TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
677,973,890,000 |
449,345,980,000 |
719,200,140,000 |
347,205,160,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
677,006,360,000 |
445,670,420,000 |
717,188,250,000 |
343,812,730,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,767,640,000 |
5,805,900,000 |
40,224,100,000 |
4,470,140,000 |
|
1.1. Tiền
|
2,767,640,000 |
5,805,900,000 |
40,224,100,000 |
4,470,140,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,139,320,000 |
5,698,790,000 |
5,523,690,000 |
17,339,370,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
598,625,550,000 |
356,803,790,000 |
611,862,090,000 |
260,933,240,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-500,520,000 |
|
|
-394,030,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
3,948,340,000 |
7,385,350,000 |
2,733,720,000 |
3,299,330,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
86,810,000 |
15,000,000 |
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
3,861,520,000 |
7,370,350,000 |
2,733,720,000 |
3,299,330,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
352,170,000 |
|
|
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
70,414,620,000 |
69,976,590,000 |
56,844,650,000 |
58,052,620,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
967,530,000 |
3,675,560,000 |
2,011,880,000 |
3,392,430,000 |
|
1. Tạm ứng
|
537,280,000 |
2,339,280,000 |
404,280,000 |
2,639,000,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
356,080,000 |
1,056,590,000 |
1,020,970,000 |
479,680,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
74,180,000 |
74,180,000 |
234,180,000 |
235,440,000 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
205,520,000 |
352,460,000 |
38,300,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
26,398,000,000 |
27,335,070,000 |
26,765,600,000 |
26,244,520,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
6,370,840,000 |
7,335,070,000 |
6,765,600,000 |
6,244,520,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,880,650,000 |
6,871,570,000 |
6,328,790,000 |
5,834,390,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
490,180,000 |
463,500,000 |
436,810,000 |
410,130,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
20,027,170,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
27,170,000 |
|
|
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
704,371,900,000 |
476,681,050,000 |
745,965,740,000 |
373,449,680,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
494,491,220,000 |
264,169,920,000 |
529,640,910,000 |
153,761,750,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
494,434,670,000 |
264,113,370,000 |
529,584,360,000 |
153,705,200,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
209,650,000 |
1,401,910,000 |
1,954,370,000 |
1,533,930,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
23,910,000 |
23,910,000 |
23,910,000 |
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
261,200,000 |
-56,000,000 |
104,000,000 |
4,000,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
207,200,000 |
207,200,000 |
207,200,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,960,920,000 |
5,696,710,000 |
10,967,360,000 |
4,476,510,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
1,870,000,000 |
2,176,630,000 |
2,540,070,000 |
2,533,550,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
24,010,000 |
-44,170,000 |
1,590,000 |
17,690,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
30,365,140,000 |
31,907,970,000 |
26,603,300,000 |
15,568,890,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
456,359,330,000 |
222,414,800,000 |
486,798,130,000 |
128,955,100,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
384,430,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
384,430,000 |
|
384,430,000 |
384,430,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
56,550,000 |
56,550,000 |
56,550,000 |
56,550,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
56,550,000 |
56,550,000 |
56,550,000 |
56,550,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
209,880,670,000 |
212,511,120,000 |
216,324,830,000 |
219,687,940,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
209,880,670,000 |
212,511,120,000 |
216,324,830,000 |
219,687,940,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,406,900,000,000 |
1,406,900,000,000 |
1,406,900,000,000 |
1,406,900,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,266,600,000,000 |
1,266,600,000,000 |
1,266,600,000,000 |
1,266,600,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
140,300,000,000 |
140,300,000,000 |
140,300,000,000 |
140,300,000,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
44,599,140,000 |
44,599,140,000 |
44,599,140,000 |
44,599,140,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
55,523,180,000 |
55,523,180,000 |
55,523,180,000 |
55,523,180,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
8,970,130,000 |
8,970,130,000 |
8,970,130,000 |
8,970,130,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-1,306,111,780,000 |
-1,303,481,330,000 |
-1,299,667,630,000 |
-1,296,304,520,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-1,305,607,190,000 |
-1,303,481,330,000 |
-1,299,667,630,000 |
-1,296,304,520,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-504,600,000 |
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
704,371,900,000 |
476,681,050,000 |
745,965,740,000 |
373,449,680,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,266,600,000,000 |
1,266,600,000,000 |
1,266,600,000,000 |
1,266,600,000,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
259,240,000 |
|
|
112,070,000 |
|