MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2019 Quý 4-2019 Quý 1-2020 Quý 2-2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,848,209,730,000 1,728,809,880,000 1,651,098,290,000 1,737,369,460,000
I. Tài sản tài chính 1,847,099,510,000 1,727,856,940,000 1,649,509,840,000 1,735,673,960,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,005,180,000 152,040,950,000 76,419,220,000 152,171,190,000
1.1. Tiền 2,005,180,000 151,040,950,000 76,419,220,000 152,171,190,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,301,326,760,000 976,968,450,000 1,081,031,200,000 1,178,219,430,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 334,656,850,000 385,581,480,000 257,773,160,000 372,874,440,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -3,515,540,000 -2,754,210,000 -6,374,860,000 -2,734,410,000
7. Các khoản phải thu 34,964,630,000 29,143,860,000 28,765,320,000 28,359,310,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 200,000,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 34,764,630,000 29,143,860,000 28,765,320,000 28,359,310,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 14,339,900,000 14,412,430,000 14,431,360,000 14,580,110,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 175,490,410,000 184,644,650,000 209,695,440,000 4,287,760,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -12,168,670,000 -12,180,670,000 -12,231,000,000 -12,083,870,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 1,110,220,000 952,940,000 1,588,450,000 1,695,500,000
1. Tạm ứng 163,100,000 273,100,000 613,540,000 807,540,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 78,070,000 43,640,000 43,140,000 42,750,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 176,400,000 116,660,000 402,540,000 367,750,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 692,640,000 519,540,000 529,230,000 477,460,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 38,029,970,000 37,431,080,000 38,428,640,000 38,614,400,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000 1,500,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 1,500,000,000
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 2,814,510,000 2,213,070,000 1,655,810,000 1,320,910,000
1. Tài sản cố định hữu hình 1,703,310,000 1,460,800,000 1,226,350,000 1,206,110,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 1,111,200,000 752,270,000 429,460,000 114,800,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 33,715,460,000 33,718,010,000 35,272,830,000 35,793,490,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 930,910,000 930,910,000 1,179,200,000 1,714,240,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 122,250,000 124,800,000 100,980,000 86,590,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 9,162,300,000 9,162,300,000 10,492,660,000 10,492,660,000
5. Tài sản dài hạn khác 23,500,000,000 23,500,000,000 23,500,000,000 23,500,000,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,886,239,700,000 1,766,240,960,000 1,689,526,940,000 1,775,983,860,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 480,383,190,000 345,549,710,000 293,415,020,000 309,094,460,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 231,930,880,000 212,839,200,000 68,377,750,000 76,202,960,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 180,000,000,000 50,000,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 180,000,000,000 50,000,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 200,000,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 549,580,000 528,050,000 541,290,000 670,200,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 29,320,000 1,821,660,000 7,345,550,000 2,066,380,000
9. Người mua trả tiền trước 15,455,000,000 230,000,000 345,000,000 54,600,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,048,350,000 21,173,970,000 2,930,680,000 11,951,420,000
11. Phải trả người lao động 98,640,000 2,031,890,000 38,550,000 30,890,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 43,320,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,331,020,000 6,715,800,000 2,129,090,000 6,535,790,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 375,660,000 337,820,000 5,047,580,000 348,290,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 248,452,300,000 132,710,510,000 225,037,270,000 232,891,500,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 200,000,000,000 100,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn 147,500,000 147,500,000 147,500,000 147,500,000
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 23,500,000,000 23,500,000,000 23,500,000,000 23,500,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 24,804,800,000 9,063,010,000 1,389,760,000 9,244,000,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,405,856,520,000 1,420,691,250,000 1,396,111,920,000 1,466,889,390,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,405,856,520,000 1,420,691,250,000 1,396,111,920,000 1,466,889,390,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,161,086,380,000 1,161,086,380,000 1,161,086,380,000 1,161,086,380,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,161,086,380,000 1,161,086,380,000 1,161,086,380,000 1,161,086,380,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,161,086,380,000 1,161,086,380,000 1,161,086,380,000 1,161,086,380,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 24,991,350,000 30,809,950,000 30,809,950,000 30,809,950,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 27,453,610,000 33,272,210,000 33,272,210,000 33,272,210,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,462,260,000 2,462,260,000 2,462,260,000 2,462,260,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối 189,862,910,000 193,060,450,000 168,481,110,000 239,258,590,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 90,643,710,000 156,808,420,000 162,922,060,000 202,282,600,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 99,219,200,000 36,252,030,000 5,559,050,000 36,975,990,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,886,239,700,000 1,766,240,960,000 1,689,526,940,000 1,775,983,860,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.