MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,249,517,389,758 4,217,517,644,910 3,979,369,447,153 5,617,907,775,211
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 610,736,511,767 655,415,995,968 645,474,843,425 482,425,462,169
1. Tiền 147,454,987,221 375,694,890,078 217,635,249,378 96,165,962,169
2. Các khoản tương đương tiền 463,281,524,546 279,721,105,890 427,839,594,047 386,259,500,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 406,539,699,602 436,539,699,602 710,906,460,274 733,640,155,312
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 406,539,699,602 436,539,699,602 710,906,460,274 733,640,155,312
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,216,552,465,560 1,374,378,419,590 1,612,785,115,376 2,723,205,105,051
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 544,194,091,851 713,908,127,831 691,606,956,768 1,219,404,505,224
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 303,432,089,790 330,077,646,355 531,565,397,491 732,797,553,503
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 245,737,603,169 201,790,309,669 293,698,169,669 486,330,323,580
6. Phải thu ngắn hạn khác 123,188,680,750 128,602,335,735 95,914,591,448 284,672,722,744
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 900,976,173,096 1,632,012,045,354 862,749,230,434 1,524,049,539,243
1. Hàng tồn kho 900,976,173,096 1,632,012,045,354 865,499,747,965 1,524,049,539,243
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,750,517,531
V.Tài sản ngắn hạn khác 114,712,539,733 119,171,484,396 147,453,797,644 154,587,513,436
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,236,202,240 23,687,969,453 21,081,856,490 28,988,246,239
2. Thuế GTGT được khấu trừ 89,474,769,832 95,471,158,312 123,666,085,695 125,416,138,066
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,567,661 12,356,631 2,705,855,459 183,129,131
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,240,181,906,882 2,467,927,438,122 3,549,797,275,250 2,364,164,973,886
I. Các khoản phải thu dài hạn 86,800,000 86,800,000 21,384,352,467 20,586,202,467
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 86,800,000 86,800,000 21,384,352,467 20,586,202,467
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,257,110,869,796 2,242,515,627,789 2,198,807,465,735 2,149,528,468,564
1. Tài sản cố định hữu hình 2,170,987,774,430 2,156,867,260,163 2,113,821,537,013 2,065,418,147,395
- Nguyên giá 2,792,960,549,574 2,839,755,602,695 2,858,372,141,820 2,866,694,392,948
- Giá trị hao mòn lũy kế -621,972,775,144 -682,888,342,532 -744,550,604,807 -801,276,245,553
2. Tài sản cố định thuê tài chính 01
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 86,123,095,366 85,648,367,626 84,985,928,721 84,110,321,169
- Nguyên giá 94,540,558,865 94,804,558,865 94,894,558,864 94,720,808,865
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,417,463,499 -9,156,191,239 -9,908,630,143 -10,610,487,696
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 890,977,272,067 122,699,259,609 1,208,008,703,897 102,404,274,082
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 890,977,272,067 122,699,259,609 1,208,008,703,897 102,404,274,082
V. Đầu tư tài chính dài hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 58,380,000,000 38,380,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 40,000,000,000 58,380,000,000 38,380,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 52,006,965,019 62,625,750,724 63,216,753,151 53,266,028,773
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,938,380,273 62,625,355,534 62,507,261,342 52,689,694,735
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 68,584,746 395,190 709,491,809 576,334,038
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,489,699,296,640 6,685,445,083,032 7,529,166,722,403 7,982,072,749,097
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,600,336,216,973 3,758,330,813,509 4,548,916,573,712 4,857,799,855,948
I. Nợ ngắn hạn 2,826,962,893,668 3,046,738,247,213 3,206,103,405,725 3,524,154,034,393
1. Phải trả người bán ngắn hạn 575,554,034,361 564,525,204,335 622,778,663,874 699,104,912,423
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,836,828,451 61,692,740,101 43,876,545,842 77,297,401,655
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,190,987,266 9,926,331,101 14,084,998,080 66,823,902,498
4. Phải trả người lao động 9,482,231,515 18,530,929,322 19,601,493,769 17,604,644,759
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,095,154,644 5,750,535,572 8,985,258,785 29,667,064,735
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 453,141,818 453,141,818
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,085,730,116 5,226,393,577 3,292,201,538 5,458,977,478
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,184,523,275,095 2,379,470,258,877 2,492,406,692,801 2,627,375,271,180
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,194,652,220 1,615,854,328 624,409,218 368,717,847
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 773,373,323,305 711,592,566,296 1,342,813,167,987 1,333,645,821,555
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 773,364,886,697 711,583,708,910 1,342,803,889,822 1,320,454,387,728
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,436,608 8,857,386 9,278,165 13,191,433,827
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,889,363,079,667 2,927,114,269,523 2,980,250,148,691 3,124,272,893,149
I. Vốn chủ sở hữu 2,889,363,079,667 2,927,114,269,523 2,980,250,148,691 3,124,272,893,149
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,671,999,760,000 1,711,999,760,000 1,711,999,760,000 1,711,999,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,671,999,760,000 1,711,999,760,000 1,711,999,760,000 1,711,999,760,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 532,197,689,329 532,112,689,329 532,112,689,329 532,112,689,329
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -237,950,792 -111,755,944 -39,715,243 -101,979,364
8. Quỹ đầu tư phát triển 57,775,383,144 57,775,383,144 57,775,383,144 57,882,870,224
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13,177,404,323 13,177,404,323 13,177,404,323 13,177,404,323
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 185,219,340,326 191,818,252,307 265,860,134,664 481,202,143,830
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 87,453,184,447 93,066,786,394 167,108,668,751 214,037,468,440
- LNST chưa phân phối kỳ này 97,766,155,879 98,751,465,913 98,751,465,913 267,164,675,390
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 429,231,453,337 420,342,536,364 399,364,492,474 328,000,004,807
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,489,699,296,640 6,685,445,083,032 7,529,166,722,403 7,982,072,749,097
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.