TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
21,351,443,740,000 |
28,255,849,920,000 |
36,547,504,410,000 |
42,534,101,770,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
21,339,569,650,000 |
28,227,446,670,000 |
36,524,155,670,000 |
42,417,761,790,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,153,684,350,000 |
1,914,691,710,000 |
2,701,561,360,000 |
996,910,410,000 |
|
1.1. Tiền
|
778,884,350,000 |
1,553,893,550,000 |
2,094,329,940,000 |
981,795,870,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
374,800,000,000 |
360,798,160,000 |
607,231,410,000 |
15,114,540,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,912,422,120,000 |
9,567,096,450,000 |
12,616,026,570,000 |
15,713,370,970,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
4,030,000,000,000 |
5,064,000,000,000 |
5,312,000,000,000 |
8,113,100,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
9,302,327,440,000 |
11,317,014,520,000 |
15,473,544,810,000 |
17,122,538,080,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
4,687,437,630,000 |
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-94,967,150,000 |
-109,455,560,000 |
-145,344,990,000 |
-159,864,680,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
179,090,740,000 |
237,325,300,000 |
395,065,320,000 |
416,215,800,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
91,278,190,000 |
52,904,890,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
179,090,740,000 |
237,325,300,000 |
303,787,130,000 |
363,310,910,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
|
|
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
174,597,010,000 |
241,796,750,000 |
176,919,280,000 |
221,107,880,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-5,022,500,000 |
-5,022,500,000 |
-5,616,670,000 |
-5,616,670,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
11,874,090,000 |
28,403,250,000 |
23,348,740,000 |
116,339,990,000 |
|
1. Tạm ứng
|
3,786,890,000 |
6,369,710,000 |
1,869,780,000 |
3,338,840,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
9,595,970,000 |
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,924,490,000 |
7,227,920,000 |
4,091,520,000 |
24,559,450,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
3,486,940,000 |
4,281,770,000 |
|
83,541,800,000 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,675,770,000 |
10,523,850,000 |
7,791,470,000 |
4,899,890,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,171,119,500,000 |
321,855,150,000 |
547,270,060,000 |
156,289,120,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
971,351,010,000 |
131,351,010,000 |
341,861,290,000 |
36,120,280,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
971,351,010,000 |
131,351,010,000 |
341,861,290,000 |
36,120,280,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
971,351,010,000 |
|
|
36,120,280,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
45,330,740,000 |
44,398,090,000 |
56,652,980,000 |
46,359,850,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
31,770,700,000 |
32,103,330,000 |
29,807,360,000 |
27,116,550,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13,560,040,000 |
12,294,760,000 |
26,845,620,000 |
19,243,290,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,938,440,000 |
5,461,100,000 |
2,490,920,000 |
2,241,960,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
150,499,310,000 |
140,644,950,000 |
146,264,880,000 |
71,567,030,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
3,527,390,000 |
4,819,360,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,921,080,000 |
11,676,650,000 |
14,169,680,000 |
20,233,730,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
109,578,230,000 |
108,968,300,000 |
108,567,810,000 |
26,513,940,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
22,522,563,240,000 |
28,577,705,070,000 |
37,094,774,470,000 |
42,690,390,890,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
17,688,223,570,000 |
20,034,843,360,000 |
27,272,291,630,000 |
32,333,336,940,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
17,079,676,100,000 |
19,211,099,920,000 |
26,367,561,790,000 |
30,583,640,690,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
11,505,533,600,000 |
14,815,405,070,000 |
20,448,678,290,000 |
23,154,601,950,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
11,505,533,600,000 |
14,815,405,070,000 |
20,448,678,290,000 |
23,154,601,950,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
200,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
1,271,228,620,000 |
1,063,281,800,000 |
1,110,406,840,000 |
1,078,083,600,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,928,090,000 |
1,012,100,000 |
6,151,130,000 |
689,310,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
4,640,000 |
9,413,520,000 |
30,293,530,000 |
13,415,850,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
153,325,260,000 |
204,671,740,000 |
228,625,620,000 |
234,034,890,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
36,576,880,000 |
25,388,740,000 |
47,240,890,000 |
56,937,400,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
7,248,560,000 |
7,852,600,000 |
8,602,350,000 |
6,038,250,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
37,626,040,000 |
55,579,890,000 |
98,108,180,000 |
112,073,810,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
303,750,000 |
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
3,854,980,730,000 |
2,517,574,520,000 |
3,878,535,020,000 |
5,072,172,800,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,919,930,000 |
10,919,930,000 |
10,919,930,000 |
155,592,820,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
608,547,460,000 |
823,743,440,000 |
904,729,840,000 |
1,749,696,250,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
550,000,000,000 |
750,000,000,000 |
750,000,000,000 |
1,550,000,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
58,547,460,000 |
73,743,440,000 |
154,729,840,000 |
199,696,250,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4,834,339,670,000 |
8,542,861,710,000 |
9,822,482,840,000 |
10,357,053,960,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,834,339,670,000 |
8,542,861,710,000 |
9,822,482,840,000 |
10,357,053,960,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,296,742,550,000 |
5,409,626,560,000 |
5,852,916,390,000 |
7,828,996,500,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,204,301,690,000 |
4,349,456,870,000 |
4,349,446,870,000 |
7,828,994,210,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
192,503,150,000 |
1,160,284,520,000 |
1,503,603,960,000 |
15,610,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-100,062,290,000 |
-100,114,830,000 |
-134,430,000 |
-13,320,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
136,055,520,000 |
136,055,520,000 |
221,330,080,000 |
849,820,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
106,753,790,000 |
106,753,790,000 |
192,028,360,000 |
849,820,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
2,294,787,810,000 |
2,890,425,830,000 |
3,556,208,000,000 |
2,526,357,820,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1,964,431,540,000 |
2,491,948,590,000 |
2,793,044,930,000 |
1,583,329,110,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
330,356,270,000 |
398,477,240,000 |
763,163,070,000 |
943,028,710,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
22,522,563,240,000 |
28,577,705,070,000 |
37,094,774,470,000 |
42,690,390,890,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2,204,301,690,000 |
4,349,456,870,000 |
4,349,446,870,000 |
7,828,994,210,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|