MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2018 Quý 3-2018 Quý 4-2018 Quý 1-2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 225,665,280,000 225,026,000,000 224,628,550,000 222,522,910,000
I. Tài sản tài chính 115,095,190,000 114,344,780,000 113,961,820,000 112,019,270,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 507,340,000 325,820,000 995,790,000 314,270,000
1.1. Tiền 507,340,000 325,820,000 995,790,000 314,270,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 30,913,840,000 30,927,210,000 30,927,210,000 30,950,210,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 510,000,000 510,000,000
4. Các khoản cho vay 11,612,480,000 12,874,460,000 11,267,700,000 11,774,970,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -823,700,000 -526,300,000 -526,300,000 -10,850,000
7. Các khoản phải thu 6,400,000,000 6,400,000,000 6,400,000,000 6,400,000,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 6,400,000,000 6,400,000,000 6,400,000,000 6,400,000,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14,810,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 66,893,370,000 74,262,040,000 73,521,230,000 71,394,180,000
10. Phải thu nội bộ 173,060,000 403,360,000
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 11,269,880,000 23,920,000 23,920,000 123,920,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -11,692,830,000 -10,452,360,000 -9,330,780,000 -9,330,780,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 110,570,090,000 110,681,220,000 110,666,730,000 110,503,640,000
1. Tạm ứng 83,100,000 164,390,000 248,890,000 385,800,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 143,330,000 128,990,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 225,830,000 270,000,000 300,000,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 117,840,000 117,840,000 117,840,000 117,840,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 7,577,790,000 7,790,990,000 7,870,470,000 8,755,790,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 2,200,440,000 2,058,260,000 1,982,200,000 2,706,990,000
1. Tài sản cố định hữu hình 29,240,000 14,620,000 66,110,000 845,960,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 2,171,200,000 2,043,640,000 1,916,080,000 1,861,030,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 5,377,350,000 5,732,730,000 5,888,280,000 6,048,790,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 636,530,000 636,530,000 636,530,000 636,530,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 300,000,000 655,380,000 586,720,000 723,140,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 4,440,820,000 4,440,820,000 4,665,030,000 4,689,130,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 233,243,070,000 232,816,990,000 232,499,030,000 231,278,700,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,552,740,000 14,629,150,000 14,252,760,000 14,875,240,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 16,552,740,000 14,629,150,000 14,252,760,000 14,875,240,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 7,932,940,000 5,862,940,000 5,862,940,000 5,862,940,000
1.1. Vay ngắn hạn 7,932,940,000 5,862,940,000 5,862,940,000 5,862,940,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 2,200,000 2,200,000 31,440,000
9. Người mua trả tiền trước 155,000,000 205,000,000 230,000,000 230,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 281,890,000 740,190,000 471,890,000 344,510,000
11. Phải trả người lao động 473,540,000 148,100,000 40,450,000 187,770,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 96,120,000 70,280,000 26,230,000 48,600,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,600,000 7,425,820,000 7,425,820,000 123,780,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 30,000 399,960,000
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 81,000,000 81,000,000 81,000,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 7,593,440,000 95,800,000 112,220,000 7,565,250,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 216,690,330,000 218,187,840,000 218,246,260,000 216,403,460,000
I. Vốn chủ sở hữu 216,690,330,000 218,187,840,000 218,246,260,000 216,403,460,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 355,958,850,000 355,958,850,000 355,958,850,000 355,958,850,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 341,333,000,000 341,333,000,000 355,958,850,000 341,333,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 341,333,000,000 341,333,000,000 341,333,000,000 341,333,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi 14,625,850,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 14,625,850,000 14,625,850,000 14,625,850,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý -510,000,000 -510,000,000 -510,000,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 1,813,980,000 1,813,980,000 1,813,980,000 1,813,980,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 1,813,980,000 1,813,980,000 1,813,980,000 1,813,980,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối -142,386,480,000 -140,888,970,000 -140,830,550,000 -143,183,350,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -142,373,110,000 -140,830,550,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -13,370,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 233,243,070,000 232,816,990,000 232,499,030,000 231,278,700,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.