TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
347,549,880,000 |
275,411,340,000 |
393,551,360,000 |
261,995,330,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
346,857,740,000 |
273,964,190,000 |
392,091,690,000 |
259,973,240,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
647,600,000 |
5,793,810,000 |
39,409,020,000 |
1,553,750,000 |
|
1.1. Tiền
|
647,600,000 |
5,793,810,000 |
39,409,020,000 |
1,553,750,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
14,396,570,000 |
11,919,780,000 |
13,445,750,000 |
5,520,780,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
|
|
230,251,480,000 |
143,876,120,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-1,730,660,000 |
|
-516,150,000 |
-516,150,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
2,503,850,000 |
1,952,690,000 |
2,711,390,000 |
4,150,510,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
1,404,700,000 |
2,775,140,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
2,503,850,000 |
1,952,690,000 |
1,306,690,000 |
1,375,370,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
191,466,790,000 |
132,396,320,000 |
130,480,000 |
353,240,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
141,640,410,000 |
123,211,770,000 |
107,946,950,000 |
106,365,190,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-2,189,720,000 |
-1,404,700,000 |
-1,404,700,000 |
-1,404,700,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
692,130,000 |
1,447,150,000 |
1,459,670,000 |
2,022,090,000 |
|
1. Tạm ứng
|
692,130,000 |
1,447,150,000 |
1,012,460,000 |
1,983,790,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
352,060,000 |
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
95,150,000 |
38,300,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
24,766,670,000 |
25,176,650,000 |
24,939,490,000 |
25,508,730,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
8,724,850,000 |
7,640,500,000 |
6,710,460,000 |
7,018,110,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,119,690,000 |
2,894,090,000 |
2,291,040,000 |
3,321,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,605,160,000 |
4,746,410,000 |
4,419,420,000 |
3,697,120,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
16,041,820,000 |
17,536,160,000 |
18,229,030,000 |
18,490,620,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
100,360,000 |
48,360,000 |
2,200,000 |
118,630,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
185,760,000 |
512,890,000 |
1,251,920,000 |
1,397,080,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
15,755,700,000 |
16,974,910,000 |
16,974,910,000 |
16,974,910,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
372,316,550,000 |
300,587,990,000 |
418,490,850,000 |
287,504,060,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
157,711,100,000 |
96,917,950,000 |
215,024,740,000 |
83,428,060,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
116,711,100,000 |
55,917,950,000 |
214,744,090,000 |
83,147,420,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
1,051,980,000 |
606,770,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
23,910,000 |
23,910,000 |
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
20,760,000 |
20,760,000 |
|
82,190,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
44,800,000 |
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
|
6,470,000 |
913,520,000 |
667,900,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
1,226,330,000 |
1,351,660,000 |
1,268,040,000 |
1,312,820,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
12,550,000 |
199,500,000 |
44,290,000 |
167,430,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,966,320,000 |
9,727,010,000 |
9,610,140,000 |
9,613,010,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
111,731,710,000 |
44,043,620,000 |
201,291,000,000 |
70,214,950,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
753,430,000 |
568,930,000 |
496,430,000 |
458,430,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
41,000,000,000 |
41,000,000,000 |
280,640,000 |
280,640,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
41,000,000,000 |
41,000,000,000 |
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
280,640,000 |
280,640,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
214,605,440,000 |
203,670,040,000 |
203,466,120,000 |
204,076,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
214,605,440,000 |
203,670,040,000 |
203,466,120,000 |
204,076,000,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,406,900,000,000 |
1,406,900,000,000 |
1,406,900,000,000 |
1,406,900,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,266,600,000,000 |
1,266,600,000,000 |
1,266,600,000,000 |
1,266,600,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
140,300,000,000 |
140,300,000,000 |
140,300,000,000 |
140,300,000,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
105,086,410,000 |
105,086,410,000 |
44,599,140,000 |
105,086,410,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
55,523,180,000 |
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,006,040,000 |
4,006,040,000 |
8,970,130,000 |
4,006,040,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-1,301,387,010,000 |
-1,312,322,420,000 |
-1,312,526,340,000 |
-1,311,916,460,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-1,301,387,010,000 |
-1,312,322,420,000 |
-1,312,526,340,000 |
-1,311,916,460,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
372,316,550,000 |
300,587,990,000 |
418,490,850,000 |
287,504,060,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,266,600,000,000 |
1,266,600,000,000 |
1,266,600,000,000 |
1,266,600,000,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
122,890,000 |
94,520,000 |
117,460,000 |
74,480,000 |
|