TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,721,660,850,000 |
3,645,838,060,000 |
3,560,020,560,000 |
3,864,758,920,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
3,675,701,730,000 |
3,615,362,260,000 |
3,515,980,150,000 |
3,820,342,550,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
116,077,600,000 |
458,449,690,000 |
353,117,820,000 |
95,843,850,000 |
|
1.1. Tiền
|
110,677,600,000 |
353,049,690,000 |
347,717,820,000 |
63,543,850,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
5,400,000,000 |
105,400,000,000 |
5,400,000,000 |
32,300,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
338,851,430,000 |
326,435,330,000 |
289,847,020,000 |
658,030,420,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
501,495,040,000 |
388,321,900,000 |
296,495,040,000 |
96,495,040,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
2,554,710,330,000 |
2,300,284,390,000 |
2,467,291,000,000 |
2,643,109,080,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
225,760,460,000 |
223,584,960,000 |
133,634,310,000 |
126,884,310,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-97,374,120,000 |
-121,334,880,000 |
-70,925,730,000 |
-67,925,730,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
16,372,840,000 |
17,092,210,000 |
15,960,370,000 |
29,669,370,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
170,000,000 |
250,000,000 |
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
16,202,840,000 |
16,842,210,000 |
15,960,370,000 |
29,669,370,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
151,763,980,000 |
160,183,780,000 |
155,955,890,000 |
178,440,360,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
119,103,020,000 |
113,018,990,000 |
113,583,880,000 |
299,403,640,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-251,058,850,000 |
-250,674,100,000 |
-238,979,440,000 |
-239,607,800,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
45,959,130,000 |
30,475,800,000 |
44,040,410,000 |
44,416,380,000 |
|
1. Tạm ứng
|
16,016,870,000 |
418,500,000 |
10,590,030,000 |
11,388,710,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
1,708,470,000 |
501,100,000 |
724,040,000 |
820,870,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,018,800,000 |
11,191,270,000 |
12,624,350,000 |
12,106,980,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
15,215,000,000 |
15,364,930,000 |
15,363,620,000 |
15,471,620,000 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
3,000,000,000 |
4,738,360,000 |
4,628,190,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
124,340,580,000 |
128,981,970,000 |
126,569,390,000 |
138,352,040,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
21,971,580,000 |
27,196,700,000 |
27,037,170,000 |
40,375,560,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,537,470,000 |
14,817,400,000 |
13,872,370,000 |
25,803,260,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7,434,110,000 |
12,379,300,000 |
13,164,800,000 |
14,572,300,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
102,368,990,000 |
101,785,270,000 |
99,532,220,000 |
97,976,480,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,200,070,000 |
1,200,070,000 |
1,200,070,000 |
1,200,070,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
68,665,810,000 |
67,480,990,000 |
66,373,910,000 |
65,410,690,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
12,002,180,000 |
12,596,610,000 |
8,947,240,000 |
8,349,700,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
10,456,430,000 |
10,456,430,000 |
12,956,430,000 |
12,956,430,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,044,510,000 |
10,051,170,000 |
10,054,570,000 |
10,059,590,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,846,001,430,000 |
3,774,820,030,000 |
3,686,589,950,000 |
4,003,110,960,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,385,834,010,000 |
2,314,347,730,000 |
2,188,471,010,000 |
2,437,545,030,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,627,588,330,000 |
1,466,392,530,000 |
1,587,057,670,000 |
1,936,917,450,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
632,435,500,000 |
427,000,000,000 |
877,000,000,000 |
998,000,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
632,435,500,000 |
427,000,000,000 |
|
998,000,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
4,927,190,000 |
4,176,060,000 |
7,070,880,000 |
9,765,480,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6,852,670,000 |
7,488,670,000 |
6,122,740,000 |
4,762,750,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
2,906,500,000 |
2,409,000,000 |
3,537,000,000 |
2,359,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22,406,070,000 |
14,364,890,000 |
22,312,740,000 |
25,104,210,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
4,802,550,000 |
3,711,800,000 |
4,209,640,000 |
2,025,210,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
2,332,090,000 |
2,484,770,000 |
2,410,250,000 |
2,638,340,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
71,511,060,000 |
80,292,800,000 |
42,320,900,000 |
53,125,200,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
144,460,000 |
326,550,000 |
187,660,000 |
336,710,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
869,712,550,000 |
916,732,950,000 |
591,141,720,000 |
821,539,680,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
8,161,430,000 |
6,222,900,000 |
20,323,880,000 |
8,219,130,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,396,250,000 |
1,182,140,000 |
10,420,250,000 |
9,041,750,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
758,245,680,000 |
847,955,200,000 |
601,413,340,000 |
500,627,570,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
756,872,300,000 |
846,581,820,000 |
600,039,950,000 |
499,254,190,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,373,390,000 |
1,373,390,000 |
1,373,390,000 |
1,373,390,000 |
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,460,167,420,000 |
1,460,472,300,000 |
1,498,118,940,000 |
1,565,565,940,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,460,167,420,000 |
1,460,472,300,000 |
1,498,118,940,000 |
1,565,565,940,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,221,221,100,000 |
1,221,138,190,000 |
1,221,136,490,000 |
1,221,135,070,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,221,242,800,000 |
1,221,242,800,000 |
1,221,242,800,000 |
1,221,242,800,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-21,700,000 |
-104,610,000 |
-106,310,000 |
-107,730,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
6,194,500,000 |
15,062,110,000 |
15,062,110,000 |
15,062,110,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
6,184,520,000 |
15,052,130,000 |
15,052,130,000 |
15,052,130,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,628,980,000 |
1,628,980,000 |
1,628,980,000 |
1,625,980,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
224,938,320,000 |
207,590,890,000 |
245,239,230,000 |
312,690,640,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
243,984,880,000 |
228,642,000,000 |
255,201,270,000 |
320,274,190,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-19,046,560,000 |
-21,051,110,000 |
-9,962,040,000 |
-7,583,550,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,846,001,430,000 |
3,774,820,030,000 |
3,686,589,950,000 |
4,003,110,960,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,221,242,800,000 |
1,221,242,800,000 |
1,221,242,800,000 |
1,221,242,800,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|