MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2019 Quý 4-2019 Quý 1-2020 Quý 2-2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 416,883,280,000 629,610,580,000 711,274,040,000 917,792,540,000
I. Tài sản tài chính 405,205,740,000 628,399,940,000 702,904,560,000 913,457,330,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,161,220,000 26,745,130,000 5,587,330,000 8,834,470,000
1.1. Tiền 13,161,220,000 26,745,130,000 5,587,330,000 8,834,470,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 19,740,000,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 120,000,000,000
4. Các khoản cho vay 186,805,230,000 304,846,650,000 379,067,690,000 631,252,140,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 20,074,150,000 241,070,220,000 106,708,960,000 63,626,370,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -61,040,000 -3,277,970,000 -341,510,000 -4,110,590,000
7. Các khoản phải thu 2,825,570,000 3,670,390,000 5,833,580,000 7,495,070,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 2,825,570,000 3,670,390,000 5,833,580,000 7,495,070,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 380,490,000 3,049,020,000 3,057,190,000 601,760,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 187,184,180,000 57,460,550,000 209,567,530,000 71,182,170,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -5,164,050,000 -5,164,050,000 -6,576,200,000 -5,164,050,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 11,677,550,000 1,210,630,000 8,369,480,000 4,335,210,000
1. Tạm ứng 11,232,840,000 303,370,000 7,553,180,000 3,748,610,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 279,270,000 758,090,000 684,020,000 454,330,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 165,440,000 149,170,000 132,270,000 132,270,000
5. Tài sản ngắn hạn khác
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 71,065,140,000 121,914,550,000 122,713,120,000 67,313,200,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 30,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 30,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 56,000,000,000 56,000,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 30,000,000,000
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 5,635,310,000 5,269,170,000 4,910,270,000 4,606,580,000
1. Tài sản cố định hữu hình 1,981,600,000 1,869,730,000 1,757,860,000 1,696,730,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 3,653,710,000 3,399,440,000 3,152,410,000 2,909,850,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 35,429,830,000 60,645,380,000 61,802,840,000 6,706,620,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 30,393,680,000 55,408,940,000 55,478,380,000 478,380,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 346,190,000 276,890,000 437,910,000 341,690,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 4,689,960,000 4,959,550,000 5,886,550,000 5,886,550,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 487,948,420,000 751,525,130,000 833,987,160,000 985,105,750,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 192,168,320,000 207,998,770,000 281,315,680,000 399,801,370,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 33,008,320,000 70,498,770,000 151,545,680,000 210,031,370,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 19,800,000,000 39,400,000,000 49,100,000,000 117,700,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 19,800,000,000 39,400,000,000 49,100,000,000 117,700,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 278,800,000 616,710,000 553,610,000 1,210,000,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 130,000,000 229,510,000 131,600,000 1,074,440,000
9. Người mua trả tiền trước 712,500,000 712,500,000 720,750,000 704,750,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,565,340,000 5,418,330,000 4,785,370,000 11,203,550,000
11. Phải trả người lao động 1,205,810,000 1,095,440,000 1,065,120,000 1,328,460,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 426,840,000 332,850,000 279,590,000 292,380,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,172,320,000 5,222,930,000 4,380,810,000 7,119,170,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 716,700,000 17,470,490,000 90,528,820,000 69,398,620,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 159,160,000,000 137,500,000,000 129,770,000,000 189,770,000,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 159,160,000,000 137,500,000,000 129,770,000,000 189,770,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 295,780,100,000 543,526,350,000 552,671,480,000 585,304,370,000
I. Vốn chủ sở hữu 295,780,100,000 543,526,350,000 552,671,480,000 585,304,370,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 259,006,960,000 502,085,690,000 502,085,690,000 502,085,690,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 242,873,400,000 485,746,800,000 485,746,800,000 485,746,800,000
a. Cổ phiếu phổ thông 242,873,400,000 485,746,800,000 485,746,800,000 485,746,800,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 16,133,560,000 16,338,890,000 16,338,890,000 16,338,890,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 5,001,850,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 1,953,880,000 1,953,880,000 2,927,840,000 2,927,840,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 1,953,880,000 1,953,880,000 2,927,840,000 2,927,840,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 32,865,390,000 37,532,910,000 44,730,100,000 72,361,140,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 32,865,390,000 37,532,910,000 44,730,100,000 70,741,140,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 1,620,000,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 487,948,420,000 751,525,130,000 833,987,160,000 985,105,750,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.