MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1-2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 447,735,206,783 369,473,524,831
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,462,290,601 365,629,589
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 444,272,916,182 369,107,895,242
4. Giá vốn hàng bán 405,609,189,336 323,297,008,095
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,663,726,846 45,810,887,147
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,848,872,567 3,670,513,258
7. Chi phí tài chính 6,059,642,453 12,703,391,558
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,059,642,453 5,519,155,453
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,536,050,924
9. Chi phí bán hàng 23,800,951,388 22,891,956,537
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,415,257,483 10,004,426,099
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,835,834,942 6,417,677,135
12. Thu nhập khác 778,885,846 66,855,460
13. Chi phí khác 224,203,863 174,801,613
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 554,681,983 -107,946,153
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 251,528,525 6,309,730,982
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -722,835,421 559,395,891
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 149,158,687 -40,258,698
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 825,205,259 5,790,593,789
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 641,342,778 5,637,025,332
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 153,568,457
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.