MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2017 Quý 1-2018 Quý 2-2018 Quý 3-2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,342,806,740,000 7,113,171,810,000 7,833,013,220,000 7,290,045,950,000
I. Tài sản tài chính 6,224,215,990,000 7,024,172,080,000 7,828,907,950,000 7,285,630,350,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 486,703,200,000 106,056,760,000 587,625,260,000 324,440,600,000
1.1. Tiền 486,703,200,000 106,056,760,000 587,625,260,000 324,440,600,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 444,076,740,000 567,730,190,000 376,724,740,000 449,046,730,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 3,437,438,320,000 4,079,615,030,000 4,381,058,300,000 4,074,465,250,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 1,832,294,330,000 2,263,351,330,000 2,476,626,520,000 2,422,271,410,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -4,552,840,000 -4,552,840,000 -3,980,830,000 -3,980,830,000
7. Các khoản phải thu 36,169,560,000 18,000,000,000 813,140,000 5,776,460,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 35,092,500,000 18,000,000,000 5,776,460,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 1,077,060,000 813,140,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 8,016,150,000 7,596,620,000 7,191,720,000 7,571,200,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 3,788,980,000 6,093,430,000 4,567,550,000 7,757,970,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -19,718,450,000 -19,718,450,000 -1,718,450,000 -1,718,450,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 118,590,750,000 88,999,730,000 4,105,270,000 4,415,590,000
1. Tạm ứng 439,970,000 2,737,670,000 489,730,000 892,530,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 113,490,000 26,620,000 55,640,000 55,810,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,880,880,000 851,450,000 3,559,900,000 256,950,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 116,156,410,000 85,384,000,000 3,210,300,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 59,205,000,000 62,884,050,000 86,196,440,000 80,298,610,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 25,326,130,000 22,594,580,000 20,489,210,000 19,047,280,000
1. Tài sản cố định hữu hình 11,567,610,000 10,217,360,000 9,364,240,000 9,231,290,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 13,758,520,000 12,377,210,000 11,124,970,000 9,816,000,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 136,200,000 136,200,000 136,200,000 694,200,000
V. Tài sản dài hạn khác 33,742,670,000 40,153,280,000 65,571,030,000 60,557,130,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 5,678,370,000 5,698,370,000 5,857,790,000 5,872,850,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 2,171,540,000 6,049,630,000 31,299,850,000 26,265,840,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 15,870,260,000 18,370,260,000 18,370,260,000 18,370,260,000
5. Tài sản dài hạn khác 10,022,500,000 10,035,010,000 10,043,130,000 10,048,170,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,402,011,750,000 7,176,055,860,000 7,919,209,660,000 7,370,344,560,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,382,616,550,000 3,584,778,350,000 4,323,223,450,000 3,595,085,540,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 3,234,476,460,000 3,375,087,640,000 4,152,209,120,000 3,418,294,800,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 1,434,460,420,000 1,518,674,000,000 1,459,580,000,000 927,160,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 1,434,460,420,000 1,518,674,000,000 1,459,580,000,000 927,160,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 906,250,000,000 1,170,880,000,000 1,510,340,000,000 1,562,270,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 8,958,100,000 11,017,040,000 7,007,940,000 6,539,620,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 7,010,150,000 7,725,520,000 3,252,060,000 13,429,130,000
9. Người mua trả tiền trước 462,392,060,000 305,967,000,000 680,356,890,000 633,008,260,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,385,210,000 82,390,120,000 101,133,360,000 45,028,570,000
11. Phải trả người lao động 149,801,280,000 20,000,000,000 45,000,000,000 74,084,850,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 68,481,570,000 78,134,810,000 99,589,430,000 99,196,100,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 146,737,670,000 180,299,150,000 245,949,440,000 57,578,270,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 148,140,090,000 209,690,710,000 171,014,330,000 176,790,740,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 148,140,090,000 209,690,710,000 171,014,330,000 176,790,740,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,019,395,200,000 3,591,277,510,000 3,595,986,210,000 3,775,259,020,000
I. Vốn chủ sở hữu 3,019,395,200,000 3,591,277,510,000 3,595,986,210,000 3,775,259,020,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,772,340,000,000 1,772,167,500,000 1,772,517,500,000 2,212,516,400,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,200,000,000,000 1,200,000,000,000 1,200,000,000,000 1,629,998,900,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,200,000,000,000 1,200,000,000,000 1,200,000,000,000 1,629,998,900,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 572,400,000,000 572,400,000,000 572,517,500,000 582,517,500,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -60,000,000 -232,500,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 497,706,090,000 737,456,860,000 663,478,240,000 662,111,820,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 44,485,620,000 44,485,620,000 44,485,620,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 78,404,660,000 78,404,660,000 78,404,660,000 78,404,660,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 626,458,820,000 958,762,870,000 1,037,100,180,000 822,226,130,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 527,962,270,000 830,774,610,000 990,296,440,000 750,950,330,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 98,496,550,000 127,988,260,000 46,803,750,000 71,275,800,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,402,011,750,000 7,176,055,860,000 7,919,209,660,000 7,370,344,560,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.