MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,341,363,361,327 1,332,235,848,924 1,526,953,967,258 2,142,716,548,893
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 480,029,324,770 215,304,877,872 239,827,520,161 509,577,636,533
1. Tiền 182,921,838,473 118,676,055,694 157,130,315,587 120,809,634,969
2. Các khoản tương đương tiền 297,107,486,297 96,628,822,178 82,697,204,574 388,768,001,564
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150,000,000,000 150,000,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,000,000,000 150,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 417,176,493,592 478,263,090,618 541,088,681,942 961,381,022,420
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 215,959,407,659 251,478,736,774 361,847,105,140 417,516,053,153
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 152,120,859,447 172,188,982,498 101,168,563,285 325,870,456,358
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 129,729,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,794,936,839 54,595,371,346 78,073,013,517 88,265,512,909
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -698,710,353
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 403,169,362,314 442,176,429,679 528,819,863,634 536,681,725,193
1. Hàng tồn kho 403,169,362,314 442,176,429,679 528,819,863,634
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,988,180,651 46,491,450,755 67,217,901,521 85,076,164,747
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,973,953,498 16,734,137,478 17,328,711,944 18,897,599,281
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,972,853,087 29,725,271,707 49,889,189,577 65,917,582,112
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 41,374,066 32,041,570 260,983,354
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,870,294,320,483 2,040,472,363,336 2,250,653,582,560 2,433,440,579,906
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,406,817,036,214 1,572,921,837,863 1,557,079,991,057 2,299,486,571,152
1. Tài sản cố định hữu hình 1,311,563,694,988 1,496,911,180,407 1,481,298,026,444 2,202,974,097,676
- Nguyên giá 1,712,899,749,834 1,911,038,582,238 1,938,081,602,203 2,707,435,817,410
- Giá trị hao mòn lũy kế -401,336,054,846 -414,127,401,831 -456,783,575,759 -504,461,719,734
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 95,253,341,226 76,010,657,456 75,781,964,613 96,512,473,476
- Nguyên giá 100,838,674,433 81,941,727,433 82,159,227,433 103,445,820,433
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,585,333,207 -5,931,069,977 -6,377,262,820 -6,933,346,957
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 438,762,084,459 442,309,702,434 666,352,338,529 98,121,103,897
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 438,762,084,459 442,309,702,434 666,352,338,529 98,121,103,897
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,715,199,810 25,240,823,039 27,221,252,974 35,832,904,857
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,493,425,959 25,265,039,099 27,228,032,057 35,612,756,095
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 221,773,851 -24,216,060 -6,779,083 220,148,762
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,211,657,681,810 3,372,708,212,260 3,777,607,549,818 4,576,157,128,799
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,154,804,227,790 2,199,719,244,789 2,554,983,615,060 2,951,186,840,177
I. Nợ ngắn hạn 1,186,170,042,070 1,077,193,213,363 1,482,508,550,346 1,990,803,708,402
1. Phải trả người bán ngắn hạn 220,302,810,025 320,030,831,040 447,877,329,663 519,298,194,029
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,724,304,816 14,139,314,889 23,533,508,757 17,127,077,695
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,028,212,652 17,981,272,499 13,367,156,733 14,232,960,650
4. Phải trả người lao động 6,475,967,345 6,963,952,875 7,890,133,752 13,308,406,810
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,422,195,946
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,549,968,986 6,912,305,056 5,341,299,249 2,702,175,863
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 899,752,598,924 709,887,032,138 984,503,523,001 1,417,686,392,234
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,336,179,322 1,278,504,866 -4,400,809 26,305,175
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 968,634,185,720 1,122,526,031,426 1,072,475,064,714 960,383,131,775
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 968,634,185,720 1,122,526,031,426 1,072,475,064,714 959,926,578,352
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 456,553,423
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,056,853,454,020 1,172,988,967,471 1,222,623,934,758 1,624,970,288,622
I. Vốn chủ sở hữu 1,056,853,454,020 1,172,988,967,471 1,222,623,934,758 1,624,970,288,622
1. Vốn góp của chủ sở hữu 569,649,880,000 592,499,880,000 592,499,880,000 835,999,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 569,649,880,000 592,499,880,000 592,499,880,000 835,999,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 160,721,267,329 161,553,767,329 161,553,767,329 198,063,767,329
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 213,062,301 148,057,215 148,677,480 158,818,819
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,952,260,420 45,601,412,428 45,601,412,428 45,683,661,717
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 13,177,404,323
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13,177,404,323 13,177,404,323 13,177,404,323
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 197,132,223,055 213,280,026,579 283,769,575,300
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 66,894,667,573 106,023,981,790 158,053,024,954 193,717,667,746
- LNST chưa phân phối kỳ này 130,237,555,482 97,113,155,124 55,227,001,625 90,051,907,554
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 70,007,356,592 156,871,309,262 196,362,766,619 248,117,181,134
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,211,657,681,810 3,372,708,212,260 3,777,607,549,818 4,576,157,128,799
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.