TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,848,209,730,000 |
1,728,809,880,000 |
1,651,098,290,000 |
1,737,369,460,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,847,099,510,000 |
1,727,856,940,000 |
1,649,509,840,000 |
1,735,673,960,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,005,180,000 |
152,040,950,000 |
76,419,220,000 |
152,171,190,000 |
|
1.1. Tiền
|
2,005,180,000 |
151,040,950,000 |
76,419,220,000 |
152,171,190,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
1,000,000,000 |
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,301,326,760,000 |
976,968,450,000 |
1,081,031,200,000 |
1,178,219,430,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
334,656,850,000 |
385,581,480,000 |
257,773,160,000 |
372,874,440,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-3,515,540,000 |
-2,754,210,000 |
-6,374,860,000 |
-2,734,410,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
34,964,630,000 |
29,143,860,000 |
28,765,320,000 |
28,359,310,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
200,000,000 |
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
34,764,630,000 |
29,143,860,000 |
28,765,320,000 |
28,359,310,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
14,339,900,000 |
14,412,430,000 |
14,431,360,000 |
14,580,110,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
175,490,410,000 |
184,644,650,000 |
209,695,440,000 |
4,287,760,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-12,168,670,000 |
-12,180,670,000 |
-12,231,000,000 |
-12,083,870,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
1,110,220,000 |
952,940,000 |
1,588,450,000 |
1,695,500,000 |
|
1. Tạm ứng
|
163,100,000 |
273,100,000 |
613,540,000 |
807,540,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
78,070,000 |
43,640,000 |
43,140,000 |
42,750,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
176,400,000 |
116,660,000 |
402,540,000 |
367,750,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
692,640,000 |
519,540,000 |
529,230,000 |
477,460,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
38,029,970,000 |
37,431,080,000 |
38,428,640,000 |
38,614,400,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
1,500,000,000 |
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
2,814,510,000 |
2,213,070,000 |
1,655,810,000 |
1,320,910,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,703,310,000 |
1,460,800,000 |
1,226,350,000 |
1,206,110,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,111,200,000 |
752,270,000 |
429,460,000 |
114,800,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
33,715,460,000 |
33,718,010,000 |
35,272,830,000 |
35,793,490,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
930,910,000 |
930,910,000 |
1,179,200,000 |
1,714,240,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
122,250,000 |
124,800,000 |
100,980,000 |
86,590,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
9,162,300,000 |
9,162,300,000 |
10,492,660,000 |
10,492,660,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
23,500,000,000 |
23,500,000,000 |
23,500,000,000 |
23,500,000,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,886,239,700,000 |
1,766,240,960,000 |
1,689,526,940,000 |
1,775,983,860,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
480,383,190,000 |
345,549,710,000 |
293,415,020,000 |
309,094,460,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
231,930,880,000 |
212,839,200,000 |
68,377,750,000 |
76,202,960,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
180,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
180,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
200,000,000,000 |
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
549,580,000 |
528,050,000 |
541,290,000 |
670,200,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
29,320,000 |
1,821,660,000 |
7,345,550,000 |
2,066,380,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
15,455,000,000 |
230,000,000 |
345,000,000 |
54,600,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,048,350,000 |
21,173,970,000 |
2,930,680,000 |
11,951,420,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
98,640,000 |
2,031,890,000 |
38,550,000 |
30,890,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
43,320,000 |
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9,331,020,000 |
6,715,800,000 |
2,129,090,000 |
6,535,790,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
375,660,000 |
337,820,000 |
5,047,580,000 |
348,290,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
248,452,300,000 |
132,710,510,000 |
225,037,270,000 |
232,891,500,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
200,000,000,000 |
100,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
147,500,000 |
147,500,000 |
147,500,000 |
147,500,000 |
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
23,500,000,000 |
23,500,000,000 |
23,500,000,000 |
23,500,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
24,804,800,000 |
9,063,010,000 |
1,389,760,000 |
9,244,000,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,405,856,520,000 |
1,420,691,250,000 |
1,396,111,920,000 |
1,466,889,390,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,405,856,520,000 |
1,420,691,250,000 |
1,396,111,920,000 |
1,466,889,390,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,161,086,380,000 |
1,161,086,380,000 |
1,161,086,380,000 |
1,161,086,380,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,161,086,380,000 |
1,161,086,380,000 |
1,161,086,380,000 |
1,161,086,380,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,161,086,380,000 |
1,161,086,380,000 |
1,161,086,380,000 |
1,161,086,380,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
24,991,350,000 |
30,809,950,000 |
30,809,950,000 |
30,809,950,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
27,453,610,000 |
33,272,210,000 |
33,272,210,000 |
33,272,210,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,462,260,000 |
2,462,260,000 |
2,462,260,000 |
2,462,260,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
189,862,910,000 |
193,060,450,000 |
168,481,110,000 |
239,258,590,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
90,643,710,000 |
156,808,420,000 |
162,922,060,000 |
202,282,600,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
99,219,200,000 |
36,252,030,000 |
5,559,050,000 |
36,975,990,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,886,239,700,000 |
1,766,240,960,000 |
1,689,526,940,000 |
1,775,983,860,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|