TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
11,005,091,930,000 |
10,709,302,230,000 |
10,750,031,970,000 |
11,385,434,030,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
10,985,870,480,000 |
10,702,454,340,000 |
10,711,845,780,000 |
11,377,914,590,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,813,540,000 |
302,702,280,000 |
1,611,559,910,000 |
851,889,360,000 |
|
1.1. Tiền
|
18,813,540,000 |
302,702,280,000 |
1,611,559,910,000 |
851,889,360,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
4,483,810,910,000 |
3,727,065,580,000 |
3,589,420,550,000 |
5,032,173,040,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
800,000,000,000 |
830,000,000,000 |
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
3,535,778,800,000 |
3,839,180,440,000 |
3,833,193,290,000 |
3,835,138,900,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
611,721,670,000 |
707,548,080,000 |
686,791,350,000 |
660,595,900,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
51,132,610,000 |
49,754,080,000 |
88,648,650,000 |
103,125,240,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
51,132,610,000 |
49,754,080,000 |
88,648,650,000 |
103,125,240,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
20,000 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1,938,186,900,000 |
1,688,335,590,000 |
1,343,439,460,000 |
1,378,240,210,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
54,785,130,000 |
62,060,310,000 |
53,450,580,000 |
46,757,300,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-508,359,070,000 |
-504,192,040,000 |
-494,658,000,000 |
-530,005,390,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
19,221,450,000 |
6,847,890,000 |
38,186,190,000 |
7,519,440,000 |
|
1. Tạm ứng
|
15,260,540,000 |
3,013,030,000 |
34,839,200,000 |
2,528,990,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
256,130,000 |
231,830,000 |
283,120,000 |
259,530,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,702,030,000 |
3,599,290,000 |
3,061,120,000 |
4,628,760,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
2,750,000 |
2,750,000 |
2,750,000 |
2,750,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
1,000,000 |
|
99,410,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
63,189,750,000 |
62,024,340,000 |
56,392,370,000 |
71,772,510,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
16,041,660,000 |
14,046,320,000 |
12,064,500,000 |
10,087,220,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,885,130,000 |
10,415,710,000 |
8,959,790,000 |
7,507,950,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,156,530,000 |
3,630,620,000 |
3,104,710,000 |
2,579,270,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
10,660,480,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
47,148,090,000 |
47,978,010,000 |
44,327,870,000 |
51,024,810,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
3,154,800,000 |
2,608,510,000 |
2,644,690,000 |
2,644,690,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
23,993,290,000 |
25,369,510,000 |
21,683,170,000 |
18,380,110,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
10,000,000,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11,068,281,670,000 |
10,771,326,570,000 |
10,806,424,340,000 |
11,457,206,540,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,552,014,270,000 |
943,599,370,000 |
695,219,140,000 |
1,193,695,800,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,476,512,880,000 |
870,607,550,000 |
633,579,710,000 |
1,120,504,210,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
796,000,000,000 |
646,000,000,000 |
396,000,000,000 |
892,000,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
796,000,000,000 |
646,000,000,000 |
396,000,000,000 |
892,000,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
500,000,000,000 |
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
8,784,530,000 |
11,121,660,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
387,000,000 |
|
|
3,215,160,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
4,250,500,000 |
4,345,500,000 |
4,120,500,000 |
1,770,500,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30,190,140,000 |
63,191,390,000 |
79,425,750,000 |
44,248,610,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
4,092,020,000 |
6,004,320,000 |
5,989,890,000 |
28,669,030,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
1,511,950,000 |
1,694,850,000 |
1,811,500,000 |
1,942,970,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
36,306,610,000 |
23,269,740,000 |
18,149,300,000 |
24,452,580,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
16,160,000 |
16,160,000 |
16,160,000 |
16,160,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
10,628,500,000 |
15,106,080,000 |
10,300,080,000 |
8,125,720,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
93,129,990,000 |
110,979,500,000 |
108,982,000,000 |
104,941,810,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
75,501,390,000 |
72,991,810,000 |
61,639,430,000 |
73,191,580,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
75,476,390,000 |
72,966,810,000 |
61,614,430,000 |
73,166,580,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
9,516,267,410,000 |
9,827,727,200,000 |
10,111,205,190,000 |
10,263,510,740,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9,516,267,410,000 |
9,827,727,200,000 |
10,111,205,190,000 |
10,263,510,740,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
8,853,320,430,000 |
8,853,320,430,000 |
8,853,320,430,000 |
8,853,320,430,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
8,131,567,480,000 |
8,131,567,480,000 |
8,131,567,480,000 |
8,131,567,480,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
8,131,567,480,000 |
8,131,567,480,000 |
8,131,567,480,000 |
8,131,567,480,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
721,752,950,000 |
721,752,950,000 |
721,752,950,000 |
721,752,950,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-297,603,140,000 |
-107,163,400,000 |
-22,533,460,000 |
-48,728,900,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
77,136,780,000 |
77,136,780,000 |
77,136,780,000 |
77,136,780,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
77,136,780,000 |
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
806,276,560,000 |
1,004,433,390,000 |
1,203,281,450,000 |
1,381,782,440,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
504,371,010,000 |
712,566,130,000 |
956,823,730,000 |
1,089,116,100,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
301,905,550,000 |
291,867,260,000 |
246,457,720,000 |
292,666,340,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
11,068,281,670,000 |
10,771,326,570,000 |
10,806,424,340,000 |
11,457,206,540,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|