MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2016 Quý 1-2017 Quý 2-2017 Quý 3-2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,884,989,070,000 12,629,286,220,000 14,357,472,780,000 15,772,357,900,000
I. Tài sản tài chính 11,786,485,400,000 12,458,637,590,000 14,195,879,880,000 15,622,223,570,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 308,564,960,000 311,763,650,000 821,234,950,000 558,724,010,000
1.1. Tiền 201,151,940,000 202,898,970,000 490,011,310,000 261,043,250,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 107,413,030,000 108,864,680,000 331,223,640,000 297,680,760,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,425,667,500,000 1,382,261,820,000 1,575,551,810,000 1,881,562,490,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 5,243,743,730,000 4,944,239,840,000 5,643,546,270,000 6,708,782,060,000
4. Các khoản cho vay 3,779,178,040,000 3,956,176,080,000 4,195,715,450,000 4,729,076,770,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 959,826,110,000 1,835,345,480,000 1,926,876,700,000 1,714,623,230,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -28,431,000,000 -20,912,920,000 -17,490,580,000 -20,554,380,000
7. Các khoản phải thu 53,619,350,000 18,361,660,000 6,054,480,000 6,566,560,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 53,486,350,000 18,228,660,000 5,884,630,000 2,813,850,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 133,000,000 133,000,000 169,850,000 3,752,710,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 36,101,400,000 25,937,840,000 34,387,320,000 29,407,630,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 24,137,800,000 21,126,850,000 25,778,560,000 29,613,760,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -15,922,490,000 -15,662,710,000 -15,775,090,000 -15,578,560,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 98,503,670,000 170,648,630,000 161,592,900,000 150,134,330,000
1. Tạm ứng 9,231,950,000 10,306,580,000 12,406,240,000 13,594,160,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 98,470,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,665,230,000 8,979,010,000 9,093,560,000 8,400,300,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 893,430,000 881,900,000 853,600,000 931,830,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 80,713,060,000 150,481,140,000 139,239,510,000 127,109,570,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 1,342,980,180,000 2,335,151,080,000 2,032,947,890,000 1,580,067,970,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 750,343,970,000 1,742,377,680,000 1,426,012,630,000 965,990,420,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 750,343,970,000 1,742,377,680,000 1,426,012,630,000 965,990,420,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 41,007,380,000 1,019,067,210,000 674,119,980,000 155,399,550,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 709,336,590,000 723,310,470,000 751,892,650,000 810,590,870,000
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 131,416,880,000 141,827,270,000 141,510,800,000 147,889,990,000
1. Tài sản cố định hữu hình 12,569,450,000 21,691,340,000 22,107,000,000 29,388,250,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 118,847,430,000 120,135,930,000 119,403,800,000 118,501,740,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư 261,341,170,000 259,008,100,000 256,449,070,000 254,006,110,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46,777,510,000 47,742,260,000 50,688,190,000 50,688,190,000
V. Tài sản dài hạn khác 153,100,650,000 144,195,770,000 158,287,200,000 161,493,270,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 19,105,730,000 19,121,690,000 19,121,690,000 19,121,690,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 25,895,760,000 32,483,510,000 35,811,440,000 35,444,700,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 88,099,160,000 72,590,570,000 68,354,070,000 71,926,870,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 15,000,000,000 15,000,000,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,227,969,250,000 14,964,437,290,000 16,390,420,670,000 17,352,425,870,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,075,402,100,000 6,518,132,320,000 7,586,827,280,000 8,449,832,570,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 5,841,951,460,000 5,968,602,370,000 6,720,979,510,000 7,818,491,040,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 4,819,340,680,000 5,375,085,740,000 5,953,584,570,000 6,817,668,850,000
1.1. Vay ngắn hạn 4,819,340,680,000 5,375,085,740,000 5,953,584,570,000 6,817,668,850,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 376,000,000,000 300,000,000,000 199,816,670,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 39,617,790,000 2,670,000 160,914,520,000 271,794,360,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 9,261,510,000 4,535,730,000 4,089,800,000 3,703,340,000
9. Người mua trả tiền trước 4,141,730,000 3,698,370,000 4,954,600,000 4,772,970,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 73,816,800,000 80,953,550,000 73,636,980,000 56,079,590,000
11. Phải trả người lao động 4,726,740,000 4,473,910,000 4,469,470,000 4,415,390,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 168,600,000 9,160,000 11,830,000 9,410,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 62,998,580,000 59,681,150,000 71,548,460,000 66,000,740,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 244,990,000 305,750,000 43,110,000 60,290,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 300,115,900,000 11,253,230,000 259,820,640,000 207,282,920,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 151,518,140,000 128,603,110,000 187,905,540,000 186,886,510,000
II. Nợ phải trả dài hạn 233,450,640,000 549,529,950,000 865,847,770,000 631,341,530,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 799,486,670,000
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 199,651,670,000 499,706,670,000 569,262,500,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 33,511,110,000 33,511,110,000 33,511,110,000 33,511,110,000
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 230,580,000 182,780,000
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 57,290,000 16,129,400,000 32,849,990,000 28,567,920,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,152,567,160,000 8,446,304,970,000 8,803,593,390,000 8,902,593,300,000
I. Vốn chủ sở hữu 7,073,465,970,000 8,446,304,970,000 8,803,593,390,000 8,902,593,300,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,927,409,920,000 4,927,806,920,000 4,927,806,920,000 4,927,806,920,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,900,636,840,000 4,900,636,840,000 4,900,636,840,000 4,900,636,840,000
a. Cổ phiếu phổ thông 4,900,636,840,000 4,900,636,840,000 4,900,636,840,000 4,900,636,840,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 29,265,860,000 29,453,770,000 29,453,770,000 29,453,770,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -2,492,780,000 -2,283,690,000 -2,283,690,000 -2,283,690,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý -2,689,490,000 897,929,730,000 993,790,920,000 868,396,430,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 34,056,420,000 34,052,400,000 33,731,890,000 33,578,770,000
4. Quỹ dự trữ điều lệ 311,560,610,000 311,560,610,000 355,412,400,000 355,412,400,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 227,053,010,000 227,053,010,000 270,904,800,000 270,904,800,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 1,576,075,510,000 1,969,457,260,000 2,144,123,300,000 2,369,193,490,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -151,094,750,000 1,996,902,730,000 2,104,006,060,000 2,401,741,200,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 1,727,170,260,000 -27,445,460,000 40,117,240,000 -32,547,710,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 78,445,040,000 77,823,170,000 77,300,490,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 79,101,180,000
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 13,227,969,250,000 14,964,437,290,000 16,390,420,670,000 17,352,425,870,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.