TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,341,363,361,327 |
1,332,235,848,924 |
1,526,953,967,258 |
2,142,716,548,893 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
480,029,324,770 |
215,304,877,872 |
239,827,520,161 |
509,577,636,533 |
|
1. Tiền |
182,921,838,473 |
118,676,055,694 |
157,130,315,587 |
120,809,634,969 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
297,107,486,297 |
96,628,822,178 |
82,697,204,574 |
388,768,001,564 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
417,176,493,592 |
478,263,090,618 |
541,088,681,942 |
961,381,022,420 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
215,959,407,659 |
251,478,736,774 |
361,847,105,140 |
417,516,053,153 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
152,120,859,447 |
172,188,982,498 |
101,168,563,285 |
325,870,456,358 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
129,729,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
49,794,936,839 |
54,595,371,346 |
78,073,013,517 |
88,265,512,909 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-698,710,353 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
403,169,362,314 |
442,176,429,679 |
528,819,863,634 |
536,681,725,193 |
|
1. Hàng tồn kho |
403,169,362,314 |
442,176,429,679 |
528,819,863,634 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,988,180,651 |
46,491,450,755 |
67,217,901,521 |
85,076,164,747 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,973,953,498 |
16,734,137,478 |
17,328,711,944 |
18,897,599,281 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,972,853,087 |
29,725,271,707 |
49,889,189,577 |
65,917,582,112 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
41,374,066 |
32,041,570 |
|
260,983,354 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,870,294,320,483 |
2,040,472,363,336 |
2,250,653,582,560 |
2,433,440,579,906 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,406,817,036,214 |
1,572,921,837,863 |
1,557,079,991,057 |
2,299,486,571,152 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,311,563,694,988 |
1,496,911,180,407 |
1,481,298,026,444 |
2,202,974,097,676 |
|
- Nguyên giá |
1,712,899,749,834 |
1,911,038,582,238 |
1,938,081,602,203 |
2,707,435,817,410 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-401,336,054,846 |
-414,127,401,831 |
-456,783,575,759 |
-504,461,719,734 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
95,253,341,226 |
76,010,657,456 |
75,781,964,613 |
96,512,473,476 |
|
- Nguyên giá |
100,838,674,433 |
81,941,727,433 |
82,159,227,433 |
103,445,820,433 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,585,333,207 |
-5,931,069,977 |
-6,377,262,820 |
-6,933,346,957 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
438,762,084,459 |
442,309,702,434 |
666,352,338,529 |
98,121,103,897 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
438,762,084,459 |
442,309,702,434 |
666,352,338,529 |
98,121,103,897 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,715,199,810 |
25,240,823,039 |
27,221,252,974 |
35,832,904,857 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,493,425,959 |
25,265,039,099 |
27,228,032,057 |
35,612,756,095 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
221,773,851 |
-24,216,060 |
-6,779,083 |
220,148,762 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,211,657,681,810 |
3,372,708,212,260 |
3,777,607,549,818 |
4,576,157,128,799 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,154,804,227,790 |
2,199,719,244,789 |
2,554,983,615,060 |
2,951,186,840,177 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,186,170,042,070 |
1,077,193,213,363 |
1,482,508,550,346 |
1,990,803,708,402 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
220,302,810,025 |
320,030,831,040 |
447,877,329,663 |
519,298,194,029 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,724,304,816 |
14,139,314,889 |
23,533,508,757 |
17,127,077,695 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,028,212,652 |
17,981,272,499 |
13,367,156,733 |
14,232,960,650 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,475,967,345 |
6,963,952,875 |
7,890,133,752 |
13,308,406,810 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
6,422,195,946 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,549,968,986 |
6,912,305,056 |
5,341,299,249 |
2,702,175,863 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
899,752,598,924 |
709,887,032,138 |
984,503,523,001 |
1,417,686,392,234 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,336,179,322 |
1,278,504,866 |
-4,400,809 |
26,305,175 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
968,634,185,720 |
1,122,526,031,426 |
1,072,475,064,714 |
960,383,131,775 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
968,634,185,720 |
1,122,526,031,426 |
1,072,475,064,714 |
959,926,578,352 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
456,553,423 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,056,853,454,020 |
1,172,988,967,471 |
1,222,623,934,758 |
1,624,970,288,622 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,056,853,454,020 |
1,172,988,967,471 |
1,222,623,934,758 |
1,624,970,288,622 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
569,649,880,000 |
592,499,880,000 |
592,499,880,000 |
835,999,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
569,649,880,000 |
592,499,880,000 |
592,499,880,000 |
835,999,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
160,721,267,329 |
161,553,767,329 |
161,553,767,329 |
198,063,767,329 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
213,062,301 |
148,057,215 |
148,677,480 |
158,818,819 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,952,260,420 |
45,601,412,428 |
45,601,412,428 |
45,683,661,717 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
13,177,404,323 |
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
13,177,404,323 |
|
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
197,132,223,055 |
|
213,280,026,579 |
283,769,575,300 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
66,894,667,573 |
106,023,981,790 |
158,053,024,954 |
193,717,667,746 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
130,237,555,482 |
97,113,155,124 |
55,227,001,625 |
90,051,907,554 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
70,007,356,592 |
156,871,309,262 |
196,362,766,619 |
248,117,181,134 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,211,657,681,810 |
3,372,708,212,260 |
3,777,607,549,818 |
4,576,157,128,799 |
|