MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 687,981,580,000 707,417,360,000 764,604,080,000 1,006,862,040,000
a. Lãi bán các tài sản tài chính 228,124,680,000 241,450,750,000 249,406,830,000 368,685,490,000
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 85,614,720,000 30,012,380,000 72,292,160,000 83,009,270,000
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 374,242,180,000 435,954,220,000 442,905,080,000 555,167,280,000
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 112,164,770,000 133,896,590,000 113,271,970,000 114,346,350,000
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 338,333,960,000 360,221,960,000 430,730,240,000 439,157,840,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 73,580,000 3,991,270,000 847,070,000 1,089,720,000
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 256,927,110,000 335,603,470,000 535,245,520,000 374,414,390,000
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 1,290,000,000 16,088,310,000 4,158,260,000
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 10,281,330,000 10,588,260,000 9,467,610,000 9,353,400,000
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính
1.11. Thu nhập hoạt động khác 65,813,730,000 111,005,430,000 56,232,910,000 75,357,590,000
Cộng doanh thu hoạt động 1,489,415,470,000 1,679,982,110,000 1,941,238,920,000 2,047,056,100,000
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 73,126,770,000 35,801,630,000 161,792,490,000 385,548,540,000
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 55,856,330,000 16,680,170,000 92,076,980,000 217,726,460,000
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 17,007,480,000 18,845,490,000 68,651,630,000 165,880,950,000
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 262,960,000 275,970,000 1,063,870,000 1,941,130,000
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 8,540,000
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 25,722,580,000
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 791,860,000 3,767,130,000 12,231,350,000 15,261,110,000
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 252,320,150,000 312,332,160,000 394,311,690,000 357,310,300,000
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 892,250,000 4,353,370,000 4,674,040,000
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 10,653,970,000 11,955,430,000 11,040,220,000 11,172,320,000
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính
2.12. Chi phí khác 50,002,600,000 85,480,010,000 56,719,840,000 100,842,360,000
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 392,914,310,000 462,760,430,000 652,671,310,000 926,219,250,000
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 614,750,000 193,290,000 6,159,800,000 1,204,130,000
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 9,453,020,000 4,247,520,000 5,291,420,000 8,422,240,000
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 8,906,200,000 22,373,000,000 18,447,440,000 37,991,090,000
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 18,973,970,000 26,813,820,000 29,898,660,000 47,617,460,000
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 6,883,620,000 15,007,580,000 444,740,000 3,159,100,000
4.2. Chi phí lãi vay 391,934,720,000 428,246,220,000 356,812,400,000 393,445,710,000
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác
Cộng chi phí tài chính 421,642,180,000 448,150,130,000 357,323,890,000 410,531,490,000
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 76,603,200,000 89,690,720,000 81,045,030,000 114,368,310,000
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 617,229,730,000 706,194,640,000 880,097,350,000 643,554,510,000
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 450,700,000 494,910,000 477,870,000 990,730,000
8.2. Chi phí khác 28,740,000 172,370,000 260,230,000 462,120,000
Cộng kết quả hoạt động khác 421,960,000 322,530,000 217,630,000 528,610,000
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 617,651,690,000 706,517,170,000 880,314,980,000 644,083,120,000
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 490,142,170,000 687,027,730,000 875,942,140,000 726,149,010,000
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 127,509,520,000 19,489,440,000 4,372,840,000 -82,065,890,000
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 114,854,960,000 139,296,740,000 170,191,180,000 129,751,270,000
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 119,387,410,000 125,379,710,000 165,305,460,000 133,282,190,000
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,532,450,000 13,917,030,000 4,885,720,000 -3,530,920,000
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 502,796,730,000 567,220,430,000 710,123,810,000 514,331,850,000
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 503,177,430,000 562,989,450,000 711,105,630,000 515,508,880,000
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát -380,700,000 4,230,980,000 -981,830,000 -1,177,020,000
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN -11,350,000,000 1,874,470,000 -7,930,730,000 19,899,610,000
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán -11,350,000,000 1,874,470,000 -7,930,730,000 19,899,610,000
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện -11,350,000,000 1,874,470,000 -7,930,730,000 19,899,610,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu -11,350,000,000 1,874,470,000 -7,930,730,000 19,899,610,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.