MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 49,184,621,080,000 46,622,415,580,000 51,841,642,740,000 65,755,288,990,000
I. Tài sản tài chính 49,048,648,090,000 46,485,748,740,000 51,715,358,220,000 65,659,269,540,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 142,513,530,000 155,382,880,000 410,966,340,000 493,905,530,000
1.1. Tiền 138,684,050,000 147,295,350,000 182,062,120,000 478,598,470,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 3,829,480,000 8,087,530,000 228,904,220,000 15,307,060,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 31,189,118,420,000 26,529,462,320,000 29,591,102,710,000 44,072,153,170,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 4,616,591,440,000 4,168,734,280,000 4,274,990,950,000 4,972,970,720,000
4. Các khoản cho vay 11,118,250,780,000 13,439,106,480,000 15,268,554,630,000 15,134,065,010,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 408,628,140,000 725,944,190,000 831,330,880,000 415,753,840,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -37,251,670,000 -37,251,670,000 -37,251,670,000 -32,695,440,000
7. Các khoản phải thu 537,553,140,000 496,460,480,000 472,396,960,000 589,751,860,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 244,026,140,000 244,867,010,000 269,862,880,000 267,997,740,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 293,527,000,000 251,593,470,000 202,534,080,000 321,754,110,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,470,410,000 1,904,620,000
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 19,576,070,000 27,827,640,000 39,882,910,000 20,702,850,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 1,284,069,250,000 1,210,048,960,000 1,095,255,950,000 224,533,430,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -231,871,440,000 -231,871,440,000 -231,871,440,000 -231,871,440,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 135,973,000,000 136,666,830,000 126,284,530,000 96,019,450,000
1. Tạm ứng 32,259,230,000 37,847,200,000 36,098,940,000 18,625,120,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 3,895,730,000 2,950,460,000 2,254,410,000 1,451,470,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 76,025,550,000 75,770,690,000 80,424,040,000 63,304,500,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 388,560,000 389,120,000 317,080,000 244,890,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 23,403,920,000 19,709,370,000 7,190,070,000 12,393,460,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 3,524,283,810,000 3,513,667,310,000 3,440,811,080,000 3,486,038,110,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 2,808,787,060,000 2,847,342,810,000 2,764,661,520,000 2,821,238,620,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 2,808,787,060,000 2,847,342,810,000 2,764,661,520,000 2,821,238,620,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,191,511,920,000 2,227,525,060,000 2,133,547,420,000 2,171,558,580,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 617,275,130,000 619,817,740,000 631,114,100,000 649,680,040,000
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 260,723,920,000 249,111,320,000 276,968,700,000 269,476,510,000
1. Tài sản cố định hữu hình 167,216,390,000 154,742,140,000 186,529,890,000 172,385,380,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 93,507,530,000 94,369,180,000 90,438,810,000 97,091,140,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư 261,233,200,000 233,521,660,000 238,429,390,000 235,719,790,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,535,800,000 30,082,500,000 31,573,180,000 32,113,340,000
V. Tài sản dài hạn khác 167,003,830,000 153,609,030,000 129,178,290,000 127,489,850,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 33,859,830,000 33,859,830,000 33,940,110,000 34,048,590,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 45,362,720,000 40,746,440,000 35,281,610,000 30,191,560,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 32,168,570,000 17,128,410,000 17,128,410,000 19,049,100,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 35,612,700,000 41,874,350,000 22,828,160,000 24,200,590,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 52,708,904,890,000 50,136,082,890,000 55,282,453,820,000 69,241,327,100,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 29,736,151,740,000 28,142,515,630,000 32,574,699,380,000 46,000,434,990,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 29,680,297,230,000 28,087,365,630,000 32,516,696,350,000 45,939,117,290,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 28,207,391,540,000 24,770,970,450,000 30,410,313,930,000 43,168,931,080,000
1.1. Vay ngắn hạn 28,207,391,540,000 24,770,970,450,000 30,410,313,930,000 43,168,931,080,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 33,002,400,000 37,210,170,000 209,305,580,000 141,432,130,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 182,787,010,000 28,914,520,000 249,079,250,000 862,312,020,000
9. Người mua trả tiền trước 4,871,590,000 214,996,790,000 216,787,890,000 23,583,180,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 158,103,470,000 186,673,720,000 250,290,770,000 359,826,260,000
11. Phải trả người lao động 56,772,500,000 56,584,630,000 56,564,600,000 108,456,210,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 799,270,000 894,000,000 923,590,000 1,041,880,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 55,634,430,000 69,034,740,000 65,893,510,000 67,825,740,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,512,120,000 7,435,310,000 643,330,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 335,070,000 436,780,000 446,840,000 446,280,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 720,756,450,000 2,408,452,030,000 743,374,300,000 902,843,400,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 259,843,480,000 309,685,680,000 306,280,780,000 301,775,780,000
II. Nợ phải trả dài hạn 55,854,510,000 55,150,000,000 58,003,030,000 61,317,700,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 52,537,160,000 52,487,160,000 52,437,160,000 52,387,160,000
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,317,350,000 2,662,840,000 5,565,870,000 8,930,540,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 22,972,753,150,000 21,993,567,260,000 22,707,754,440,000 23,240,892,110,000
I. Vốn chủ sở hữu 22,972,753,150,000 21,993,567,260,000 22,707,754,440,000 23,240,892,110,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 18,291,406,840,000 18,291,394,840,000 18,291,394,840,000 18,291,394,840,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 15,011,301,370,000 15,011,301,370,000 15,011,301,370,000 15,011,301,370,000
a. Cổ phiếu phổ thông 15,011,301,370,000 15,011,301,370,000 15,011,301,370,000 15,011,301,370,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 3,299,220,470,000 3,299,208,470,000 3,299,208,470,000 3,299,208,470,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -19,115,010,000 -19,115,010,000 -19,115,010,000 -19,115,010,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý -17,636,390,000 -15,761,910,000 -23,692,640,000 -3,793,030,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 43,164,190,000 45,446,330,000 55,757,390,000 55,243,160,000
4. Quỹ dự trữ điều lệ 61,252,420,000 61,252,420,000 61,252,420,000 61,252,420,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 4,456,105,000,000 3,468,543,520,000 4,181,332,190,000 4,696,261,510,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 4,459,779,760,000 3,455,986,550,000 4,169,895,290,000 4,764,972,940,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -3,674,760,000 12,556,970,000 11,436,910,000 -68,711,430,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 138,461,090,000 142,692,070,000 141,710,240,000 140,533,220,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 52,708,904,890,000 50,136,082,890,000 55,282,453,820,000 69,241,327,100,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.