MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2020 Quý 3-2020 Quý 4-2020 Quý 1-2021 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 12,944,050,000 11,186,080,000 104,078,710,000 61,915,420,000
a. Lãi bán các tài sản tài chính 7,206,600,000 13,745,020,000 43,998,720,000 110,154,470,000
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 4,361,600,000 -4,438,250,000 58,814,220,000 -48,495,630,000
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 1,375,850,000 1,879,310,000 1,265,770,000 256,580,000
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 3,535,870,000 9,075,720,000 30,014,390,000 25,659,350,000
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,663,550,000 9,963,370,000 18,251,540,000 35,358,480,000
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 872,320,000 -887,650,000 11,762,840,000 -9,699,130,000
1.11. Thu nhập hoạt động khác 416,670,000 371,570,000 817,080,000 2,591,740,000
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
Cộng doanh thu hoạt động 90,007,490,000 86,470,690,000 203,366,070,000 209,709,740,000
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 101,387,780,000 37,111,880,000 99,977,050,000 102,535,820,000
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 101,387,780,000 37,111,880,000 99,977,050,000 100,339,660,000
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 163,240,000
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2,196,160,000
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) -75,525,590,000 -37,893,830,000 3,028,140,000 -41,377,900,000
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 14,544,060,000 2,872,370,000 1,279,090,000 1,340,160,000
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -90,170,880,000 -40,849,310,000 1,531,170,000 -42,949,500,000
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 101,230,000 83,110,000 217,880,000 231,440,000
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 469,330,000 835,540,000 1,647,450,000 3,001,010,000
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 15,732,170,000 20,488,260,000 20,618,980,000 35,617,550,000
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 10,225,250,000
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 44,813,090,000 43,288,640,000 52,254,620,000 57,051,040,000
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 2,155,840,000 1,711,490,000 3,029,990,000 1,698,080,000
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính
2.12. Chi phí khác 2,622,330,000 4,814,450,000 1,993,780,000 6,634,640,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Cộng chi phí hoạt động -27,399,210,000 16,694,030,000 59,020,320,000 52,097,360,000
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 54,000,000
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 2,906,470,000 2,686,230,000 2,735,130,000 7,446,760,000
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 2,960,470,000 2,686,230,000 2,735,130,000 7,446,760,000
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 1,354,000,000 250,000,000 324,000,000 219,000,000
4.2. Chi phí lãi vay
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 22,387,280,000 23,311,540,000 39,548,330,000 53,004,220,000
Cộng chi phí tài chính 1,354,000,000 250,000,000 324,000,000 219,000,000
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 14,128,050,000 26,300,830,000 16,794,440,000 36,625,770,000
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 6,000,000,000 6,000,000,000 1,200,000,000 32,000,000,000
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 104,885,120,000 45,912,060,000 129,962,450,000 128,214,370,000
8.1. Thu nhập khác 38,530,000 275,540,000 28,990,000 38,300,000
8.2. Chi phí khác 57,500,000
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán
Cộng kết quả hoạt động khác 38,530,000 275,540,000 28,990,000 -19,200,000
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 2,093,530,000 1,587,590,000 3,015,170,000 1,608,420,000
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 104,923,650,000 46,187,590,000 129,991,440,000 128,195,170,000
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 10,391,170,000 9,776,540,000 72,708,390,000 133,741,310,000
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 94,532,480,000 36,411,050,000 57,283,050,000 -5,546,130,000
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 24,139,140,000 21,362,720,000 26,905,610,000 30,288,090,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.