TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
7,850,080,530,000 |
8,528,658,690,000 |
8,752,832,930,000 |
9,041,916,210,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
7,831,770,520,000 |
8,516,848,210,000 |
8,748,401,810,000 |
9,040,954,800,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31,527,510,000 |
20,272,550,000 |
2,218,180,350,000 |
139,539,570,000 |
|
1.1. Tiền
|
31,527,510,000 |
20,272,550,000 |
2,218,180,350,000 |
139,539,570,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
6,064,798,300,000 |
4,703,103,420,000 |
3,919,674,170,000 |
5,791,236,720,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
2,000,000,000,000 |
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
1,547,969,420,000 |
1,584,911,070,000 |
2,491,727,840,000 |
3,008,028,330,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2,734,410,000 |
-2,734,410,000 |
-2,734,410,000 |
-2,734,410,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
188,786,320,000 |
209,450,720,000 |
114,113,150,000 |
101,761,820,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
78,066,200,000 |
36,042,940,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
188,786,320,000 |
209,450,720,000 |
36,046,960,000 |
65,718,890,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
14,436,570,000 |
14,870,750,000 |
14,867,570,000 |
15,097,040,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
178,260,000 |
165,400,000 |
5,764,410,000 |
1,216,820,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-13,191,440,000 |
-13,191,280,000 |
-13,191,280,000 |
-13,191,100,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
18,310,010,000 |
11,810,470,000 |
4,431,120,000 |
961,410,000 |
|
1. Tạm ứng
|
30,000,000 |
30,000,000 |
411,640,000 |
346,000,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
32,610,000 |
42,300,000 |
134,390,000 |
30,990,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18,204,010,000 |
11,683,770,000 |
3,885,090,000 |
529,670,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
43,390,000 |
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
54,400,000 |
|
54,750,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
54,178,420,000 |
23,709,520,000 |
23,873,180,000 |
44,895,620,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
3,421,840,000 |
3,111,960,000 |
3,264,720,000 |
24,076,070,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,005,860,000 |
2,719,090,000 |
2,432,320,000 |
12,529,770,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
415,980,000 |
392,870,000 |
832,400,000 |
11,546,290,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
49,256,570,000 |
19,097,560,000 |
19,108,460,000 |
19,319,560,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
725,360,000 |
725,360,000 |
725,360,000 |
725,360,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
427,880,000 |
483,650,000 |
494,550,000 |
705,650,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
30,214,800,000 |
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
17,888,540,000 |
17,888,540,000 |
17,888,540,000 |
17,888,540,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,904,258,950,000 |
8,552,368,200,000 |
8,776,706,100,000 |
9,086,811,830,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
30,746,490,000 |
113,293,510,000 |
138,429,660,000 |
257,314,670,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
30,598,990,000 |
33,774,430,000 |
89,259,850,000 |
186,613,270,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
969,790,000 |
1,816,930,000 |
2,844,320,000 |
2,337,540,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
|
|
110,460,000,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
28,580,630,000 |
31,009,440,000 |
85,309,570,000 |
66,947,110,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
30,890,000 |
30,890,000 |
30,890,000 |
5,365,870,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
472,130,000 |
197,120,000 |
541,210,000 |
1,051,970,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
545,540,000 |
720,050,000 |
533,850,000 |
450,780,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
147,500,000 |
79,519,090,000 |
49,169,810,000 |
70,701,400,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
147,500,000 |
147,500,000 |
147,500,000 |
147,500,000 |
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
79,371,580,000 |
49,022,310,000 |
70,553,890,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
7,873,512,460,000 |
8,439,074,690,000 |
8,638,276,440,000 |
8,829,497,160,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,873,512,460,000 |
8,439,074,690,000 |
8,638,276,440,000 |
8,829,497,160,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
7,194,365,840,000 |
7,485,352,980,000 |
7,485,352,980,000 |
7,485,352,980,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
5,821,391,890,000 |
6,694,447,250,000 |
6,694,447,250,000 |
6,694,447,250,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
5,821,391,890,000 |
6,694,447,250,000 |
6,694,447,250,000 |
6,694,447,250,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,372,973,950,000 |
790,905,730,000 |
790,905,730,000 |
790,905,730,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
84,018,480,000 |
84,018,480,000 |
84,018,480,000 |
84,018,480,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
86,480,740,000 |
86,480,740,000 |
86,480,740,000 |
86,480,740,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,462,260,000 |
2,462,260,000 |
2,462,260,000 |
2,462,260,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
506,185,140,000 |
780,760,230,000 |
979,961,980,000 |
1,171,182,710,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
627,044,330,000 |
463,273,900,000 |
783,872,750,000 |
888,967,130,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-120,859,190,000 |
317,486,330,000 |
196,089,230,000 |
282,215,580,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
7,904,258,950,000 |
8,552,368,200,000 |
8,776,706,100,000 |
9,086,811,830,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|