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
64,535,302,472 |
57,450,602,308 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
5,315,379,300 |
6,828,621,648 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
650,425,220 |
1,732,095,203 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
595,135,083 |
199,884,037 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
457,327,700 |
258,548,039 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
2,553,191,529 |
4,931,028,233 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
2,291,178,559 |
2,529,312,481 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
526,299,349 |
900,492,100 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
25,821,819 |
23,400,909 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
25,821,819 |
23,400,909 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
552,121,168 |
923,893,009 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
46,860,751 |
349,756,077 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-115,034,477 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
505,260,417 |
689,171,409 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
505,260,417 |
689,171,409 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
43 |
56 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
43 |
56 |
|