MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 3-2016 Quý 4-2016 Quý 1-2017 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 298,703,750,000 115,218,730,000 141,580,370,000
a. Lãi bán các tài sản tài chính 262,614,750,000 57,291,030,000 72,051,810,000
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 24,122,780,000 53,626,010,000 69,526,430,000
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 11,966,220,000 4,301,700,000 2,130,000
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 100,121,920,000 94,879,170,000 96,057,000,000
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 113,502,970,000 109,779,930,000 112,551,830,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 6,109,760,000 10,990,300,000 51,363,420,000
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 72,961,370,000 124,288,920,000 85,347,530,000 114,850,260,000
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 10,188,000,000 1,000,000,000 1,038,000,000 6,250,000,000
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 1,872,010,000 2,254,140,000 2,883,290,000 3,303,280,000
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính
1.11. Thu nhập hoạt động khác 272,393,790,000 19,381,120,000 81,622,510,000 10,396,110,000
Cộng doanh thu hoạt động 373,793,870,000 688,173,880,000 583,007,770,000 545,186,540,000
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 50,401,340,000 107,166,960,000 62,566,250,000
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 3,383,470,000 101,386,700,000 9,813,170,000
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 46,687,930,000 5,621,020,000 52,630,200,000
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 329,940,000 159,230,000 122,870,000
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 1,468,080,000
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 8,406,340,000 -77,461,650,000
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 1,157,330,000
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 698,760,000 538,580,000 479,780,000
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 93,808,930,000 78,237,470,000 82,182,970,000
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 110,280,000
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 3,664,480,000 3,698,510,000 3,994,410,000
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính
2.12. Chi phí khác 15,270,870,000 176,251,170,000 15,194,550,000
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 117,552,170,000 162,631,550,000 387,689,150,000 104,518,080,000
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 3,630,000 80,840,000 142,710,000
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 6,340,710,000 4,812,210,000 14,441,270,000
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 19,148,850,000 13,564,230,000 16,444,140,000
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 25,493,190,000 18,457,280,000 31,028,120,000
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 111,920,000 59,880,000 75,750,000
4.2. Chi phí lãi vay 75,797,280,000 69,707,960,000 76,327,260,000
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác
Cộng chi phí tài chính 75,909,200,000 69,767,830,000 76,403,010,000
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 4,180,890,000 35,442,180,000 37,302,130,000 31,629,520,000
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 252,060,810,000 439,684,150,000 106,705,940,000 363,664,050,000
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 56,968,750,000 589,510,000 1,046,770,000 477,140,000
8.2. Chi phí khác 165,480,000 3,320,000 60,520,000 105,890,000
Cộng kết quả hoạt động khác 56,803,270,000 586,190,000 986,250,000 371,250,000
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 308,864,080,000 440,270,340,000 107,692,190,000 364,035,300,000
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 462,835,490,000 59,687,200,000 347,139,070,000
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -22,565,150,000 48,004,990,000 16,896,230,000
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 48,123,210,000 80,614,090,000 16,310,480,000 70,072,030,000
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 78,724,980,000 79,881,180,000 48,338,700,000 63,107,760,000
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -30,601,770,000 732,910,000 -32,028,220,000 6,964,280,000
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 260,740,870,000 359,656,240,000 91,381,700,000 293,963,270,000
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 261,427,260,000 360,268,270,000 91,997,060,000 294,619,410,000
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) -615,360,000
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát -686,380,000 -612,030,000 -656,140,000
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN -577,330,000 904,000,000 245,136,860,000
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán -577,330,000 904,000,000 245,136,860,000
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện -577,330,000 904,000,000 539,100,120,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu -577,330,000 904,000,000 539,100,120,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.