MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,008,669,060,000 1,042,581,900,000 1,462,799,780,000 1,283,562,010,000
I. Tài sản tài chính 1,004,683,400,000 1,038,189,990,000 1,457,696,170,000 1,277,957,230,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 674,743,050,000 594,838,020,000 841,299,720,000 405,904,200,000
1.1. Tiền 674,743,050,000 594,838,020,000 841,299,720,000 405,904,200,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 35,984,800,000 114,820,760,000 99,542,580,000 159,493,480,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 300,158,710,000 322,177,900,000 516,172,210,000 695,255,030,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -14,734,350,000 -14,281,900,000 -14,132,960,000 -14,209,820,000
7. Các khoản phải thu 7,946,180,000 19,588,650,000 13,674,250,000 30,074,240,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 7,946,180,000 19,588,650,000 13,674,250,000 30,074,240,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 43,870,000 107,810,000 190,990,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 177,310,000 423,090,000 126,290,000 322,450,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 363,830,000 515,680,000 1,014,090,000 926,660,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 3,985,660,000 4,391,910,000 5,103,610,000 5,604,790,000
1. Tạm ứng 414,980,000 379,620,000 768,350,000 772,620,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,867,110,000 2,134,590,000 2,056,650,000 2,699,240,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1,686,530,000 1,835,330,000 2,132,930,000 2,132,930,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 17,040,000 42,370,000 145,680,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 13,080,830,000 12,626,290,000 12,891,750,000 612,702,560,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 600,000,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 600,000,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 600,000,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 6,816,490,000 6,361,950,000 6,627,410,000 6,135,120,000
1. Tài sản cố định hữu hình 1,288,820,000 1,128,240,000 1,022,660,000 859,330,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 5,527,660,000 5,233,710,000 5,604,750,000 5,275,790,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 6,264,340,000 6,264,340,000 6,264,340,000 6,567,440,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
2. Chi phí trả trước dài hạn
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 6,264,340,000 6,264,340,000 6,264,340,000 6,567,440,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,021,749,890,000 1,055,208,190,000 1,475,691,530,000 1,896,264,570,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 25,474,250,000 23,711,920,000 25,635,100,000 425,354,010,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 23,851,510,000 18,626,580,000 18,614,620,000 420,103,030,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 400,000,000,000
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 708,790,000 906,960,000 1,494,320,000 889,060,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn
9. Người mua trả tiền trước 823,500,000 454,000,000 384,000,000 329,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,109,760,000 10,801,640,000 9,469,090,000 13,543,680,000
11. Phải trả người lao động 1,124,350,000 1,380,140,000 2,145,410,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 96,020,000 115,420,000 153,390,000 75,340,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 297,530,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 20,880,000 20,880,000 20,880,000 20,880,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,968,220,000 4,947,530,000 4,947,530,000 4,947,530,000
II. Nợ phải trả dài hạn 1,622,740,000 5,085,340,000 7,020,470,000 5,250,980,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,622,740,000 5,085,340,000 7,020,470,000 5,250,980,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 996,275,640,000 1,031,496,270,000 1,450,056,430,000 1,470,910,570,000
I. Vốn chủ sở hữu 996,275,640,000 1,031,496,270,000 1,450,056,430,000 1,470,910,570,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 802,500,000,000 802,500,000,000 1,200,000,000,000 1,200,000,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 802,500,000,000 802,500,000,000 1,200,000,000,000 1,200,000,000,000
a. Cổ phiếu phổ thông 802,500,000,000 802,500,000,000 1,200,000,000,000 1,200,000,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 502,020,000 502,020,000 502,020,000 502,020,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 1,921,650,000 1,921,650,000 1,921,650,000 1,921,650,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 191,351,970,000 226,572,600,000 247,632,770,000 268,486,900,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 184,861,000,000 206,231,250,000 219,550,880,000 247,482,960,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 6,490,970,000 20,341,360,000 28,081,880,000 21,003,930,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,021,749,890,000 1,055,208,190,000 1,475,691,530,000 1,896,264,570,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.