MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2018 Quý 4-2018 Quý 1-2019 Quý 2-2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 195,956,610,000 212,324,380,000 332,242,980,000 372,670,820,000
I. Tài sản tài chính 190,562,510,000 206,473,050,000 264,166,100,000 365,239,970,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,896,340,000 28,822,680,000 14,002,260,000 84,539,620,000
1.1. Tiền 11,896,340,000 28,822,680,000 14,002,260,000 84,539,620,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 154,376,500,000 161,101,470,000 159,354,600,000 206,722,750,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 10,074,150,000 10,074,150,000 20,074,150,000 20,074,150,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -59,370,000 -60,160,000 -59,630,000 -59,770,000
7. Các khoản phải thu 1,245,530,000 1,535,730,000 2,043,010,000 3,019,250,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 1,245,530,000 1,535,730,000 2,043,010,000 3,019,250,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 51,380,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 731,890,000 672,180,000 731,130,000 1,887,070,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 17,410,140,000 9,491,050,000 73,184,630,000 54,220,950,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -5,164,050,000 -5,164,050,000 -5,164,050,000 -5,164,050,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 5,394,100,000 5,851,330,000 68,076,880,000 7,430,850,000
1. Tạm ứng 5,139,910,000 5,605,070,000 67,472,020,000 6,970,390,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 155,650,000 147,710,000 506,320,000 361,920,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 98,540,000 98,540,000 98,540,000 98,540,000
5. Tài sản ngắn hạn khác
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 51,239,860,000 46,496,230,000 62,160,760,000 70,121,590,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 22,000,000,000 22,000,000,000 22,000,000,000 30,000,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 22,000,000,000 22,000,000,000 22,000,000,000 30,000,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,000,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 1,503,740,000 5,540,120,000 5,213,160,000 4,886,210,000
1. Tài sản cố định hữu hình 941,150,000 1,104,750,000 1,038,350,000 971,950,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 562,580,000 4,435,360,000 4,174,810,000 3,914,260,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,000,000,000
V. Tài sản dài hạn khác 25,736,120,000 18,956,110,000 34,947,600,000 35,235,380,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 22,013,000,000 15,013,000,000 30,127,280,000 30,127,280,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 60,290,000 98,350,000 130,360,000 418,140,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 3,662,830,000 3,844,760,000 4,689,960,000 4,689,960,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 247,196,470,000 258,820,600,000 394,403,740,000 442,792,410,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 68,376,310,000 74,919,090,000 108,089,430,000 150,918,800,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 18,376,310,000 40,519,090,000 23,689,430,000 66,518,800,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 9,900,000,000 9,900,000,000 14,900,550,000 19,796,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 9,900,000,000 9,900,000,000 14,900,550,000 19,796,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 359,140,000 343,870,000 415,160,000 283,810,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 130,000,000 2,144,030,000 130,000,000 130,000,000
9. Người mua trả tiền trước 141,000,000 570,000,000 603,000,000 664,500,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,204,310,000 6,423,240,000 3,769,840,000 4,211,860,000
11. Phải trả người lao động 752,050,000 795,340,000 828,840,000 964,190,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 58,300,000 92,550,000 111,230,000 245,670,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,302,690,000 1,249,240,000 2,099,190,000 2,733,740,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 528,820,000 19,000,830,000 831,620,000 37,489,040,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 50,000,000,000 34,400,000,000 84,400,000,000 84,400,000,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 50,000,000,000 34,400,000,000 84,400,000,000 84,400,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 178,820,150,000 183,901,510,000 286,314,310,000 291,873,600,000
I. Vốn chủ sở hữu 178,820,150,000 183,901,510,000 286,314,310,000 291,873,600,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 161,915,600,000 161,915,600,000 259,006,960,000 259,006,960,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 161,915,600,000 161,915,600,000 242,873,400,000 242,873,400,000
a. Cổ phiếu phổ thông 161,915,600,000 161,915,600,000 242,873,400,000 242,873,400,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 16,133,560,000 16,133,560,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 953,440,000 953,440,000 953,440,000 1,953,880,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 953,440,000 953,440,000 953,440,000 1,953,880,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 14,997,670,000 20,079,020,000 25,400,470,000 28,958,890,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 14,997,670,000 20,079,020,000 25,400,470,000 28,958,890,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 247,196,470,000 258,820,600,000 394,403,740,000 442,792,410,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.