MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,850,080,530,000 8,528,658,690,000 8,752,832,930,000 9,041,916,210,000
I. Tài sản tài chính 7,831,770,520,000 8,516,848,210,000 8,748,401,810,000 9,040,954,800,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,527,510,000 20,272,550,000 2,218,180,350,000 139,539,570,000
1.1. Tiền 31,527,510,000 20,272,550,000 2,218,180,350,000 139,539,570,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 6,064,798,300,000 4,703,103,420,000 3,919,674,170,000 5,791,236,720,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 2,000,000,000,000
4. Các khoản cho vay 1,547,969,420,000 1,584,911,070,000 2,491,727,840,000 3,008,028,330,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -2,734,410,000 -2,734,410,000 -2,734,410,000 -2,734,410,000
7. Các khoản phải thu 188,786,320,000 209,450,720,000 114,113,150,000 101,761,820,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 78,066,200,000 36,042,940,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 188,786,320,000 209,450,720,000 36,046,960,000 65,718,890,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 14,436,570,000 14,870,750,000 14,867,570,000 15,097,040,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 178,260,000 165,400,000 5,764,410,000 1,216,820,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -13,191,440,000 -13,191,280,000 -13,191,280,000 -13,191,100,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 18,310,010,000 11,810,470,000 4,431,120,000 961,410,000
1. Tạm ứng 30,000,000 30,000,000 411,640,000 346,000,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 32,610,000 42,300,000 134,390,000 30,990,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,204,010,000 11,683,770,000 3,885,090,000 529,670,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 43,390,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 54,400,000 54,750,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 54,178,420,000 23,709,520,000 23,873,180,000 44,895,620,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000 1,500,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 3,421,840,000 3,111,960,000 3,264,720,000 24,076,070,000
1. Tài sản cố định hữu hình 3,005,860,000 2,719,090,000 2,432,320,000 12,529,770,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 415,980,000 392,870,000 832,400,000 11,546,290,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 49,256,570,000 19,097,560,000 19,108,460,000 19,319,560,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 725,360,000 725,360,000 725,360,000 725,360,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 427,880,000 483,650,000 494,550,000 705,650,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 30,214,800,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 17,888,540,000 17,888,540,000 17,888,540,000 17,888,540,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,904,258,950,000 8,552,368,200,000 8,776,706,100,000 9,086,811,830,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 30,746,490,000 113,293,510,000 138,429,660,000 257,314,670,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 30,598,990,000 33,774,430,000 89,259,850,000 186,613,270,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 969,790,000 1,816,930,000 2,844,320,000 2,337,540,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 110,460,000,000
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,580,630,000 31,009,440,000 85,309,570,000 66,947,110,000
11. Phải trả người lao động 30,890,000 30,890,000 30,890,000 5,365,870,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 472,130,000 197,120,000 541,210,000 1,051,970,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 545,540,000 720,050,000 533,850,000 450,780,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 147,500,000 79,519,090,000 49,169,810,000 70,701,400,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn 147,500,000 147,500,000 147,500,000 147,500,000
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 79,371,580,000 49,022,310,000 70,553,890,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,873,512,460,000 8,439,074,690,000 8,638,276,440,000 8,829,497,160,000
I. Vốn chủ sở hữu 7,873,512,460,000 8,439,074,690,000 8,638,276,440,000 8,829,497,160,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 7,194,365,840,000 7,485,352,980,000 7,485,352,980,000 7,485,352,980,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,821,391,890,000 6,694,447,250,000 6,694,447,250,000 6,694,447,250,000
a. Cổ phiếu phổ thông 5,821,391,890,000 6,694,447,250,000 6,694,447,250,000 6,694,447,250,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 1,372,973,950,000 790,905,730,000 790,905,730,000 790,905,730,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 84,018,480,000 84,018,480,000 84,018,480,000 84,018,480,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 86,480,740,000 86,480,740,000 86,480,740,000 86,480,740,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,462,260,000 2,462,260,000 2,462,260,000 2,462,260,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối 506,185,140,000 780,760,230,000 979,961,980,000 1,171,182,710,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 627,044,330,000 463,273,900,000 783,872,750,000 888,967,130,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -120,859,190,000 317,486,330,000 196,089,230,000 282,215,580,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,904,258,950,000 8,552,368,200,000 8,776,706,100,000 9,086,811,830,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.