MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2021 Quý 3-2021 Quý 4-2021 Quý 1-2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,667,462,970,000 9,968,200,280,000 10,839,040,650,000 11,707,227,680,000
I. Tài sản tài chính 9,660,359,380,000 9,960,129,820,000 10,834,566,870,000 11,682,764,280,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 529,444,130,000 588,025,340,000 652,033,720,000 857,333,690,000
1.1. Tiền 529,444,130,000 588,025,340,000 652,033,720,000 857,333,690,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,536,323,040,000 2,672,950,830,000 2,700,773,770,000 4,045,783,790,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 4,768,936,050,000 3,903,035,950,000 5,817,012,630,000 5,009,255,290,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 1,909,188,670,000 758,363,770,000 702,541,230,000 845,014,870,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 57,527,900,000 70,428,080,000 38,853,350,000 38,547,220,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 57,527,900,000 70,428,080,000 38,853,350,000 38,547,220,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 1,243,245,380,000 2,327,426,340,000 1,222,721,170,000 1,090,041,770,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 53,892,790,000 73,651,180,000 165,024,020,000 256,320,950,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -438,198,570,000 -433,751,670,000 -464,393,020,000 -459,533,300,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 7,103,580,000 8,070,460,000 4,473,780,000 24,463,400,000
1. Tạm ứng 5,143,280,000 6,692,840,000 2,748,530,000 22,744,160,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 238,340,000 276,610,000 266,850,000 301,090,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,719,220,000 1,098,260,000 1,455,650,000 1,415,400,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 2,750,000 2,750,000 2,750,000 2,750,000
5. Tài sản ngắn hạn khác
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 66,241,710,000 63,134,450,000 71,842,950,000 67,764,080,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 4,244,730,000 3,889,160,000 14,128,110,000 12,771,220,000
1. Tài sản cố định hữu hình 3,764,620,000 3,459,270,000 12,379,400,000 11,195,500,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 480,110,000 429,900,000 1,748,710,000 1,575,720,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 61,996,970,000 59,245,280,000 57,714,840,000 54,992,850,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,435,890,000 1,435,890,000 1,435,890,000 1,435,890,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 40,561,080,000 37,809,390,000 36,278,950,000 33,556,960,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,733,704,670,000 10,031,334,730,000 10,910,883,600,000 11,774,991,760,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,384,133,730,000 5,936,040,320,000 4,855,303,930,000 5,347,403,870,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 4,547,504,640,000 5,235,216,300,000 4,204,719,050,000 4,684,115,120,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 2,284,000,000,000 2,944,000,000,000 2,748,000,000,000 3,066,000,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 2,284,000,000,000 2,944,000,000,000 2,748,000,000,000 3,066,000,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 150,000,000,000 150,000,000,000 600,000,000,000 750,000,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 20,845,230,000 26,652,090,000 9,791,260,000 15,361,100,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 11,660,000 10,380,000
9. Người mua trả tiền trước 2,162,650,000 2,568,950,000 1,925,200,000 2,193,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 118,440,780,000 60,029,190,000 158,417,860,000 101,875,450,000
11. Phải trả người lao động 23,480,920,000 8,126,020,000 58,060,880,000 31,743,700,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 467,750,000 650,220,000 733,450,000 885,900,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,823,470,000 70,503,580,000 95,790,640,000 65,932,970,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1,785,243,060,000 1,647,142,760,000 452,596,760,000 51,382,830,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 34,229,170,000 275,852,180,000 29,739,560,000 549,340,530,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 57,799,930,000 49,680,940,000 49,663,440,000 49,399,640,000
II. Nợ phải trả dài hạn 836,629,090,000 700,824,020,000 650,584,880,000 663,288,750,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 750,000,000,000 600,000,000,000 500,000,000,000 510,000,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 25,000,000
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 25,000,000 25,000,000 25,000,000
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 86,604,090,000 100,799,020,000 150,559,880,000 153,263,750,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,349,570,950,000 4,095,294,410,000 6,055,579,670,000 6,427,587,890,000
I. Vốn chủ sở hữu 4,349,570,950,000 4,095,294,410,000 6,055,579,670,000 6,427,587,890,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,295,262,470,000 2,295,262,470,000 3,742,322,840,000 3,742,322,840,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,072,682,010,000 2,072,682,010,000 3,252,650,270,000 3,252,650,270,000
a. Cổ phiếu phổ thông 2,072,682,010,000 2,072,682,010,000 3,252,650,270,000 3,252,650,270,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 222,580,460,000 222,580,460,000 489,672,570,000 489,672,570,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 600,834,800,000 348,866,420,000 293,029,790,000 335,705,790,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 77,136,780,000 77,136,780,000 77,136,780,000 77,136,780,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 77,136,780,000 77,136,780,000 77,136,780,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 77,136,780,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối 1,299,200,120,000 1,296,891,960,000 1,865,953,480,000 2,195,285,710,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 941,816,850,000 882,728,980,000 1,263,713,970,000 1,582,230,720,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 357,383,270,000 414,162,980,000 602,239,510,000 613,054,990,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,733,704,670,000 10,031,334,730,000 10,910,883,600,000 11,774,991,760,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.