TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
195,956,610,000 |
212,324,380,000 |
332,242,980,000 |
372,670,820,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
190,562,510,000 |
206,473,050,000 |
264,166,100,000 |
365,239,970,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,896,340,000 |
28,822,680,000 |
14,002,260,000 |
84,539,620,000 |
|
1.1. Tiền
|
11,896,340,000 |
28,822,680,000 |
14,002,260,000 |
84,539,620,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
154,376,500,000 |
161,101,470,000 |
159,354,600,000 |
206,722,750,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
10,074,150,000 |
10,074,150,000 |
20,074,150,000 |
20,074,150,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-59,370,000 |
-60,160,000 |
-59,630,000 |
-59,770,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
1,245,530,000 |
1,535,730,000 |
2,043,010,000 |
3,019,250,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
1,245,530,000 |
1,535,730,000 |
2,043,010,000 |
3,019,250,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
51,380,000 |
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
731,890,000 |
672,180,000 |
731,130,000 |
1,887,070,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
17,410,140,000 |
9,491,050,000 |
73,184,630,000 |
54,220,950,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-5,164,050,000 |
-5,164,050,000 |
-5,164,050,000 |
-5,164,050,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
5,394,100,000 |
5,851,330,000 |
68,076,880,000 |
7,430,850,000 |
|
1. Tạm ứng
|
5,139,910,000 |
5,605,070,000 |
67,472,020,000 |
6,970,390,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
155,650,000 |
147,710,000 |
506,320,000 |
361,920,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
98,540,000 |
98,540,000 |
98,540,000 |
98,540,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
51,239,860,000 |
46,496,230,000 |
62,160,760,000 |
70,121,590,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
22,000,000,000 |
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
1,503,740,000 |
5,540,120,000 |
5,213,160,000 |
4,886,210,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
941,150,000 |
1,104,750,000 |
1,038,350,000 |
971,950,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
562,580,000 |
4,435,360,000 |
4,174,810,000 |
3,914,260,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,000,000,000 |
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
25,736,120,000 |
18,956,110,000 |
34,947,600,000 |
35,235,380,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
22,013,000,000 |
15,013,000,000 |
30,127,280,000 |
30,127,280,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
60,290,000 |
98,350,000 |
130,360,000 |
418,140,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
3,662,830,000 |
3,844,760,000 |
4,689,960,000 |
4,689,960,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
247,196,470,000 |
258,820,600,000 |
394,403,740,000 |
442,792,410,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
68,376,310,000 |
74,919,090,000 |
108,089,430,000 |
150,918,800,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
18,376,310,000 |
40,519,090,000 |
23,689,430,000 |
66,518,800,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
9,900,000,000 |
9,900,000,000 |
14,900,550,000 |
19,796,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
9,900,000,000 |
9,900,000,000 |
14,900,550,000 |
19,796,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
359,140,000 |
343,870,000 |
415,160,000 |
283,810,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
130,000,000 |
2,144,030,000 |
130,000,000 |
130,000,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
141,000,000 |
570,000,000 |
603,000,000 |
664,500,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,204,310,000 |
6,423,240,000 |
3,769,840,000 |
4,211,860,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
752,050,000 |
795,340,000 |
828,840,000 |
964,190,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
58,300,000 |
92,550,000 |
111,230,000 |
245,670,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,302,690,000 |
1,249,240,000 |
2,099,190,000 |
2,733,740,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
528,820,000 |
19,000,830,000 |
831,620,000 |
37,489,040,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
50,000,000,000 |
34,400,000,000 |
84,400,000,000 |
84,400,000,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
50,000,000,000 |
34,400,000,000 |
84,400,000,000 |
84,400,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
178,820,150,000 |
183,901,510,000 |
286,314,310,000 |
291,873,600,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
178,820,150,000 |
183,901,510,000 |
286,314,310,000 |
291,873,600,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
161,915,600,000 |
161,915,600,000 |
259,006,960,000 |
259,006,960,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
161,915,600,000 |
161,915,600,000 |
242,873,400,000 |
242,873,400,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
161,915,600,000 |
161,915,600,000 |
242,873,400,000 |
242,873,400,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
16,133,560,000 |
16,133,560,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
953,440,000 |
953,440,000 |
953,440,000 |
1,953,880,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
953,440,000 |
953,440,000 |
953,440,000 |
1,953,880,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
14,997,670,000 |
20,079,020,000 |
25,400,470,000 |
28,958,890,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
14,997,670,000 |
20,079,020,000 |
25,400,470,000 |
28,958,890,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
247,196,470,000 |
258,820,600,000 |
394,403,740,000 |
442,792,410,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|