TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,221,961,590,000 |
4,721,620,200,000 |
3,902,072,620,000 |
4,045,747,400,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
3,220,687,590,000 |
4,717,647,340,000 |
3,888,538,930,000 |
4,040,763,650,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45,175,780,000 |
59,841,390,000 |
130,048,050,000 |
118,665,100,000 |
|
1.1. Tiền
|
39,175,780,000 |
47,841,390,000 |
128,048,050,000 |
118,665,100,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
6,000,000,000 |
12,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
527,818,490,000 |
702,093,330,000 |
744,628,740,000 |
955,296,870,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
2,367,561,750,000 |
3,594,154,460,000 |
2,642,733,780,000 |
2,599,618,100,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
180,868,130,000 |
181,172,110,000 |
182,762,280,000 |
173,771,450,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
39,847,360,000 |
64,845,210,000 |
64,845,210,000 |
75,638,070,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2,934,810,000 |
-2,934,810,000 |
-2,934,810,000 |
-2,934,810,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
56,867,580,000 |
113,129,140,000 |
116,024,410,000 |
103,098,970,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
350,000,000 |
17,813,000,000 |
1,443,000,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
56,867,580,000 |
112,779,140,000 |
98,211,410,000 |
101,655,970,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
951,120,000 |
900,000,000 |
5,089,810,000 |
8,994,350,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
4,532,180,000 |
4,446,520,000 |
5,341,450,000 |
8,615,560,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
1,274,000,000 |
3,972,850,000 |
13,533,680,000 |
4,983,750,000 |
|
1. Tạm ứng
|
4,500,000 |
650,380,000 |
557,500,000 |
371,500,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
2,947,400,000 |
4,586,120,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,269,500,000 |
3,187,680,000 |
|
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
36,030,000 |
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
98,760,000 |
10,028,790,000 |
26,130,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
18,281,680,000 |
18,426,560,000 |
18,063,890,000 |
18,395,170,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
3,240,040,000 |
2,521,690,000 |
1,934,700,000 |
1,779,980,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,733,590,000 |
1,334,740,000 |
1,067,510,000 |
1,113,770,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,506,450,000 |
1,186,940,000 |
867,190,000 |
666,210,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,690,790,000 |
5,283,760,000 |
5,283,760,000 |
5,283,760,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
10,350,850,000 |
10,621,120,000 |
10,845,430,000 |
11,331,430,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,131,790,000 |
1,134,810,000 |
1,214,650,000 |
1,298,810,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,575,750,000 |
1,843,010,000 |
1,618,250,000 |
1,742,670,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,136,560,000 |
2,136,560,000 |
2,136,560,000 |
2,136,560,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
5,506,740,000 |
5,506,740,000 |
5,875,960,000 |
6,153,380,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,240,243,270,000 |
4,740,046,760,000 |
3,920,136,500,000 |
4,064,142,560,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,137,312,370,000 |
3,567,333,460,000 |
2,611,959,020,000 |
2,605,107,790,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2,133,116,510,000 |
3,535,720,340,000 |
2,564,900,440,000 |
2,556,582,100,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1,942,440,000,000 |
3,330,914,460,000 |
2,477,820,900,000 |
2,468,077,090,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1,942,440,000,000 |
3,330,914,460,000 |
2,477,820,900,000 |
2,468,077,090,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
154,400,000 |
198,640,000 |
503,460,000 |
882,070,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,680,880,000 |
2,903,860,000 |
17,372,320,000 |
9,855,470,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
158,897,960,000 |
161,973,480,000 |
12,000,000 |
12,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,027,480,000 |
12,711,670,000 |
27,605,340,000 |
37,329,390,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
33,220,000 |
14,068,700,000 |
15,776,170,000 |
167,270,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8,579,610,000 |
|
18,163,180,000 |
7,797,930,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
26,586,580,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
5,428,660,000 |
7,023,170,000 |
1,772,760,000 |
|
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,874,300,000 |
5,874,300,000 |
5,874,300,000 |
5,874,300,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
4,195,850,000 |
31,613,130,000 |
47,058,580,000 |
48,525,690,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
21,000,000,000 |
20,000,000,000 |
18,900,000,000 |
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
21,000,000,000 |
20,000,000,000 |
18,900,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4,195,850,000 |
10,613,130,000 |
27,058,580,000 |
29,625,690,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,102,930,910,000 |
1,172,713,300,000 |
1,308,177,480,000 |
1,459,034,770,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,102,930,910,000 |
1,172,713,300,000 |
1,308,177,480,000 |
1,459,034,770,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
910,367,430,000 |
910,367,430,000 |
982,462,780,000 |
982,462,780,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
901,247,000,000 |
901,247,000,000 |
982,351,740,000 |
982,351,740,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,120,430,000 |
9,120,430,000 |
111,040,000 |
111,040,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
6,691,840,000 |
6,691,840,000 |
18,097,820,000 |
18,097,820,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
43,511,110,000 |
43,511,110,000 |
54,917,080,000 |
54,917,080,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
142,089,760,000 |
211,593,200,000 |
252,353,760,000 |
403,181,140,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
153,202,590,000 |
188,035,170,000 |
144,749,760,000 |
287,351,730,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-11,112,820,000 |
23,558,020,000 |
107,604,000,000 |
115,829,410,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
270,770,000 |
549,720,000 |
346,040,000 |
375,950,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,240,243,270,000 |
4,740,046,760,000 |
3,920,136,500,000 |
4,064,142,560,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
901,247,000,000 |
901,247,000,000 |
982,351,740,000 |
982,351,740,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|