MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 218,971,160,000 416,841,860,000
a. Lãi bán các tài sản tài chính 165,593,790,000 280,838,240,000
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 56,607,100,000
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 53,377,360,000 79,396,520,000
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 158,067,260,000 337,484,030,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 95,025,160,000 115,222,440,000 115,656,860,000 248,423,340,000
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 188,180,000 5,350,000,000 535,000,000 3,042,000,000
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá 36,230,000 1,066,240,000
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 4,057,800,000 7,101,040,000 9,280,750,000 13,294,050,000
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính
1.11. Thu nhập hoạt động khác 247,474,010,000 334,775,810,000 10,465,830,000 896,350,000
Cộng doanh thu hoạt động 399,777,390,000 518,759,060,000 563,338,040,000 1,089,559,310,000
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 32,439,100,000 170,741,820,000
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 32,020,040,000 131,940,850,000
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 37,327,610,000
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 419,060,000 1,473,360,000
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 140,411,550,000 68,691,730,000
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 4,441,460,000 4,648,060,000
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 100,057,160,000 184,593,500,000
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 1,930,000 650,000
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 7,604,630,000 11,222,960,000
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính
2.12. Chi phí khác 10,760,130,000 -5,749,400,000
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 202,796,320,000 349,041,210,000 308,804,010,000 452,826,660,000
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 2,612,470,000 3,673,270,000
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 2,612,470,000 3,673,270,000
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 135,071,210,000 148,927,810,000
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác 120,000,000 80,000,000
Cộng chi phí tài chính 135,191,210,000 149,007,810,000
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 74,949,780,000 51,254,210,000 35,408,640,000 41,161,760,000
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 122,031,300,000 118,463,640,000 86,546,650,000 450,236,350,000
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 69,080,000 75,410,000 45,640,000 466,660,000
8.2. Chi phí khác 6,290,000 300,980,000 2,590,000 220,000
Cộng kết quả hoạt động khác 62,780,000 -225,570,000 43,050,000 466,440,000
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 122,094,080,000 118,238,080,000 86,589,700,000 450,702,790,000
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 86,589,700,000 431,423,300,000
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 19,279,480,000
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 81,134,900,000
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 69,813,480,000
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 11,321,420,000
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 122,094,080,000 118,238,080,000 86,589,700,000 369,567,880,000
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 122,094,080,000 118,238,080,000 86,589,700,000 369,567,880,000
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 68,882,000,000
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 68,882,000,000
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện 122,094,080,000 68,882,000,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 122,094,080,000 68,882,000,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.